Top ghi bàn Ligue 1 2025-2026 - Vua phá lưới bóng đá France
Ngoài ra, bongdanet.co liên tục cập nhật thông tin mới nhất trong cuộc đua tới danh hiệu chiếc giày vàng Châu Âu, thông tin và danh sách vua phá lưới các giải bóng đá Châu Âu: Cúp C1, C2, Đức, Pháp, Ý, TBN; các giải bóng đá Châu Á nổi bật như: Nhật Bản, Hàn Quốc và cả giải bóng đá V-League ở Việt Nam theo từng mùa bóng.
Qua việc thống kê chỉ số ghi bàn, kiến tạo và thẻ phạt của những cầu thủ Brazil, Argentina, Nhật Bản, Hàn Quốc có thể giúp các nhà tuyển trạch và môi giới cầu thủ dễ dàng đánh giá tiềm năng ngôi sao của cầu thủ ở những khu vực Nam Mỹ và Châu Á để có thể chuyển nhượng được những bản hợp đồng chất lượng & hiệu quả.
Top ghi bàn Ligue 1 mùa 2025-2026
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Ligue 1 (top ghi bàn bóng đá Ligue 1) mùa 2025-2026| Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
| Mason Greenwood | Marseille | 10 | 4 |
| Joaquin Panichelli | Strasbourg | 9 | 2 |
| Esteban Lepaul | Rennes | 7 | 0 |
| Ilan Kebbal | Paris FC | 6 | 2 |
| Sofiane Diop | Nice | 6 | 2 |
| Romain Del Castillo | Stade Brestois | 6 | 5 |
| Pierre-Emerick Aubameyang | Marseille | 5 | 0 |
| Pavel Sulc | Lyon | 5 | 0 |
| Hamza Igamane | Lille | 5 | 0 |
| Bradley Barcola | Paris Saint Germain (PSG) | 5 | 0 |
| Joao Neves | Paris Saint Germain (PSG) | 5 | 0 |
| Wesley Said | Lens | 5 | 1 |
| Odsonne Edouard | Lens | 5 | 1 |
| Anssumane Fati Vieira | Monaco | 5 | 3 |
| Hakon Arnar Haraldsson | Lille | 4 | 0 |
Top ghi bàn Ligue 1 mùa 2024-2025
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Ligue 1 (top ghi bàn bóng đá Ligue 1) mùa 2024-2025| Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
| Ousmane Dembele | Paris Saint Germain (PSG) | 21 | 1 |
| Mason Greenwood | Marseille | 18 | 6 |
| Jonathan Christian David | Lille | 16 | 6 |
| Arnaud Kalimuendo | Rennes | 14 | 5 |
| Emanuel Emegha | Strasbourg | 13 | 0 |
| Bradley Barcola | Paris Saint Germain (PSG) | 13 | 0 |
| Lucas Stassin | Saint Etienne | 12 | 0 |
| Ludovic Ajorque | Stade Brestois | 12 | 0 |
| Mika Bierith | Monaco | 12 | 1 |
| Alexandre Lacazette | Lyon | 12 | 4 |
| Evann Guessand | Nice | 11 | 0 |
| Keito Nakamura | Reims | 11 | 0 |
| Hamed Junior Traore | AJ Auxerre | 10 | 0 |
| Andrey Santos | Strasbourg | 9 | 0 |
| Georges Mikautadze | Lyon | 9 | 3 |
Top ghi bàn Ligue 1 mùa 2023-2024
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Ligue 1 (top ghi bàn bóng đá Ligue 1) mùa 2023-2024| Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
| Kylian Mbappe Lottin | Paris Saint Germain (PSG) | 27 | 6 |
| Jonathan Christian David | Lille | 19 | 2 |
| Alexandre Lacazette | Lyon | 19 | 2 |
| Ben Yedder Wissam | Monaco | 16 | 1 |
| Pierre-Emerick Aubameyang | Marseille | 16 | 4 |
| Thijs Dallinga | Toulouse | 14 | 1 |
| Georges Mikautadze | Metz | 13 | 3 |
| Goncalo Matias Ramos | Paris Saint Germain (PSG) | 11 | 1 |
| Teremas Moffi | Nice | 11 | 3 |
| Arnaud Kalimuendo Muinga | Rennes | 10 | 2 |
| Takumi Minamino | Monaco | 9 | 0 |
| Sepe Elye Wahi | Lens | 9 | 1 |
| Teji Savanier | Montpellier | 9 | 7 |
| Benjamin Bourigeaud | Rennes | 9 | 7 |
| Emanuel Emegha | Strasbourg | 8 | 0 |
Top ghi bàn Ligue 1 mùa 2022-2023
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Ligue 1 (top ghi bàn bóng đá Ligue 1) mùa 2022-2023| Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
| Kylian Mbappe Lottin | Paris Saint Germain (PSG) | 29 | 3 |
| Alexandre Lacazette | Lyon | 27 | 6 |
| Jonathan Christian David | Lille | 24 | 10 |
| Lois Openda | Lens | 21 | 1 |
| Folarin Balogun | Reims | 21 | 6 |
| Habib Diallo | Strasbourg | 20 | 3 |
| Sepe Elye Wahi | Montpellier | 19 | 1 |
| Ben Yedder Wissam | Monaco | 19 | 5 |
| Lionel Andres Messi | Paris Saint Germain (PSG) | 16 | 0 |
| Amine Gouiri | Rennes | 15 | 0 |
| Alexis Alejandro Sanchez | Marseille | 14 | 2 |
| Gaetan Laborde | Nice | 13 | 0 |
| Neymar da Silva Santos Junior | Paris Saint Germain (PSG) | 13 | 2 |
| Breel Donald Embolo | Monaco | 12 | 0 |
| Thijs Dallinga | Toulouse | 12 | 0 |
Top ghi bàn Ligue 1 mùa 2021-2022
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Ligue 1 (top ghi bàn bóng đá Ligue 1) mùa 2021-2022| Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
| Kylian Mbappe Lottin | Paris Saint Germain (PSG) | 28 | 4 |
| Ben Yedder Wissam | Monaco | 25 | 8 |
| Martin Terrier | Rennes | 21 | 2 |
| Moussa Dembele | Lyon | 21 | 5 |
| Andy Delort | Nice | 16 | 3 |
| Jonathan Christian David | Lille | 15 | 2 |
| Mohamed Bayo | Clermont | 14 | 2 |
| Neymar da Silva Santos Junior | Paris Saint Germain (PSG) | 13 | 3 |
| Randal Kolo Muani | Nantes | 12 | 0 |
| Arnaud Kalimuendo Muinga | Lens | 12 | 2 |
| Karl Toko Ekambi | Lyon | 12 | 2 |
| Gaetan Laborde | Rennes | 12 | 2 |
| Ludovic Ajorque | Strasbourg | 12 | 3 |
| Dimitrie Payet | Marseille | 12 | 7 |
| Benjamin Bourigeaud | Rennes | 11 | 0 |
Top ghi bàn Ligue 1 mùa 2020-2021
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Ligue 1 (top ghi bàn bóng đá Ligue 1) mùa 2020-2021| Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
| Kylian Mbappe Lottin | Paris Saint Germain (PSG) | 27 | 6 |
| Boulaye Dia | Reims | 14 | 5 |
| Karl Toko Ekambi | Lyon | 14 | 0 |
| Memphis Depay | Lyon | 21 | 8 |
| Andy Delort | Montpellier | 15 | 0 |
| Ben Yedder Wissam | Monaco | 20 | 10 |
| Kevin Volland | Monaco | 16 | 0 |
| Burak Yilmaz | Lille | 16 | 3 |
| Gael Kakuta | Lens | 11 | 7 |
| Moise Keane | Paris Saint Germain (PSG) | 13 | 0 |
| Tino Kadewere | Lyon | 10 | 0 |
| Ludovic Ajorque | Strasbourg | 16 | 4 |
| Gaetan Laborde | Montpellier | 16 | 0 |
| Ibrahima Niane | Metz | 6 | 1 |
| Florian Thauvin | Marseille | 8 | 0 |
Top ghi bàn Ligue 1 mùa 2019-2020
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Ligue 1 (top ghi bàn bóng đá Ligue 1) mùa 2019-2020| Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
| Ben Yedder Wissam | Monaco | 18 | 3 |
| Kylian Mbappe Lottin | Paris Saint Germain (PSG) | 18 | 0 |
| Moussa Dembele | Lyon | 16 | 4 |
| Victor James Osimhen | Lille | 13 | 2 |
| Habib Diallo | Metz | 12 | 1 |
| Neymar da Silva Santos Junior | Paris Saint Germain (PSG) | 12 | 4 |
| Mauro Emanuel Icardi Rivero | Paris Saint Germain (PSG) | 12 | 0 |
| Dario Benedetto | Marseille | 11 | 0 |
| Kasper Dolberg | Nice | 11 | 0 |
| Denis Bouanga | Saint Etienne | 10 | 3 |
| Islam Slimani | Monaco | 9 | 1 |
| Memphis Depay | Lyon | 9 | 1 |
| Sehrou Guirassy | Amiens | 9 | 2 |
| Andy Delort | Montpellier | 9 | 0 |
| MBaye Niang | Rennes | 9 | 0 |
Top ghi bàn Ligue 1 mùa 2018-2019
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Ligue 1 (top ghi bàn bóng đá Ligue 1) mùa 2018-2019| Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
| Kylian Mbappe Lottin | Paris Saint Germain (PSG) | 33 | 1 |
| Nicolas Pepe | Lille | 22 | 9 |
| Edinson Cavani | Paris Saint Germain (PSG) | 18 | 4 |
| Florian Thauvin | Marseille | 16 | 2 |
| Moussa Dembele | Lyon | 15 | 1 |
| Radamel Falcao | Monaco | 15 | 3 |
| Neymar da Silva Santos Junior | Paris Saint Germain (PSG) | 15 | 5 |
| Andy Delort | Montpellier | 14 | 3 |
| Wahbi Khazri | Saint Etienne | 13 | 4 |
| Jonathan Bamba | Lille | 13 | 1 |
| Emiliano sala | Nantes | 12 | 2 |
| Angel Fabian Di Maria | Paris Saint Germain (PSG) | 12 | 0 |
| Max-Alain Gradel | Toulouse | 12 | 4 |
| MBaye Niang | Rennes | 11 | 2 |
| Stephane Bahoken | Angers | 11 | 2 |
Top ghi bàn Ligue 1 mùa 2016-2017
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Ligue 1 (top ghi bàn bóng đá Ligue 1) mùa 2016-2017| Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
| Edinson Cavani | Paris Saint Germain (PSG) | 35 | 7 |
| Alexandre Lacazette | Lyon | 28 | 10 |
| Radamel Falcao | Monaco | 21 | 4 |
| Bafetibis Gomis | Marseille | 20 | 3 |
| Barwuah Mario Balotelli | Nice | 15 | 3 |
| Ivan Santini | Caen | 15 | 3 |
| Florian Thauvin | Marseille | 15 | 1 |
| Kylian Mbappe Lottin | Monaco | 15 | 0 |
| Steve Mounie | Montpellier | 14 | 0 |
| Nicolas De Preville | Lille | 14 | 5 |
| Benjamin Moukandjo Bile | Lorient | 13 | 2 |
| Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho | Paris Saint Germain (PSG) | 12 | 1 |
| Emiliano sala | Nantes | 12 | 1 |
| Jimmy Briand | Guingamp | 12 | 2 |
| Ryad Boudebouz | Montpellier | 11 | 3 |
Top ghi bàn Ligue 1 mùa 2015-2016
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Ligue 1 (top ghi bàn bóng đá Ligue 1) mùa 2015-2016| Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
| Zlatan Ibrahimovic | Paris Saint Germain (PSG) | 38 | 5 |
| Alexandre Lacazette | Lyon | 21 | 2 |
| Edinson Cavani | Paris Saint Germain (PSG) | 19 | 0 |
| Hatem Ben Arfa | Nice | 17 | 5 |
| Ben Yedder Wissam | Toulouse | 17 | 2 |
| Michy Batshuayi | Marseille | 17 | 2 |
| Valere Germain | Nice | 14 | 0 |
| Benjamin Moukandjo Bile | Lorient | 13 | 5 |
| Andy Delort | Caen | 12 | 4 |
| Ousmane Dembele | Rennes | 12 | 1 |
| Abdul Majeed Waris | Lorient | 11 | 2 |
| Sofiane Boufal | Lille | 11 | 2 |
| Martin Braithwaite | Toulouse | 11 | 2 |
| Cheick Tidiane Diabate | Bordeaux | 10 | 1 |
| Sylvio Ronny Rodelin | Caen | 10 | 0 |
Bảng xếp hạng bóng đá SEA Games
Bảng xếp hạng bóng đá SEA Games nữ
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Đông Nam Á
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Tây Ban Nha -3 1877
2 Argentina 0 1873
3 Pháp 7 1870
4 Anh 9 1834
5 Braxin 1 1760
6 Bồ Đào Nha -17 1760
7 Hà Lan -3 1756
8 Bỉ -9 1730
9 Đức 10 1724
10 Croatia 6 1716
110 Việt Nam 0 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 32 2066
2 USA (W) 7 2065
3 Sweden (W) 36 2025
4 England (W) 22 2022
5 Germany (W) -19 2011
6 France (W) 47 1988
7 Brazil (W) -28 1976
8 Japan (W) -11 1971
9 Canada (W) -6 1967
10 North Korea (W) 0 1944
37 Vietnam (W) 2 1616

