BongdaNET - Tỷ số trực tuyến Bongdalu Vip nhanh nhất

  Giải Giờ   Chủ Tỷ số Khách C/H-T Số liệu
AGSW OT
8 - 3
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
UKR U21 72Red match
0 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
UKR U21 80Red match
0 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
HUN U19A 78Red match
4 - 4
2 - 2
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.97
0 4 1/2
0.95 0.82
HUN U19A 83Red match
8 - 2
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.87 1.50
0 2 1/2
0.92 0.50
HUN U19A 81Red match
2 - 0
1 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75
+1/2
1.05
SA RL 82Red match
0 - 2
2 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.35 1.30
0 4 1/2
0.57 0.60
SA RL 76Red match
4 - 6
2 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.52 0.90
0 4 1/2
1.42 0.90
CZE DFL 5 81Red match
5 - 0
0 - 1
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.10 0.82
-1/4 6 1/2
0.70 0.97
IDN ISL 76Red match
4 - 3
1 - 1
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.95
-1/4 2 1/2
0.95 0.85
IDN ISL 78Red match
4 - 3
2 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.52 1.20
0 3 1/2
1.42 0.65
IDN ISL 80Red match
4 [16] Arema FC
PSS Sleman [12] 1 4
2 - 3
1 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.10 1.35
-1/4 2 1/2
0.70 0.57
ROM D2 77Red match
3 - 1
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.50 1.42
-1/4 1 1/2
0.50 0.52
ROM D2 78Red match
4 - 2
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.10 1.20
0 1 1/2
0.70 0.65
ROM D2 79Red match
3 - 3
1 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.50 1.37
-1/4 2 1/2
0.50 0.55
ROM D2 83Red match
Tunari [19] 3
3 - 5
1 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.35 1.60
0 3 1/2
0.57 0.47
ROM D2 79Red match
3 - 6
1 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.60 1.30
0 1 1/2
0.47 0.60
Greece U19 81Red match
5 - 6
1 - 1
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.57 0.95
+1/4 4 1/2
1.35 0.85
BUL PLW 84Red match
2 - 1
1 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.07
0 2 1/2
0.80 0.72
IDN D1 79Red match
9 - 1
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.25 1.50
0 1 1/2
0.62 0.50
SER U19 75Red match
7 - 6
2 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.30 0.85
-1/4 3 1/2
0.60 0.95
PH Cup 77Red match
4 - 1
1 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.77 0.85
-1/2 1 3/4
1.02 0.95
Croatia U19 L 79Red match
5 - 5
1 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.62 0.95
0 2 1/2
1.25 0.85
Croatia U19 L 82Red match
1 - 3
1 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.10
+1/4 4 1/2
0.95 0.70
CZE CFL 62Red match
0 - 4
1 - 1
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.97 1.02
+1/2 4 1/4
0.82 0.77
CZE CFL 66Red match
1 [M-9] Trinec
5 - 3
1 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.82
-1/2 2
0.90 0.97
CZE DFL 5 64Red match
7 - 1
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.02 0.97
-1/4 3 1/4
0.77 0.82
CZE DFL 5 65Red match
4 - 2
1 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.92 0.90
+1/2 4 1/2
0.87 0.90
CZE DFL 62Red match
8 - 3
1 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.80
+1/4 3 1/4
0.95 1.00
CZE DFL 62Red match
3 - 6
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.20 0.75
0 1
0.65 1.05
CZE DFL 63Red match
2 - 4
0 - 1
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.15 0.82
0 3
0.67 0.97
CZE DFL 65Red match
6 - 2
0 - 2
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.07 0.82
0 4
0.72 0.97
CZE DFL 64Red match
4 - 2
0 - 1
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98
-1/2
0.83
CZE DFL 64Red match
2 - 2
1 - 1
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.82 0.70
+1/4 3
0.97 1.10
AGSW 46Red match
1 - 0
1 - 1
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.87 0.85
+3/4 3
0.92 0.95
CZE CFL 51Red match
SK Zapy [B-1] 1
3 - 6
0 - 1
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.82
+1/4 2 1/4
0.95 0.97
THA D2 50Red match
4 - 4
1 - 1
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 1.00
+1/4 3 1/2
1.05 0.80
THA D2 48Red match
3 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
0 1 1/4
1.00 0.85
THA D2 48Red match
2 - 1
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.95
-1 1/4 1 3/4
0.85 0.85
THA D2 49Red match
3 - 2
1 - 1
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 1.02
+1/4 3 1/2
1.05 0.77
THA D2 48Red match
3 - 3
0 - 2
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 1.05
+1/4 3 1/2
0.75 0.75
THA D2 HT
4 - 2
1 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.97 0.90
-3/4 2 1/2
0.82 0.90
THA D2 48Red match
0 - 5
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.97 1.02
+1/2 1 1/2
0.82 0.77
THA D2 51Red match
5 - 5
2 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.67 1.05
0 3 1/4
1.15 0.75
THA D2 45+Red match
0 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.95
0 2 1/2
0.90 0.85
CZE DFL 5 45+Red match
0 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
CZE DFL 5 49Red match
2 - 3
3 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.77 0.97
0 5 1/2
1.02 0.82
Greece U19 45+Red match
0 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
+1/4 2 3/4
0.80 1.00
KAM SL HT
1 - 2
0 - 2
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.97 1.05
+3/4 4
0.82 0.75
KAM SL HT
0 - 3
0 - 1
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.87 0.85
+1 1/4 3
0.92 0.95
RUS PR 37Red match
1 - 4
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
JPN D1 34Red match
0 - 1
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.02 1.10
-1/2 2
0.82 0.77
ALG U21 30Red match
1 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.82
-1/2 3 3/4
0.90 0.97
ALG U21 30Red match
1 - 2
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.02 0.95
-3/4 2
0.77 0.85
ALG U21 35Red match
1 - 3
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.92
0 2 3/4
0.90 0.87
JPN D2 34Red match
1 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.97
-1/2 1 1/2
0.85 0.87
CZE CFL 36Red match
0 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
0 3
0.95 0.95
CZE U19 34Red match
1 - 2
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-1/2 3 1/2
0.80 0.80
CZE U19 34Red match
0 - 6
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.87 0.87
+1/2 3 1/4
0.92 0.92
UKR U21 38Red match
0 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ITA YTHL 35Red match
1 [P1-9] Genoa Youth
2 - 1
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.77
0 3 3/4
1.00 1.02
ITA YTHL 35Red match
[P1-16] Lecce U20
1 - 2
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.95
-1/4 2 3/4
0.90 0.85
CZE W1 34Red match
0 - 1
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.77 0.87
-1/4 4 1/4
1.02 0.92
SVK U19 A 38Red match
5 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.82
-1 6 1/2
0.80 0.97
SVK U19 A 35Red match
4 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.97 0.85
-1/4 2 1/2
0.82 0.95
SVK U19 A 36Red match
0 - 1
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.97 0.92
-1/4 4
0.82 0.87
SVK U19 A 37Red match
1 - 2
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.95
+1/4 3 1/2
0.95 0.85
SVK U19 A 36Red match
3 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.02
-1/4 3 1/4
0.80 0.77
SVK U19 A 37Red match
4 - 2
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
-1 1/2 2 1/4
0.85 1.00
ROM D2 36Red match
1 [8] Arges
0 - 1
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.87 0.90
-1/4 1 1/4
0.92 0.90
RUS D2 38Red match
4 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Pol D4 36Red match
0 - 2
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
-1/4 4 1/2
0.85 0.90
Greece U19 38Red match
3 - 1
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.82 0.97
-1/4 4 1/4
0.97 0.82
GER U19 34Red match
Koln U19 [W-5] 2
1 - 1
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.97
-1/2 3
0.85 0.82
GER U19 36Red match
0 - 1
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.80
+1 3 1/4
0.95 1.00
GER U19 38Red match
5 - 3
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.87 0.82
-1 1/4 3 1/4
0.92 0.97
TUR U19 38Red match
0 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.88
-1/2 2 3/4
0.83 0.93
TUR U19 34Red match
4 - 2
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.92 0.97
-1/2 3 1/2
0.87 0.82
TUR U19 35Red match
5 - 5
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
-1 1/4 3 1/2
0.90 0.95
TUR U19 34Red match
3 - 2
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.95
-1/4 1 3/4
0.85 0.85
TUR U19 35Red match
1 - 2
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.05
+1/4 2
0.80 0.75
TUR U19 37Red match
1 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.87 1.00
-3/4 5 1/4
0.92 0.80
TUR U19 36Red match
3 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.05
-1/2 2 1/4
0.80 0.75
TUR U19 38Red match
2 - 2
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.97 0.75
-3/4 4
0.82 1.05
TUR U19 38Red match
0 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
-1 3
0.90 0.80
TUR U19 36Red match
4 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
-1/2 2 1/4
0.95 0.80
TUR U19 36Red match
2 - 1
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.70 0.82
+1/4 1 1/2
1.10 0.97
TUR U19 35Red match
1 - 3
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.82 1.02
+1/4 3 1/4
0.97 0.77
TUR U19 38Red match
0 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.98
-1/2 3
0.75 0.83
SPA WD1 31Red match
0 - 3
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.87 0.85
+1/4 4
0.92 0.95
Czech 2W 35Red match
5 - 1
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.97 0.95
-1 3/4 5
0.82 0.85
SVK WD1 35Red match
1 - 2
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
-3/4 4 1/4
0.90 0.80
SVK WD1 31Red match
2 - 3
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.82
+2 1/4 6
0.95 0.97
Italian YL B 38Red match
0 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Italian YL B 36Red match
[B-11] Pisa U19
1 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.75
-3/4 2 3/4
0.95 1.05
Italian YL B 35Red match
0 - 1
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 1.00
+1/4 1 3/4
1.05 0.80
ROM U19 38Red match
1 - 1
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.05
-1/4 3 1/4
1.00 0.75
ROM U19 38Red match
0 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.95
0 3
0.75 0.85
ROM U19 37Red match
2 - 2
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.92 1.00
-1/2 3 1/2
0.87 0.80
RUS WPL 37Red match
0 - 4
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
CHA CSL 8Red match
0 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.87
-1 2 1/2
0.80 0.97
ALG U21 4Red match
0 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
0 2 1/2
1.00 1.00
HUN U19A 5Red match
0 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
+1/2 2 3/4
1.00 0.80
KOR D2 7Red match
1 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.02
-1/4 2 1/4
1.00 0.77
SPA WD2 3Red match
0 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.92 0.80
0 2 1/2
0.87 1.00
JPN D3 4Red match
0 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.02 1.00
-1/4 2 1/2
0.77 0.80
UKR D3 8Red match
0 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
KOR D1 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.83
-1/2 2 1/4
0.98 1.03
JPN D1 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.88
-1/2 2 1/4
1.03 0.98
JPN D1 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
-1/4 2 3/4
0.95 0.85
POL ME 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.88
-1 1/4 3 1/2
1.00 0.93
POL ME 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER WD1 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
-1 3/4 3
1.00 0.90
CZE U19 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.83
-1/2 3 1/4
0.78 0.98
UKR U21 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
POR D2 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
+1/4 2 1/2
0.85 0.85
SPA LU19 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
0 3
0.80 0.80
LAT D2 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SA RL 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.85
+3/4 2 1/2
0.98 0.95
DEN D4 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.80
-1/4 2 3/4
0.88 1.00
PORJA2 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.93
-2 3 1/2
0.90 0.88
Pol D4 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.88
-2 1/2 3 3/4
1.00 0.93
Pol D4 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-1/4 3 1/4
0.80 0.80
Pol D4 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.88
-1/4 3
0.95 0.93
Pol D4 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.98
-1/2 3
0.98 0.83
Pol D4 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.95
0 3
0.83 0.85
ENG U21D2 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.80
-3/4 3 3/4
0.93 1.00
GER U19 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER U19 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Lit II Lyga 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.80
+2 3 3/4
0.88 1.00
SPA WD2 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.98
0 3
0.85 0.83
SWE D3 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SWE D3 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.85
-1/4 3 1/4
0.83 0.95
JPN D3 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.88
+1/4 2 1/4
0.95 0.93
Ken D1 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
-1 2 1/4
0.80 0.85
SPA WD1 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.80
-1/4 2 1/4
0.98 1.00
SPA WD1 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.88
-1/4 2 3/4
0.88 0.93
Italian YL B 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
-1/4 3 1/2
0.80 1.00
AFB 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.95
-1 1/2 3 1/2
0.95 0.85
POL WD1 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
POL WD1 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.88
+1 1/4 2 3/4
0.98 0.93
R WSL 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.95
+1 1/2 4
0.95 0.85
Por U23 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
0 3
1.00 0.90
SPA LU19 17:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.83
+1 2 3/4
0.85 0.98
TUR D1 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.00
-1/4 2 1/2
0.93 0.85
TUR D2 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 1.03
+1/4 2 1/2
1.05 0.78
DEN D4 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.93
-3/4 2 3/4
0.88 0.88
Greece U19 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.95
-1/4 2 1/2
0.98 0.85
SPA WD2 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
-3/4 2 3/4
0.83 0.90
GER U19 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.80
+1/4 3 1/4
0.93 1.00
FIN CU20 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.98
+3/4 3
0.78 0.83
BWPL 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
THA D1 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.85
-1/2 2 1/4
0.98 0.95
UKR D3 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
UKR D2 17:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
-1/2 2 1/2
0.83 0.80
Greece U19 17:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.98
-1/4 2 1/2
0.80 0.83
POL WD1 17:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.88
-1/4 3
0.75 0.93
GER D2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.88
-1/2 3 1/4
0.93 0.98
GER D2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.85
-1/4 2 1/2
1.03 1.00
GER D2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.03
-3/4 3
1.00 0.83
THA PR 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.95
-1 3/4 3 1/4
1.03 0.85
DEN WD1 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.10
+1 1/2 3
0.90 0.70
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
DEN D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.88
+1/4 2 3/4
0.75 0.93
DEN D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.80
+1/4 3
0.93 1.00
LAT D1 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.88
-1 3/4 3
1.00 0.93
FIN WD1 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.80
+1 1/2 3 3/4
0.93 1.00
KAZ PR 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.83
0 2 1/4
0.83 0.98
SWE D1 SN 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.78
-1/2 2 3/4
0.93 1.03
SWE D1 SN 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.70
+1/2 3
0.93 1.10
SWE D1 SN 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
-1/2 2 3/4
1.00 0.95
ARM D1 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.83
+1 2 1/2
0.95 0.98
ITA YTHL 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.93
+3/4 2 3/4
0.93 0.88
THA D2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.80
+1/4 2 1/2
1.03 1.00
SW D1 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.85
0 3 1/4
0.85 0.95
ENG U21 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.88
0 4
0.75 0.93
BLR RL 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
DEN D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.95
+1/4 3 1/4
0.93 0.85
DEN D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.90
-2 3 1/2
0.93 0.90
DEN D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
-3/4 3 1/4
0.85 0.90
CZE DFL 5 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
-2 1/2 4 1/4
0.90 0.95
ARM D2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ARM D2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ARM D2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
RUS D2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Pol D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 1.00
+1/4 3 1/4
1.03 0.80
GER U19 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.03
-1 1/4 3 3/4
0.85 0.78
GER U19 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.93
+1 4
0.88 0.88
GER U19 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.73 0.90
-1/2 3 1/4
1.08 0.90
FIN CU20 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.85
-1/2 3 1/4
0.75 0.95
TUR U19 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.78
+1 1/4 3
0.85 1.03
GER Reg 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
+1/4 2 3/4
0.90 0.95
GER Reg 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.10 0.95
-3/4 3 1/4
0.78 0.90
GER Reg 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.98
-1 1/2 3 1/4
0.88 0.88
GER Reg 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-1/2 3 1/2
0.85 0.85
SWE D3 18:00
VS
Jarfalla [NS-4]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.88
-1/4 3 1/2
0.93 0.93
SWE D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
0 3 3/4
1.00 0.95
SWE D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
0 3 1/4
0.80 0.80
SWE D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SWE D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SWE D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Zam SL 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.98
-1/2 2
0.93 0.83
Zam SL 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
0 2
0.95 0.90
BLR D2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
NOR D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.83
-1 1/2 3 1/2
0.88 0.98
NOR D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
NOR D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.83
+1/4 3 1/2
0.95 0.98
NOR D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
-2 1/4 4
0.80 0.85
DEN D2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.08 0.90
+3/4 3
0.73 0.90
KAM SL 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.88
+1 1/4 3 1/2
0.93 0.93
THA D1 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.85
-2 1/4 3
0.83 0.95
GER OBW 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.93
+2 1/2 4 1/2
0.93 0.88
GER OBW 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
0 4 1/4
0.95 0.90
RUS WPL 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Finland K 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 0.75
-3 4 1/4
1.05 1.05
Finland K 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
+1/2 3
0.90 1.00
Finland K 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.95
-1 4 1/4
0.78 0.85
Finland K 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
-2 3/4 4
1.00 0.95
Finland K 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.70 0.80
-1 3/4 4
1.10 1.00
RUS PR 18:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
CZE U19 18:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.88
+1 1/4 3 1/4
0.75 0.93
ENG FAC 18:30
VS
South Shields [ENG CN-2]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.88
+1 1/4 3 1/4
0.88 0.98
ENG PR 18:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.08
0 3 1/4
0.95 0.82
ENG LCH 18:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.09 1.00
0 3
0.81 0.85
SCO PR 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.03
+1 1/4 3
0.85 0.83
FRA WD1 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.95
0 2 3/4
0.75 0.85
Spain D4 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.70 0.83
-3/4 2 1/4
1.10 0.98
UKR D2 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
-3/4 2 1/4
0.98 0.80
EST D1 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
+2 3
0.80 1.00
ROM D1 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.83
-1/4 2 1/4
0.83 1.03
AGSW 18:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.70 0.80
-3 3/4 4 1/2
1.10 1.00
BPL (W) 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.78
-1 3
1.00 1.03
NOR D4 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.83
-2 3/4 4 1/4
0.98 0.98
NOR D4 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.95
-1 3/4 3 3/4
0.83 0.85
THA D1 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.85
-3/4 2 1/4
0.98 0.95
CHA CSL 18:35
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.85
-3/4 2 3/4
0.83 1.00
CHA CSL 18:35
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.98
-3/4 2 1/2
0.83 0.88
CZE U19 18:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.85
-3/4 3 1/2
0.93 0.95
ITA D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 1.03
-1/4 2 1/2
0.80 0.83
ITA D2 19:00
[11] Pisa
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 1.03
-1/2 2 1/4
0.83 0.83
ITA D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.05
-1/4 2 1/4
0.88 0.80
ITA D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.03
+1/4 2 1/4
0.93 0.83
ENG FAC 19:00
[ENG CN-24] Darlington
VS
Scarborough [ENG CN-13]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SPA D1 19:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.84 1.00
0 2 1/4
1.09 0.90
THA PR 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
-1 2 3/4
1.00 0.85
GER WD1 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.98
+1 3/4 3 1/4
1.03 0.83
DEN WD2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
DEN D3 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.93
-3/4 3
0.95 0.88
DEN D3 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
+1/4 3 1/4
0.85 0.90
UKR D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
KSA PR 19:00
[13] Abha
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.80
-1/2 2 1/2
0.98 1.00
MKD D1 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
-1/4 2
1.00 1.00
AZE D1 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.98
+1/2 2 1/2
0.93 0.83
HOL WD1 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.90
-1 3
0.93 0.90
GER D3 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
-1/4 3
0.90 0.95
GER D3 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.95
-1/4 2 3/4
1.00 0.90
GER D3 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.00
-1/2 2 3/4
0.98 0.85
GER D3 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.83
-1/4 2 3/4
0.98 1.03
GER D3 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.10 1.00
0 3
0.78 0.85
AGSW 19:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
LIT D1 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.88
+1 1/4 2 3/4
1.00 0.93
DEN D1 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
-1 1/2 3 1/4
1.05 1.05
UKR D1 19:00
[14] Veres
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 1.00
0 2 1/4
1.05 0.80
LIT D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.70 0.85
+1/4 2 1/2
1.10 0.95
LIT D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.95
+1/2 2 3/4
0.88 0.85
SW D1 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SW D1 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SW D1 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
UZB D1 19:00
VS
Unired [A-8]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ENG U21 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
LAT D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
IDN ISL 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.93
-1/4 2 1/2
0.78 0.88
IDN ISL 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.93
-3/4 2 3/4
0.85 0.88
MKD D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MKD D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER U19 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER Reg 19:00
VS
Koln Am [W-6]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.93
-1/4 2 3/4
0.95 0.93
GER Reg 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER Reg 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.93
-1 1/4 3 1/4
0.85 0.93
GER Reg 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.83
+1 2 3/4
0.95 1.03
GER Reg 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.83
-1 3
0.95 1.03
GER Reg 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.93
+1/2 3
0.93 0.93
GER Reg 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.15 0.88
0 2 3/4
0.73 0.98
GER Reg 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.83
-1 2 3/4
0.88 1.03
GER Reg 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.03
-1 1/4 3 1/2
0.93 0.83
GER Reg 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
0 3
1.03 0.85
GER Reg 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.98
+1 2 3/4
1.00 0.88
GER Reg 19:00
VS
Duren [W-2]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.95
+3/4 2 3/4
0.88 0.90
GER Reg 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.85
-1/2 3
0.93 1.00
GER Reg 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.93
-1/4 3 1/4
0.98 0.93
GER Reg 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.85
+1/2 3 1/4
0.85 1.00
GER Reg 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
+1/4 2 3/4
0.95 0.85
GER Reg 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.95
+1 1/4 3 1/4
1.00 0.90
GER Reg 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
0 3
0.95 0.95
GER Reg 19:00
VS
Havelse [N-15]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.98
+1 3 1/4
0.88 0.88
SWE D3 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SWE D3 19:00
VS
IK Zenith [NG-11]
-
-