Top ghi bàn Hạng 2 Nhật Bản 2025 - Vua phá lưới bóng đá Nhật Bản
Ngoài ra, bongdanet.co liên tục cập nhật thông tin mới nhất trong cuộc đua tới danh hiệu chiếc giày vàng Châu Âu, thông tin và danh sách vua phá lưới các giải bóng đá Châu Âu: Cúp C1, C2, Đức, Pháp, Ý, TBN; các giải bóng đá Châu Á nổi bật như: Nhật Bản, Hàn Quốc và cả giải bóng đá V-League ở Việt Nam theo từng mùa bóng.
Qua việc thống kê chỉ số ghi bàn, kiến tạo và thẻ phạt của những cầu thủ Brazil, Argentina, Nhật Bản, Hàn Quốc có thể giúp các nhà tuyển trạch và môi giới cầu thủ dễ dàng đánh giá tiềm năng ngôi sao của cầu thủ ở những khu vực Nam Mỹ và Châu Á để có thể chuyển nhượng được những bản hợp đồng chất lượng & hiệu quả.
Top ghi bàn Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Hạng 2 Nhật Bản (top ghi bàn bóng đá Hạng 2 Nhật Bản) mùa 2025| Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
| Matheus Jesus | V-Varen Nagasaki | 19 | 3 |
| Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio | Imabari FC | 17 | 1 |
| Lucas Barcelos Damaceno | Tokushima Vortis | 14 | 1 |
| Arata Watanabe | Mito Hollyhock | 13 | 2 |
| Akira Silvano Disaro | Montedio Yamagata | 11 | 0 |
| Caprini | RB Omiya Ardija | 11 | 0 |
| Carlinhos Junior | JEF United Ichihara Chiba | 10 | 1 |
| Daichi Ishikawa | JEF United Ichihara Chiba | 10 | 2 |
| Matheus Vieira Campos Peixoto | Jubilo Iwata | 10 | 2 |
| Yuta Goke | Vegalta Sendai | 10 | 1 |
| Tomoki Takamine | Consadole Sapporo | 10 | 0 |
| Ryo Shiohama | Roasso Kumamoto | 10 | 1 |
| Ota Yamamoto | Renofa Yamaguchi | 10 | 0 |
| Ren Komatsu | Blaublitz Akita | 9 | 0 |
| Ren Asakura | Fujieda MYFC | 9 | 0 |
Top ghi bàn Hạng 2 Nhật Bản mùa 2024
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Hạng 2 Nhật Bản (top ghi bàn bóng đá Hạng 2 Nhật Bản) mùa 2024| Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
| Shun Nagasawa | Oita Trinita | 4 | 1 |
| Hiiro Komori | JEF United Ichihara Chiba | 4 | 0 |
| Junya Takahashi | Montedio Yamagata | 4 | 0 |
| Kaina Tanimura | Ban Di Tesi Iwaki | 4 | 0 |
| Noriaki Fujimoto | Kagoshima United | 3 | 1 |
| Edigar Junio Teixeira Lima | V-Varen Nagasaki | 3 | 0 |
| Ryunosuke Sagara | Vegalta Sendai | 3 | 0 |
| Koya Kitagawa | Shimizu S-Pulse | 3 | 0 |
| Sho Ito | Yokohama FC | 3 | 1 |
| Yoshihiro Nakano | Yokohama FC | 3 | 0 |
| Matheus Jesus | V-Varen Nagasaki | 3 | 0 |
| Dai Hirase | Renofa Yamaguchi | 2 | 0 |
| Chihiro Konagaya | Roasso Kumamoto | 2 | 0 |
| Ryotaro Onishi | Roasso Kumamoto | 2 | 0 |
| Yudai Tanaka | Fagiano Okayama | 2 | 0 |
Top ghi bàn Hạng 2 Nhật Bản mùa 2023
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Hạng 2 Nhật Bản (top ghi bàn bóng đá Hạng 2 Nhật Bản) mùa 2023| Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
| Juan Manuel Delgado Moreno Juanma | V-Varen Nagasaki | 26 | 4 |
| Erik Nascimento de Lima | Machida Zelvia | 18 | 2 |
| Carlinhos Junior | Shimizu S-Pulse | 15 | 1 |
| Hiiro Komori | JEF United Ichihara Chiba | 14 | 1 |
| Thiago Santos Santana | Shimizu S-Pulse | 13 | 1 |
| Kaito Mori | Tokushima Vortis | 13 | 2 |
| Ryo Watanabe | Fujieda MYFC | 13 | 1 |
| Tiago Alves | Montedio Yamagata | 13 | 1 |
| Maduabuchi Peter Utaka | Ventforet Kofu | 12 | 0 |
| Takashi Inui | Shimizu S-Pulse | 11 | 0 |
| Yoshiki Fujimoto | Montedio Yamagata | 10 | 0 |
| Mitchell Duke | Machida Zelvia | 10 | 0 |
| Yuta Goke | Vegalta Sendai | 10 | 0 |
| Ken Yamura | Fujieda MYFC | 9 | 1 |
| Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima | Jubilo Iwata | 9 | 0 |
Bảng xếp hạng bóng đá SEA Games
Bảng xếp hạng bóng đá SEA Games nữ
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Tây Ban Nha -3 1877
2 Argentina 0 1873
3 Pháp 7 1870
4 Anh 9 1834
5 Braxin 1 1760
6 Bồ Đào Nha -17 1760
7 Hà Lan -3 1756
8 Bỉ -9 1730
9 Đức 10 1724
10 Croatia 6 1716
110 Việt Nam 0 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 32 2066
2 USA (W) 7 2065
3 Sweden (W) 36 2025
4 England (W) 22 2022
5 Germany (W) -19 2011
6 France (W) 47 1988
7 Brazil (W) -28 1976
8 Japan (W) -11 1971
9 Canada (W) -6 1967
10 North Korea (W) 0 1944
37 Vietnam (W) 2 1616

