Top ghi bàn VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 - Vua phá lưới bóng đá Bồ Đào Nha
Ngoài ra, bongdanet.co liên tục cập nhật thông tin mới nhất trong cuộc đua tới danh hiệu chiếc giày vàng Châu Âu, thông tin và danh sách vua phá lưới các giải bóng đá Châu Âu: Cúp C1, C2, Đức, Pháp, Ý, TBN; các giải bóng đá Châu Á nổi bật như: Nhật Bản, Hàn Quốc và cả giải bóng đá V-League ở Việt Nam theo từng mùa bóng.
Qua việc thống kê chỉ số ghi bàn, kiến tạo và thẻ phạt của những cầu thủ Brazil, Argentina, Nhật Bản, Hàn Quốc có thể giúp các nhà tuyển trạch và môi giới cầu thủ dễ dàng đánh giá tiềm năng ngôi sao của cầu thủ ở những khu vực Nam Mỹ và Châu Á để có thể chuyển nhượng được những bản hợp đồng chất lượng & hiệu quả.
Top ghi bàn VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải VĐQG Bồ Đào Nha (top ghi bàn bóng đá VĐQG Bồ Đào Nha) mùa 2024-2025Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
Viktor Gyokeres | Sporting CP | 11 | 5 |
Wenderson Galeno | FC Porto | 6 | 4 |
Kanya Fujimoto | Gil Vicente | 5 | 1 |
Pedro Goncalves | Sporting CP | 4 | 0 |
Vinicius Lopes Da Silva | Santa Clara | 4 | 0 |
Samu Omorodion | FC Porto | 4 | 0 |
Kikas | Estrela da Amadora | 3 | 0 |
Miguel Silva Reisinho | Boavista FC | 3 | 3 |
Francisco Trincao | Sporting CP | 3 | 0 |
Clayton Fernandes Silva | Rio Ave | 3 | 1 |
Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso | FC Famalicao | 3 | 0 |
Felix Correia | Gil Vicente | 3 | 0 |
Daniel Braganca | Sporting CP | 3 | 0 |
Luis Miguel Nlavo Asue | Moreirense | 3 | 0 |
Alejandro Marques | Estoril | 2 | 0 |
Top ghi bàn VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2023-2024
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải VĐQG Bồ Đào Nha (top ghi bàn bóng đá VĐQG Bồ Đào Nha) mùa 2023-2024Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
Viktor Gyokeres | Sporting CP | 26 | 4 |
Simon Banza | Sporting Braga | 21 | 3 |
Rafael Sebastian Mujica Garcia | FC Arouca | 20 | 0 |
Samuel Essende | Vizela | 15 | 0 |
Jhonder Leonel Cadiz | FC Famalicao | 15 | 3 |
Cristo Ramon Gonzalez Perez | FC Arouca | 14 | 2 |
Hector Hernandez Marrero | GD Chaves | 14 | 5 |
Bruno Duarte da Silva | SC Farense | 12 | 4 |
Evanilson | FC Porto | 12 | 2 |
Joao Paulo Dias Fernandes | Sporting CP | 12 | 0 |
Rafael Ferreira Silva | Benfica | 12 | 0 |
Pedro Goncalves | Sporting CP | 11 | 0 |
Jota | Vitoria Guimaraes | 11 | 0 |
Andre Oliveira Silva | Vitoria Guimaraes | 10 | 0 |
Alejandro Marques | Estoril | 9 | 1 |
Top ghi bàn VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2022-2023
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải VĐQG Bồ Đào Nha (top ghi bàn bóng đá VĐQG Bồ Đào Nha) mùa 2022-2023Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
Mehdi Taromi | FC Porto | 22 | 7 |
Goncalo Matias Ramos | Benfica | 19 | 0 |
Francisco Jose Navarro Aliaga | Gil Vicente | 17 | 3 |
Joao Mario | Benfica | 17 | 7 |
Pedro Goncalves | Sporting CP | 15 | 6 |
Ricardo Jorge Luz Horta | Sporting Braga | 14 | 1 |
Yusupha Om Njie | Boavista FC | 13 | 1 |
Simon Banza | Sporting Braga | 11 | 0 |
Francisco Trincao | Sporting CP | 10 | 0 |
Iuri Jose Picanco Medeiros | Sporting Braga | 10 | 2 |
Ivan Jaime Pajuelo | FC Famalicao | 9 | 1 |
Milutin Osmajic | Vizela | 8 | 0 |
Rafael Ferreira Silva | Benfica | 8 | 0 |
Andre Vidigal | Maritimo | 8 | 0 |
Nuno Santos | Sporting CP | 8 | 0 |
Top ghi bàn VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2021-2022
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải VĐQG Bồ Đào Nha (top ghi bàn bóng đá VĐQG Bồ Đào Nha) mùa 2021-2022Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro | Benfica | 26 | 4 |
Mehdi Taromi | FC Porto | 20 | 6 |
Ricardo Jorge Luz Horta | Sporting Braga | 19 | 3 |
Francisco Jose Navarro Aliaga | Gil Vicente | 16 | 2 |
Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla | Vitoria Guimaraes | 15 | 1 |
Pablo Sarabia Garcia | Sporting CP | 15 | 5 |
Evanilson | FC Porto | 14 | 0 |
Luis Fernando Diaz Marulanda | FC Porto | 14 | 0 |
Simon Banza | FC Famalicao | 14 | 1 |
Samuel Dias Lino | Gil Vicente | 12 | 2 |
Petar Musa | Boavista FC | 11 | 0 |
Joao Paulo Dias Fernandes | Sporting CP | 11 | 0 |
Andre Franco | Estoril | 11 | 5 |
Andre Oliveira Silva | FC Arouca | 9 | 0 |
Diederrick Joel Tagueu Tadjo | Maritimo | 9 | 3 |
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá UEFA Nations League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina -5 1883
2 Pháp 7 1859
3 Tây Ban Nha 7 1844
4 Anh -9 1807
5 Braxin 12 1784
6 Bỉ -6 1761
7 Bồ Đào Nha 0 1752
8 Hà Lan -11 1748
9 Ý 3 1729
10 Colombia -14 1724
119 Việt Nam 0 1161
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 60 2076
2 England (W) 0 2023
3 Spain (W) -78 2021
4 Germany (W) -4 2014
5 Sweden (W) -8 1986
6 Canada (W) 30 1982
7 Japan (W) -1 1974
8 Brazil (W) 21 1970
9 North Korea (W) 0 1944
10 France (W) -91 1938
37 Vietnam (W) 0 1611