Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Nhật Bản hôm nay - Lịch bóng đá Nhật Bản
| Thời gian | FT | Vòng | |||||
| Chủ nhật, Ngày 07/12/2025 | |||||||
| 07/12 11:00 | JEF United Ichihara Chiba | ?-? | RB Omiya Ardija | ||||
| 07/12 11:10 | Tokushima Vortis | ?-? | Jubilo Iwata | ||||
LTD bóng đá Hạng 2 Nhật Bản hôm nay, lịch bóng đá Hạng 2 Nhật Bản trực tuyến cập nhật SỚM và NHANH CHÓNG tại Bóng đá NÉT - Bóng đá số dữ liệu. Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Nhật Bản hôm nay 24/7 vòng đấu mới nhất mùa giải hiện nay.
Lịch thi đấu Hạng 2 Nhật Bản hôm nay mùa giải 2025
Lịch thi đấu Hạng 2 Nhật Bản hôm nay và ngày mai MỚI NHẤT của mùa giải 2025. Lịch bóng đá Hạng 2 Nhật Bản trực tuyến cập nhật đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá trên chuyên trang BongdaNET ⭐️ Bóng đá số - Dữ liệu 66, Bongdaso trực tuyến mới nhất.
Xem lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Nhật Bản chi tiết của các trận đấu vòng đấu gần nhất cùng nhiều data các trận đấu hot như Bảng xếp hạng bóng đá, kết quả bóng đá hay kèo cá cược nhà cái,... Cập nhật lịch thi đấu bóng đá hôm nay nhanh nhất
Lịch thi đấu bóng đá SEA Games
Lịch thi đấu bóng đá SEA Games nữ
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Đông Nam Á
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Bóng đá Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản Cúp Hoàng Đế Nhật Bản Hạng 2 Nhật Bản Siêu Cúp Nhật Bản Cúp Liên Đoàn Nhật Bản Nhật Bản Football League Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ Hạng 2 Nhật Bản nữ VĐQG Nhật Bản nữ Japan Cup Women Sinh viên Nhật Bản Cúp Khu vực Nhật Bản Hạng 3 Nhật Bản Japan Regional League Nữ Nhật Bản (Đại học)# CLB T +/- Đ
1 Mito Hollyhock 38 21 70
2 V-Varen Nagasaki 38 19 70
3 JEF United Ichihara Chiba 38 22 69
4 Tokushima Vortis 38 21 65
5 Jubilo Iwata 38 8 64
6 RB Omiya Ardija 38 21 63
7 Vegalta Sendai 38 11 62
8 Sagan Tosu 38 3 58
9 Iwaki FC 38 11 56
10 Montedio Yamagata 38 4 53
11 Imabari FC 38 0 53
12 Consadole Sapporo 38 -13 53
13 Ventforet Kofu 38 -8 44
14 Blaublitz Akita 38 -16 43
15 Fujieda MYFC 38 -9 39
16 Oita Trinita 38 -17 38
17 Kataller Toyama 38 -15 37
18 Roasso Kumamoto 38 -16 37
19 Renofa Yamaguchi 38 -11 36
20 Ehime FC 38 -36 22
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Tây Ban Nha -3 1877
2 Argentina 0 1873
3 Pháp 7 1870
4 Anh 9 1834
5 Braxin 1 1760
6 Bồ Đào Nha -17 1760
7 Hà Lan -3 1756
8 Bỉ -9 1730
9 Đức 10 1724
10 Croatia 6 1716
110 Việt Nam 0 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 32 2066
2 USA (W) 7 2065
3 Sweden (W) 36 2025
4 England (W) 22 2022
5 Germany (W) -19 2011
6 France (W) 47 1988
7 Brazil (W) -28 1976
8 Japan (W) -11 1971
9 Canada (W) -6 1967
10 North Korea (W) 0 1944
37 Vietnam (W) 2 1616

