BongdaNET | Bongdaso dữ liệu | Tỷ số bóng đá trực tuyến nhanh nhất

- Thưởng nạp đến 13TR

- Hoa hồng đại lý 50%

- Tặng ngay x200% nạp đầu

- Hoàn trả cực cao 3,2%

Đăng kí đầu thưởng 18TR
Săn deal hot hoàn trả 30%

- Thưởng nạp x2 đến 20TR
Hoàn trả thể thao vô tận 1,6%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Lần Đầu

- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% nạp đầu
Hoàn trả không giới hạn

Khuyến mãi nạp đầu 150% 
Nạp lần hai thưởng thêm 70%

- Cược bóng đá hoàn trả 3,2%

- Bảo hiểm cược thua đơn đầu

- Nhà cái uy tín Châu Á
- Top đầu hoàn trả 3,2% 

- Hoàn tiền lên đến 3,2%

- Nạp đầu x200%

- Nạp đầu +200%
- Cược thể thao thưởng 10TR

- Thưởng nạp 100% 
- Hoàn cược 1,5% mỗi đơn

- Đăng Ký Nhà Cái +150K

- Hoàn Cược Uy Tín 2,5%

- Thưởng nạp uy tín 5TR8 VND

- Hoàn trả 1,5% mỗi đơn

- Cược Ngoại Hạng Anh
- Thưởng 200.000.000 VNĐ

- Thưởng Nạp Đến 10TR VND

- Nhà Cái Hoàn Trả 1,58%

- Thưởng nạp đến 10.000.000 VND

- Hoàn trả 1% mỗi đơn

- Thưởng nạp uy tín 10TR VND

- Hoàn trả mỗi đơn 1.5%

- Cược thể thao thưởng đến 15TR

- Hoàn trả cực cao 3%

- Thưởng nạp 50TR
- Hoàn trả 20% mỗi tuần

  Giải Giờ   Chủ Tỷ số Khách C/H-T Số liệu
ARG D1 73Red match
1 - 4
1 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.02 1.05
+1/4 1 1/2
0.82 0.80
COL D1 70Red match
2 - 1
1 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.15 1.00
-1/4 4 3/4
0.67 0.80
URU AC 72Red match
3 - 4
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
INT CF 55Red match
1 [PER D1a-4] FBC Melgar
Deportivo Cuenca [ECU D1a-11] 1
3 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.07
-1/2 1 1/4
0.90 0.72
URU AC 58Red match
3 - 2
1 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SLV D1 HT
4 - 2
1 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.95
-1/2 2
0.98 0.85
MEX D2 HT
5 - 2
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 1.00
0 2 1/2
1.03 0.80
GUA D1 HT
Guastatoya [a-8] 1
0 - 3
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
-3/4 2
0.83 0.80
MEX LT HT
2 - 1
2 - 2
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
-1 1/2 3
0.90 0.90
MEX LT HT
3 - 1
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-1/2 1 1/2
0.80 0.80
MEX LT HT
4 - 0
0 - 1
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.00
-1/4 2 1/2
0.93 0.80
URU AC 46Red match
2 - 1
2 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
URU AC HT
3 - 2
1 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
URU AC HT
1 - 2
1 - 1
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MEX D3 HT
4 - 0
1 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.88
-1/2 2 3/4
0.80 0.93
NIC D1 HT
4 - 0
2 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MEX D1 HT
4 - 1
1 - 1
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.97 0.77
0 3
0.87 1.10
MEX D1 HT
3 - 3
0 - 2
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.02 1.10
+1/4 3 1/4
0.82 0.77
MEX D2 HT
3 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.77 0.97
-3/4 1 3/4
1.02 0.82
SLV D1 43Red match
1 - 1
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
-3/4 2 1/4
0.80 0.85
HON D1 34Red match
1 [a-5] Olancho FC
2 - 4
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.78
+1/4 2 1/4
1.00 1.03
BRA LNA 33Red match
1 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.78
-1/4 1 3/4
0.95 1.03
MEX D3 26Red match
1 - 1
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.93
+1 3
0.98 0.88
HON LDA 25Red match
0 - 2
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
CRC D1 3Red match
0 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.82 0.82
-1/4 2 1/4
0.97 0.97
MEX D3 2Red match
0 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.93
-1/4 3
0.95 0.88
MEX D1 10:00
Pachuca [a-8]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.83
-3/4 2 1/2
0.85 1.03
MEX D2 10:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.03
-1/2 2 1/2
0.80 0.78
MEX D2 10:05
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.88
-1 2 3/4
0.95 0.93
HKFAJD CUP 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
-2 4
1.00 0.90
HKFAJD CUP 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
+1/4 3 1/2
0.98 0.90
HKFAJD CUP 12:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
-1 1/2 3 1/2
0.83 0.80
HKFAJD CUP 12:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
-1/2 3 1/4
0.98 0.90
HK D1 12:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.88
-1 3/4 3 1/2
0.85 0.93
HK D1 12:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
+1 1/2 3 1/2
1.00 0.85
AUS D1 13:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.85
0 2 3/4
0.85 1.00
AUS WAL 13:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
-1/4 2 3/4
0.85 0.80
IDN ISL 13:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.98
-3/4 2 1/2
0.93 0.83
HK PR 14:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
0 2 3/4
0.98 0.90
HKFAJD CUP 14:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
+1 1/4 4
0.90 0.90
HKFAJD CUP 14:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.85
-2 1/4 3 1/2
0.85 0.95
PH UFL 14:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
-1/4 3
1.00 0.85
HKFAJD CUP 14:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.98
-1 3 1/4
0.90 0.83
HKFAJD CUP 14:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
-1/4 2 3/4
0.95 0.95
HKFAJD CUP 14:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
+2 3 1/2
0.83 0.80
HKFAJD CUP 14:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
-1/4 3
0.80 0.85
HK D1 14:30
VS
WSE [11]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
-1 3 1/4
0.80 0.85
HK D1 14:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Kenya(W) 15:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.88
-1/4 2 1/4
0.85 0.93
IDN D1 15:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 1.00
-1/4 2 1/2
1.03 0.80
Estonia WT 15:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
INT CF 15:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
IND D1 15:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.98
-1 2 1/2
0.90 0.83
IND WL 15:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
-1 3/4 2 3/4
1.00 1.00
IDN ISL 15:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.00
-3/4 2 1/2
0.88 0.80
IDN D1 15:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 0.75
0 1 3/4
1.05 1.05
MAS L3 15:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
+1/4 3 1/4
0.95 0.90
KAM SL 15:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.83
-1/4 3 1/2
0.88 0.98
TUR WD2 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.00
0 3 1/2
0.93 0.80
AUS WAL 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.90
+1 1/4 3
1.03 0.90
THA D2 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
THA D2 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
-1/2 2 3/4
0.95 0.80
THA D2 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.00
-3/4 2 3/4
0.93 0.80
THA D2 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
-3/4 3
1.00 0.80
THA D2 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
0 3
0.90 0.80
THA D2 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
THA D2 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
-2 3 1/4
0.90 0.95
THA D2 16:00
VS
ACDC FC [E-4]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
-1/4 2 1/4
1.00 0.95
THA D2 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
THA D2 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.80
-1 2
0.95 1.00
India U21 DL 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
+1/2 2 3/4
0.80 0.85
IND D2 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-1/4 2 3/4
0.95 0.90
Kenya(W) 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.95
+1/2 2 1/2
0.98 0.85
CYP WD1 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
-3 3 3/4
0.85 1.00
NAM Cup 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
+1/4 2
0.80 0.90
INT CF 16:15
[CZE CFLA-13] Admira Praha
VS
FK Kolin [CZE CFLB-17]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
AUS PLNS 16:30
VS
Floreat Athena [WAUS D1-4]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
0 3 1/2
0.85 1.00
HKFAJD CUP 16:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
-3/4 3 1/4
1.00 0.90
HKFAJD CUP 16:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.95
+2 3/4 4 1/2
0.85 0.85
MYA D1 16:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.95
+2 1/2 4
0.90 0.85
HK D1 16:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
-2 1/4 3 1/2
1.00 0.95
ICP 4 16:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
-1/4 2 3/4
1.00 0.85
THA D2 16:45
[S-4] Pattani
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SPA RL 16:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.88
-1 2 1/4
0.83 0.93
PH UFL 16:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.95
+1 1/2 3 1/2
0.85 0.85
INT CF 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
0 2 1/2
0.90 0.90
INT CF 17:00
VS
Pardubice Nữ [CZE W1-8]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
INT CF 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
INT CF 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.80
+1/4 2 1/2
0.98 1.00
TUR WD1 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.00
0 3
0.93 0.80
ANDSL 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.88
+1 3/4 3 1/4
0.85 0.93
HK PR 17:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
-3/4 3
0.83 0.90
SIN D1 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
+1 4 1/2
1.00 0.85
SIN D1 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.83
+1/2 3 3/4
1.00 1.03
ITA YTHL 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.95
+3/4 3 1/4
0.88 0.85
ITA YTHL 17:00
[P1-10] Lecce U19
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
-3/4 3
0.90 1.00
ITA YTHL 17:00
[P1-17] Empoli U20
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
+1/4 2 3/4
0.85 1.00
THA D2 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
0 2 1/2
0.80 1.00
Ire LSL 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
0 3 1/4
1.00 1.00
TUR 3B 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRA FCC 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
+2 1/2 3 3/4
0.90 0.80
FRA U19 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.90
0 3 1/2
0.78 0.90
FRA U19 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
+1/4 3
0.95 0.80
Greece U19 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
-1 3 1/4
0.95 0.95
Ken D1 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
-1/4 1 3/4
0.95 0.95
Estonia WT 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.93
+1/2 3 1/4
0.93 0.88
Spain D4 17:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR D1 17:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.80
-1 1/2 3
0.98 1.05
INT CF 17:30
[SLO D1-6] NK Primorje
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR D2 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.93
-1/2 2 1/2
0.98 0.88
TUR D2 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.00
-1/2 2 1/4
0.88 0.80
Spain D4 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.85
+1/4 2 1/4
0.78 0.95
Spain D4 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.95
-1/4 2 1/2
0.75 0.85
Spain D4 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-1 2 1/2
0.80 0.90
Spain D4 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.95
-1 1/2 2 1/2
0.88 0.85
Spain D4 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
-1/4 2 1/4
0.90 1.00
TUR WD2 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
+1/2 3
0.90 0.80
SPA D3 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.88
-1/2 2
1.00 0.93
SPA D3 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.90
-3/4 2 1/4
0.88 0.90
SPA D3 17:30
VS
Eibar B [2-2]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.80
+1/2 2 1/4
0.83 1.00
SPA D3 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-3/4 2
0.80 0.90
ICP 4 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
-1 1/2 2 3/4
0.85 0.90
Spain D4 17:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
+1/4 2 1/4
0.90 0.95
Spain D4 17:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.83
-1 3/4 2 3/4
0.90 0.98
Spain D4 17:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.95
+1 2 3/4
0.98 0.85
INT CF 18:00
[SPA WD1-1] Barcelona Nữ
VS
Real Madrid Nữ [SPA WD1-2]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.00
-2 1/2 4
0.93 0.80
INT CF 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
THA PR 18:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.95
-1 2 1/2
0.85 0.85
THA PR 18:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.83
-1/2 2 3/4
0.95 0.98
TUR WD1 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.83
-1/2 2 1/2
0.83 0.98
TUR WD1 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR WD1 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
-1/2 2 3/4
0.83 0.80
TUR WD1 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER WD1 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.95
+1/4 2 3/4
0.88 0.85
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.95
+2 3/4 3 3/4
0.98 0.85
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-1/4 2 1/4
0.80 0.80
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.90
-1 3/4 2 3/4
0.88 0.90
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
-1 3/4 3
0.90 0.90
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
-1/4 2 1/4
0.90 0.80
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
-3/4 2 1/4
0.90 0.80
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.93
+1/4 2 1/4
1.00 0.88
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
-1 2 1/2
0.85 0.90
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
+1/4 2 1/4
1.00 1.00
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
-1/4 2
0.80 1.00
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.93
-1/4 2 1/4
0.90 0.88
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-3/4 2 1/2
0.95 0.90
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
-1 3/4 3
0.90 0.95
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.98
+1/4 2 1/4
0.90 0.83
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
0 2 1/2
0.90 0.80
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
+1 1/4 2 1/2
0.95 0.95
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.05
-1/2 2 1/4
0.88 0.75
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
-1 3/4 3
1.00 1.00
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
-1/4 2 1/4
1.00 0.80
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
0 2 1/4
0.85 1.00
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-1/4 2 1/4
0.80 0.80
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.05
0 2 1/4
1.00 0.75
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
+1/4 2 1/2
0.80 0.95
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.80
-1/4 2 1/4
0.75 1.00
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.83
-1 3/4 2 1/2
0.80 1.03
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
POR D2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.85
0 2 1/4
0.88 1.00
THA D2 18:00
[E-1] Navy FC
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
-3 1/4 4 1/4
0.90 0.95
THA D2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
-1/4 2 1/4
0.95 0.80
SPA LU19 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
-3/4 3 1/4
0.90 0.80
SPA LU19 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
-1/4 2 3/4
0.80 1.00
SPA LU19 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.98
+1/4 2 3/4
0.90 0.83
SPA LU19 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
-4 1/4 5
0.90 0.90
SPA LU19 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
-1 1/4 3 1/4
1.00 0.80
TUR D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.83
-1 3/4 2 1/2
0.85 0.98
TUR D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.88
+1/2 2
0.90 0.93
TUR D3 18:00
[BG-11] Somaspor
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.78
+1/4 2 1/4
0.90 1.03
TUR D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.90
-1 2 1/2
1.03 0.90
TUR D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
-1 1/4 2 3/4
0.98 0.90
TUR D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
-1/2 2 1/4
0.83 0.90
TUR D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.83
-2 1/2 3 1/2
0.85 0.98
TUR D3 18:00
VS
Celspor [BG-17]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
-2 2 1/2
0.90 1.00
TUR D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.88
-1/4 2 1/4
0.83 0.93
TUR D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.95
0 2 1/2
0.83 0.85
TUR D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
-1/4 2 1/4
0.85 0.90
TUR D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.80
+1/4 2 1/4
1.03 1.00
TUR D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.90
+1/2 2 1/4
0.93 0.90
TUR D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
-1/2 2 1/4
0.85 0.90
TUR D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.85
-2 1/2 3 1/4
0.83 0.95
TUR 3B 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
-1 1/4 2 1/4
1.00 0.80
TUR 3B 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.93
0 2 1/2
0.80 0.88
TUR 3B 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-1 1/4 2 1/4
0.80 0.90
TUR 3B 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 18:00
[A-4] Musspor
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
-1/2 2
0.85 0.80
TUR 3B 18:00
VS
Kestel [C-7]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.98
-1/2 2
0.75 0.83
TUR 3B 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.03
-1 2
0.80 0.78
TUR 3B 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
+1 1/2 2 1/2
0.90 1.00
TUR 3B 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 1.00
-1/4 2 1/4
1.03 0.80
SPA D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.00
0 1 3/4
0.93 0.80
SPA D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.88
0 2 1/4
0.80 0.93
SPA D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.83
+1/4 2
1.00 0.98
SPA D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 1.03
-3/4 2 1/4
0.78 0.78
SPA D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
+1/2 2
0.95 0.80
SPA D3 18:00
[5-17] Mostoles
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.95
0 2
0.90 0.85
SPA D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.93
0 1 3/4
1.00 0.88
SPA D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.93
-1/4 2
0.95 0.88
SPA D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.90
0 1 3/4
0.93 0.90
SPA D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.80
-1/4 1 3/4
0.78 1.00
SPA D3 18:00
[2-13] Alaves B
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
-1/2 2
0.83 0.90
SPA D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.93
0 2
0.75 0.88
SPA D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-1/4 2
0.95 0.90
SPA D3 18:00