Kết quả bóng đá Hạng 2 Pháp vòng 14 2024-2025 - Kqbd Pháp
Vòng đấu
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 02:00 | 13 | Metz | 1-0 | Caen | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 20:00 | 13 | Lorient | 3-1 | Guingamp | (2-0) | |
09/11 20:00 | 13 | Pau FC | 0-0 | Paris FC | (0-0) | |
09/11 02:00 | 13 | Red Star FC 93 | 0-3 | Troyes | (0-1) | |
09/11 02:00 | 13 | Rodez Aveyron | 5-1 | FC Annecy | (2-1) | |
09/11 02:00 | 13 | Stade Lavallois MFC | 2-2 | Bastia | (1-1) | |
09/11 02:00 | 13 | Amiens | 1-1 | Martigues | (0-1) | |
09/11 02:00 | 13 | Grenoble | 0-1 | USL Dunkerque | (0-0) | |
09/11 02:00 | 13 | Ajaccio | 2-0 | Clermont | (0-0) | |
Thứ ba, Ngày 05/11/2024 | ||||||
05/11 02:45 | 12 | Ajaccio | 0-1 | Metz | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 02:00 | 12 | Guingamp | 3-0 | Grenoble | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 20:00 | 12 | Caen | 2-0 | Bastia | (1-0) | |
02/11 02:00 | 12 | USL Dunkerque | 3-1 | Amiens | (2-0) | |
02/11 02:00 | 12 | Troyes | 0-0 | Stade Lavallois MFC | (0-0) | |
02/11 02:00 | 12 | Clermont | 2-1 | Lorient | (1-0) | |
02/11 02:00 | 12 | Paris FC | 3-3 | Rodez Aveyron | (1-2) | |
02/11 02:00 | 12 | FC Annecy | 2-0 | Pau FC | (1-0) | |
02/11 02:00 | 12 | Martigues | 0-1 | Red Star FC 93 | (0-0) | |
Thứ tư, Ngày 30/10/2024 | ||||||
30/10 02:30 | 11 | Martigues | 0-3 | Caen | (0-0) | |
30/10 02:30 | 11 | Bastia | 2-2 | Rodez Aveyron | (1-2) | |
30/10 02:30 | 11 | Grenoble | 0-0 | FC Annecy | (0-0) | |
30/10 02:30 | 11 | Red Star FC 93 | 1-0 | Metz | (0-0) | |
30/10 02:30 | 11 | Troyes | 3-0 | Pau FC | (0-0) | |
30/10 02:30 | 11 | Amiens | 0-0 | Paris FC | (0-0) | |
30/10 02:30 | 11 | Guingamp | 1-0 | Ajaccio | (0-0) | |
30/10 02:30 | 11 | Lorient | 4-2 | USL Dunkerque | (1-2) | |
30/10 02:30 | 11 | Stade Lavallois MFC | 1-2 | Clermont | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 26/10/2024 | ||||||
26/10 19:00 | 10 | Paris FC | 2-1 | Grenoble | (2-0) | |
26/10 19:00 | 10 | Caen | 0-1 | Troyes | (0-1) | |
26/10 01:00 | 10 | Rodez Aveyron | 3-3 | Lorient | (0-1) | |
26/10 01:00 | 10 | FC Annecy | 2-0 | Stade Lavallois MFC | (1-0) | |
26/10 01:00 | 10 | Metz | 1-0 | Guingamp | (0-0) | |
26/10 01:00 | 10 | Clermont | 0-1 | Martigues | (0-1) | |
26/10 01:00 | 10 | Pau FC | 0-2 | Amiens | (0-2) | |
26/10 01:00 | 10 | USL Dunkerque | 2-0 | Red Star FC 93 | (1-0) | |
Thứ tư, Ngày 23/10/2024 | ||||||
23/10 00:30 | 8 | Pau FC | 1-1 | Bastia | (1-0) | |
Thứ ba, Ngày 22/10/2024 | ||||||
22/10 01:45 | 9 | Troyes | 0-3 | Paris FC | (0-2) | |
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 01:00 | 9 | Lorient | 4-2 | FC Annecy | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 19:00 | 9 | Amiens | 3-1 | Ajaccio | (2-1) | |
19/10 01:00 | 9 | Guingamp | 0-1 | Pau FC | (0-0) |
Kết quả bóng đá Hạng 2 Pháp đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến Hạng 2 Pháp hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD Hạng 2 Pháp hôm nay mới nhất
Kết quả bóng đá Hạng 2 Pháp năm 2024 mới nhất hôm nay. Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải Hạng 2 Pháp CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Nếu anh em đang tìm kiếm một trang web cập nhật đầy đủ kq bóng đá Hạng 2 Pháp và các thông tin thể thao hot nhất thì chắc chắn sẽ không thể bỏ qua bongdanet.co. Xem kết quả bóng đá Hạng 2 Pháp đêm qua, hôm nay của đầy đủ các đội bóng mùa giải mới nhất 2024.
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá UEFA Nations League
Bóng đá Pháp
Ligue 1 Hạng 2 Pháp Hạng 3 Pháp Nghiệp dư pháp VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) Cúp Quốc Gia Pháp VĐQG Pháp nữ# CLB T +/- Đ
1 Paris FC 13 11 27
2 Lorient 13 11 26
3 USL Dunkerque 13 4 25
4 Metz 13 9 24
5 FC Annecy 13 3 22
6 Amiens 13 2 20
7 Guingamp 13 2 19
8 Grenoble 13 2 17
9 Stade Lavallois MFC 13 2 16
10 Bastia 12 0 16
11 Pau FC 13 -4 16
12 Rodez Aveyron 13 2 15
13 Clermont 13 -3 15
14 Caen 13 -3 14
15 Ajaccio 12 -3 14
16 Troyes 13 -6 14
17 Red Star FC 93 13 -11 14
18 Martigues 13 -18 9
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina -5 1883
2 Pháp 7 1859
3 Tây Ban Nha 7 1844
4 Anh -9 1807
5 Braxin 12 1784
6 Bỉ -6 1761
7 Bồ Đào Nha 0 1752
8 Hà Lan -11 1748
9 Ý 3 1729
10 Colombia -14 1724
119 Việt Nam 0 1161
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 60 2076
2 England (W) 0 2023
3 Spain (W) -78 2021
4 Germany (W) -4 2014
5 Sweden (W) -8 1986
6 Canada (W) 30 1982
7 Japan (W) -1 1974
8 Brazil (W) 21 1970
9 North Korea (W) 0 1944
10 France (W) -91 1938
37 Vietnam (W) 0 1611