Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Pháp 2023-2024 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | AJ Auxerre | 35 | 19 | 10 | 6 | 66 | 35 | 31 |
T T B B T T
|
|
2 | Saint Etienne | 35 | 19 | 6 | 10 | 44 | 26 | 18 |
T T B T T T
|
|
3 | Angers | 35 | 18 | 7 | 10 | 52 | 40 | 12 |
T H H T T B
|
|
4 | Rodez Aveyron | 35 | 15 | 11 | 9 | 58 | 47 | 11 |
T H B T T T
|
|
5 | Paris FC | 35 | 15 | 10 | 10 | 46 | 38 | 8 |
H T T T B T
|
|
6 | Stade Lavallois MFC | 35 | 14 | 10 | 11 | 38 | 42 | -4 |
B H B B B T
|
|
7 | Pau FC | 35 | 13 | 12 | 10 | 56 | 50 | 6 |
T H T T H B
|
|
8 | Caen | 35 | 15 | 6 | 14 | 45 | 43 | 2 |
T B T B T B
|
|
9 | Guingamp | 35 | 13 | 11 | 11 | 41 | 35 | 6 |
H H T B B T
|
|
10 | Bastia | 35 | 13 | 8 | 14 | 40 | 44 | -4 |
T H T T T B
|
|
11 | Amiens | 35 | 10 | 16 | 9 | 31 | 34 | -3 |
B H H B H H
|
|
12 | Ajaccio | 35 | 12 | 10 | 13 | 34 | 38 | -4 |
B H T T B H
|
|
13 | Grenoble | 35 | 11 | 12 | 12 | 38 | 39 | -1 |
H B H T B B
|
|
14 | Bordeaux | 35 | 12 | 9 | 14 | 41 | 46 | -5 |
H T B B T B
|
|
15 | FC Annecy | 35 | 11 | 9 | 15 | 44 | 46 | -2 |
T T T B B T
|
|
16 | USL Dunkerque | 35 | 11 | 8 | 16 | 32 | 49 | -17 |
B H B T B B
|
|
17 | Troyes | 35 | 8 | 13 | 14 | 39 | 47 | -8 |
B B B B H H
|
|
18 | Quevilly | 35 | 6 | 17 | 12 | 47 | 50 | -3 |
B H T H H H
|
|
19 | Concarneau | 35 | 9 | 8 | 18 | 33 | 49 | -16 |
B B H H B B
|
|
20 | Valenciennes | 35 | 4 | 11 | 20 | 23 | 50 | -27 |
B B B B T T
|
BXH BD Hạng 2 Pháp vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Hạng 2 Pháp hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Pháp mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Pháp mới nhất mùa giải 2024
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Pháp mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Hạng 2 Pháp trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Hạng 2 Pháp hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá EURO
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Á
Bảng xếp hạng bóng đá U23 Châu Á
# CLB T +/- Đ
1 AJ Auxerre 35 31 67
2 Saint Etienne 35 18 63
3 Angers 35 12 61
4 Rodez Aveyron 35 11 56
5 Paris FC 35 8 55
6 Stade Lavallois MFC 35 -4 52
7 Pau FC 35 6 51
8 Caen 35 2 51
9 Guingamp 35 6 50
10 Bastia 35 -4 47
11 Amiens 35 -3 46
12 Ajaccio 35 -4 46
13 Grenoble 35 -1 45
14 Bordeaux 35 -5 44
15 FC Annecy 35 -2 42
16 USL Dunkerque 35 -17 41
17 Troyes 35 -8 37
18 Quevilly 35 -3 35
19 Concarneau 35 -16 35
20 Valenciennes 35 -27 23
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 2 1858
2 Pháp -4 1840
3 Bỉ -3 1795
4 Anh -5 1794
5 Braxin 4 1788
6 Bồ Đào Nha 3 1748
7 Hà Lan -3 1742
8 Tây Ban Nha -5 1727
9 Ý 5 1724
10 Croatia 3 1721
115 Việt Nam -30 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 19 2085
2 England (W) 7 2021
3 France (W) -2 2018
4 USA (W) -33 2011
5 Germany (W) 17 2005
6 Sweden (W) 0 1998
7 Japan (W) 4 1982
8 Netherland (W) -35 1951
9 Canada (W) 2 1950
10 Brazil (W) 5 1946
37 Vietnam (W) 0 1611