Top ghi bàn VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 - Vua phá lưới bóng đá Bồ Đào Nha
Ngoài ra, bongdanet.co liên tục cập nhật thông tin mới nhất trong cuộc đua tới danh hiệu chiếc giày vàng Châu Âu, thông tin và danh sách vua phá lưới các giải bóng đá Châu Âu: Cúp C1, C2, Đức, Pháp, Ý, TBN; các giải bóng đá Châu Á nổi bật như: Nhật Bản, Hàn Quốc và cả giải bóng đá V-League ở Việt Nam theo từng mùa bóng.
Qua việc thống kê chỉ số ghi bàn, kiến tạo và thẻ phạt của những cầu thủ Brazil, Argentina, Nhật Bản, Hàn Quốc có thể giúp các nhà tuyển trạch và môi giới cầu thủ dễ dàng đánh giá tiềm năng ngôi sao của cầu thủ ở những khu vực Nam Mỹ và Châu Á để có thể chuyển nhượng được những bản hợp đồng chất lượng & hiệu quả.
Top ghi bàn VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải VĐQG Bồ Đào Nha (top ghi bàn bóng đá VĐQG Bồ Đào Nha) mùa 2024-2025Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
Viktor Gyokeres | Sporting CP | 22 | 7 |
Samu Omorodion | FC Porto | 13 | 0 |
Clayton Fernandes Silva | Rio Ave | 11 | 2 |
Francisco Trincao | Sporting CP | 8 | 0 |
Cassiano Dias Moreira | Casa Pia AC | 8 | 3 |
Wenderson Galeno | FC Porto | 8 | 4 |
Armindo Tue Na Bangna,Bruma | Sporting Braga | 7 | 3 |
Angel Fabian Di Maria | Benfica | 7 | 4 |
Alejandro Marques | Estoril | 7 | 3 |
Evangelos Pavlidis | Benfica | 7 | 1 |
Vinicius Lopes Da Silva | Santa Clara | 7 | 0 |
Ricardo Jorge Luz Horta | Sporting Braga | 7 | 0 |
Muhammed Kerem Akturkoglu | Benfica | 6 | 0 |
Amine El Ouazzani | Sporting Braga | 6 | 0 |
Felix Correia | Gil Vicente | 6 | 1 |
Top ghi bàn VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2023-2024
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải VĐQG Bồ Đào Nha (top ghi bàn bóng đá VĐQG Bồ Đào Nha) mùa 2023-2024Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
Viktor Gyokeres | Sporting CP | 26 | 4 |
Simon Banza | Sporting Braga | 21 | 3 |
Rafael Sebastian Mujica Garcia | FC Arouca | 20 | 0 |
Samuel Essende | Vizela | 15 | 0 |
Jhonder Leonel Cadiz | FC Famalicao | 15 | 3 |
Cristo Ramon Gonzalez Perez | FC Arouca | 14 | 2 |
Hector Hernandez Marrero | GD Chaves | 14 | 5 |
Bruno Duarte da Silva | SC Farense | 12 | 4 |
Evanilson | FC Porto | 12 | 2 |
Joao Paulo Dias Fernandes | Sporting CP | 12 | 0 |
Rafael Ferreira Silva | Benfica | 12 | 0 |
Pedro Goncalves | Sporting CP | 11 | 0 |
Jota | Vitoria Guimaraes | 11 | 0 |
Andre Oliveira Silva | Vitoria Guimaraes | 10 | 0 |
Alejandro Marques | Estoril | 9 | 1 |
Top ghi bàn VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2022-2023
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải VĐQG Bồ Đào Nha (top ghi bàn bóng đá VĐQG Bồ Đào Nha) mùa 2022-2023Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
Mehdi Taromi | FC Porto | 22 | 7 |
Goncalo Matias Ramos | Benfica | 19 | 0 |
Francisco Jose Navarro Aliaga | Gil Vicente | 17 | 3 |
Joao Mario | Benfica | 17 | 7 |
Pedro Goncalves | Sporting CP | 15 | 6 |
Ricardo Jorge Luz Horta | Sporting Braga | 14 | 1 |
Yusupha Om Njie | Boavista FC | 13 | 1 |
Simon Banza | Sporting Braga | 11 | 0 |
Francisco Trincao | Sporting CP | 10 | 0 |
Iuri Jose Picanco Medeiros | Sporting Braga | 10 | 2 |
Ivan Jaime Pajuelo | FC Famalicao | 9 | 1 |
Milutin Osmajic | Vizela | 8 | 0 |
Rafael Ferreira Silva | Benfica | 8 | 0 |
Andre Vidigal | Maritimo | 8 | 0 |
Nuno Santos | Sporting CP | 8 | 0 |
Top ghi bàn VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2021-2022
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải VĐQG Bồ Đào Nha (top ghi bàn bóng đá VĐQG Bồ Đào Nha) mùa 2021-2022Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro | Benfica | 26 | 4 |
Mehdi Taromi | FC Porto | 20 | 6 |
Ricardo Jorge Luz Horta | Sporting Braga | 19 | 3 |
Francisco Jose Navarro Aliaga | Gil Vicente | 16 | 2 |
Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla | Vitoria Guimaraes | 15 | 1 |
Pablo Sarabia Garcia | Sporting CP | 15 | 5 |
Evanilson | FC Porto | 14 | 0 |
Luis Fernando Diaz Marulanda | FC Porto | 14 | 0 |
Simon Banza | FC Famalicao | 14 | 1 |
Samuel Dias Lino | Gil Vicente | 12 | 2 |
Petar Musa | Boavista FC | 11 | 0 |
Joao Paulo Dias Fernandes | Sporting CP | 11 | 0 |
Andre Franco | Estoril | 11 | 5 |
Andre Oliveira Silva | FC Arouca | 9 | 0 |
Diederrick Joel Tagueu Tadjo | Maritimo | 9 | 3 |
Bảng xếp hạng bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Bảng xếp hạng bóng đá Vòng loại World Cup Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp FA
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -18 2069
2 Spain (W) -8 2020
3 Germany (W) 2 2014
4 England (W) 4 2008
5 Japan (W) 25 2001
6 Sweden (W) 0 1992
7 Canada (W) -1 1986
8 Brazil (W) 0 1977
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 2 1931
37 Vietnam (W) 0 1614