Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Pháp nữ 2024-2025 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Lyon (W) | 19 | 18 | 1 | 0 | 86 | 5 | 81 |
T T T T T T
|
|
2 | Paris Saint Germain (W) | 19 | 14 | 3 | 2 | 48 | 12 | 36 |
T T T H T T
|
|
3 | Paris FC (W) | 19 | 12 | 5 | 2 | 52 | 11 | 41 |
T T H H T B
|
|
4 | Dijon w | 19 | 11 | 3 | 5 | 33 | 24 | 9 |
T T B H T T
|
|
5 | Fleury 91 (W) | 19 | 8 | 6 | 5 | 35 | 24 | 11 |
H H T H T B
|
|
6 | Montpellier (W) | 19 | 9 | 2 | 8 | 31 | 32 | -1 |
B B T T H T
|
|
7 | Nantes (W) | 19 | 5 | 8 | 6 | 17 | 23 | -6 |
H H H H H B
|
|
8 | Le Havre (W) | 19 | 5 | 4 | 10 | 19 | 37 | -18 |
H H T T B H
|
|
9 | RC Saint Etienne (W) | 19 | 5 | 1 | 13 | 13 | 57 | -44 |
H B B B B B
|
|
10 | Strasbourg W | 19 | 2 | 6 | 11 | 18 | 36 | -18 |
B H B H B T
|
|
11 | Reims (W) | 19 | 3 | 3 | 13 | 22 | 41 | -19 |
B B B B B H
|
|
12 | Guingamp (W) | 19 | 1 | 0 | 18 | 9 | 81 | -72 |
B B B B B B
|
BXH BD VĐQG Pháp nữ vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá VĐQG Pháp nữ hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Pháp nữ mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Pháp nữ mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Pháp nữ mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá VĐQG Pháp nữ trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ VĐQG Pháp nữ hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp FA
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Ngày 30/03/2025
Paris Saint Germain Nữ 6-0 RC Saint Etienne Nữ
Ngày 29/03/2025
Montpellier Nữ 2-0 Paris FC Nữ
Ngày 23/03/2025
RC Saint Etienne Nữ 0-5 Lyon Nữ
Ngày 22/03/2025
# CLB T +/- Đ
1 Lyon (W) 19 81 55
2 Paris Saint Germain (W) 19 36 45
3 Paris FC (W) 19 41 41
4 Dijon w 19 9 36
5 Fleury 91 (W) 19 11 30
6 Montpellier (W) 19 -1 29
7 Nantes (W) 19 -6 23
8 Le Havre (W) 19 -18 19
9 RC Saint Etienne (W) 19 -44 16
10 Strasbourg W 19 -18 12
11 Reims (W) 19 -19 12
12 Guingamp (W) 19 -72 3
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -18 2069
2 Spain (W) -8 2020
3 Germany (W) 2 2014
4 England (W) 4 2008
5 Japan (W) 25 2001
6 Sweden (W) 0 1992
7 Canada (W) -1 1986
8 Brazil (W) 0 1977
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 2 1931
37 Vietnam (W) 0 1614