Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Nhật Bản nữ hôm nay - Lịch bóng đá Nhật Bản
Xem lịch thi đấu theo vòng đấu
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ bảy, Ngày 29/03/2025 | |||||||
29/03 11:00 | AS Harima ALBION Nữ | ?-? | Yokohama FC Seagulls Nữ | 3 | |||
29/03 11:00 | Nittaidai University Nữ | ?-? | NGU Nagoya Nữ | 3 | |||
29/03 11:00 | Ehime FC Nữ | ?-? | Speranza TakatsukiNữ | 3 | |||
Chủ nhật, Ngày 30/03/2025 | |||||||
30/03 10:00 | Orca Kamogawa FC Nữ | ?-? | Setagaya Sfida Nữ | 3 | |||
30/03 11:00 | Shizuoka Sangyo University Nữ | ?-? | Viamaterras Miyazaki Nữ | 3 | |||
30/03 11:00 | Okayama Yunogo Belle Nữ | ?-? | IGA Kunoichi Nữ | 3 | |||
Thứ bảy, Ngày 05/04/2025 | |||||||
05/04 11:00 | Yokohama FC Seagulls Nữ | ?-? | Okayama Yunogo Belle Nữ | 4 | |||
05/04 11:00 | Speranza TakatsukiNữ | ?-? | AS Harima ALBION Nữ | 4 | |||
Chủ nhật, Ngày 06/04/2025 | |||||||
06/04 11:00 | Viamaterras Miyazaki Nữ | ?-? | Orca Kamogawa FC Nữ | 4 | |||
06/04 11:00 | IGA Kunoichi Nữ | ?-? | Shizuoka Sangyo University Nữ | 4 | |||
06/04 11:00 | NGU Nagoya Nữ | ?-? | Ehime FC Nữ | 4 | |||
06/04 12:00 | Setagaya Sfida Nữ | ?-? | Nittaidai University Nữ | 4 | |||
Thứ bảy, Ngày 12/04/2025 | |||||||
12/04 11:00 | Nittaidai University Nữ | ?-? | Viamaterras Miyazaki Nữ | 5 | |||
12/04 11:00 | Ehime FC Nữ | ?-? | AS Harima ALBION Nữ | 5 | |||
Chủ nhật, Ngày 13/04/2025 | |||||||
13/04 10:00 | Orca Kamogawa FC Nữ | ?-? | IGA Kunoichi Nữ | 5 | |||
13/04 11:00 | NGU Nagoya Nữ | ?-? | Setagaya Sfida Nữ | 5 | |||
13/04 11:00 | Shizuoka Sangyo University Nữ | ?-? | Yokohama FC Seagulls Nữ | 5 | |||
13/04 11:00 | Okayama Yunogo Belle Nữ | ?-? | Speranza TakatsukiNữ | 5 | |||
Thứ bảy, Ngày 19/04/2025 | |||||||
19/04 11:00 | Yokohama FC Seagulls Nữ | ?-? | Orca Kamogawa FC Nữ | 6 | |||
Chủ nhật, Ngày 20/04/2025 | |||||||
20/04 11:00 | AS Harima ALBION Nữ | ?-? | Okayama Yunogo Belle Nữ | 6 |
LTD bóng đá VĐQG Nhật Bản nữ hôm nay, lịch bóng đá VĐQG Nhật Bản nữ trực tuyến cập nhật SỚM và NHANH CHÓNG tại Bóng đá NÉT. Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Nhật Bản nữ hôm nay 24/7 vòng đấu mới nhất mùa giải hiện nay.
Lịch thi đấu VĐQG Nhật Bản nữ hôm nay mùa giải 2025
Lịch thi đấu VĐQG Nhật Bản nữ hôm nay và ngày mai MỚI NHẤT của mùa giải 2025. Lịch bóng đá VĐQG Nhật Bản nữ trực tuyến cập nhật đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá trên chuyên trang BongdaNET ️⭐️ Bongdaso Dữ liệu, Tỷ số bóng đá trực tuyến. Xem lịch thi đấu bóng đá VĐQG Nhật Bản nữ chi tiết của các trận đấu vòng đấu gần nhất cùng nhiều tin tức nóng như Bảng xếp hạng bóng đá, kết quả bóng đá hay kèo cá cược nhà cái.
Lịch thi đấu bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Lịch thi đấu bóng đá Vòng loại World Cup Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá V-League
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp FA
Bóng đá Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản Cúp Hoàng Đế Nhật Bản Hạng 2 Nhật Bản VĐQG Nhật Bản nữ Nhật Bản Football League Siêu Cúp Nhật Bản Nữ Nhật Bản (Đại học) Hạng 2 Nhật Bản nữ Hạng 3 Nhật Bản Cúp Liên Đoàn Nhật BảnNgày 23/03/2025
Nittaidai University Nữ 1-1 Ehime FC Nữ
Setagaya Sfida Nữ 4-1 Shizuoka Sangyo University Nữ
Viamaterras Miyazaki Nữ 0-2 Okayama Yunogo Belle Nữ
IGA Kunoichi Nữ 1-0 AS Harima ALBION Nữ
Yokohama FC Seagulls Nữ 2-1 Speranza TakatsukiNữ
Ngày 22/03/2025
NGU Nagoya Nữ 0-0 Orca Kamogawa FC Nữ
Ngày 16/03/2025
AS Harima ALBION Nữ 2-0 Viamaterras Miyazaki Nữ
Shizuoka Sangyo University Nữ 1-2 NGU Nagoya Nữ
# CLB T +/- Đ
1 Setagaya Sfida (W) 2 5 6
2 IGA Kunoichi (W) 2 2 6
3 Yokohama FC Seagulls (W) 2 1 4
4 NGU Nagoya (W) 2 1 4
5 AS Harima ALBION (W) 2 1 3
6 Okayama Yunogo Belle (W) 2 0 3
7 Nittaidai University (W) 2 0 2
8 Ehime FC (W) 2 0 2
9 Orca Kamogawa FC (W) 2 0 2
10 Speranza Takatsuki(W) 2 -2 0
11 Shizuoka Sangyo University (W) 2 -4 0
12 Viamaterras Miyazaki (W) 2 -4 0
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -18 2069
2 Spain (W) -8 2020
3 Germany (W) 2 2014
4 England (W) 4 2008
5 Japan (W) 25 2001
6 Sweden (W) 0 1992
7 Canada (W) -1 1986
8 Brazil (W) 0 1977
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 2 1931
37 Vietnam (W) 0 1614