Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Pháp nữ 2025-2026 mới nhất
| XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
| 1 | Lyon (W) | 11 | 11 | 0 | 0 | 49 | 5 | 44 |
T T T T T T
|
|
| 2 | Paris Saint Germain (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 26 | 13 | 13 |
T T T T H H
|
|
| 3 | Paris FC (W) | 11 | 7 | 2 | 2 | 20 | 7 | 13 |
B T T T H H
|
|
| 4 | Nantes (W) | 11 | 7 | 0 | 4 | 22 | 22 | 0 |
B T T T T B
|
|
| 5 | Fleury 91 (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 13 | 1 |
T B B T H B
|
|
| 6 | Dijon W | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 15 | -6 |
T H T B H T
|
|
| 7 | Strasbourg W | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 15 | -4 |
H T B B H T
|
|
| 8 | Marseille (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 22 | -8 |
H H T B B T
|
|
| 9 | Lens (W) | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 28 | -15 |
B B B T H T
|
|
| 10 | Le Havre (W) | 11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 23 | -14 |
B B B B B B
|
|
| 11 | Montpellier (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 16 | 26 | -10 |
B B B B H B
|
|
| 12 | RC Saint Etienne (W) | 11 | 1 | 2 | 8 | 6 | 20 | -14 |
T B B B H B
|
BXH BD VĐQG Pháp nữ vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá VĐQG Pháp nữ hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng thứ hạng bóng đá VĐQG Pháp nữ mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bongdaso.
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Pháp nữ mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Pháp nữ mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá VĐQG Pháp nữ trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất.
BXH BĐ VĐQG Pháp nữ hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi. Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá nhanh nhất hôm nay.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Đông Nam Á
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Australia
Ngày 21/12/2025
Paris Saint Germain Nữ 0-0 Paris FC Nữ
RC Saint Etienne Nữ 0-1 Dijon w
Montpellier Nữ 0-3 Marseille Nữ
Ngày 14/12/2025
Ngày 13/12/2025
# CLB T +/- Đ
1 Lyon (W) 11 44 33
2 Paris Saint Germain (W) 11 13 24
3 Paris FC (W) 11 13 23
4 Nantes (W) 11 0 21
5 Fleury 91 (W) 11 1 17
6 Dijon W 11 -6 15
7 Strasbourg W 11 -4 13
8 Marseille (W) 11 -8 11
9 Lens (W) 11 -15 9
10 Le Havre (W) 11 -14 8
11 Montpellier (W) 11 -10 7
12 RC Saint Etienne (W) 11 -14 5
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Tây Ban Nha -3 1877
2 Argentina 0 1873
3 Pháp 7 1870
4 Anh 9 1834
5 Braxin 1 1760
6 Bồ Đào Nha -17 1760
7 Hà Lan -3 1756
8 Bỉ -9 1730
9 Đức 10 1724
10 Croatia 6 1716
110 Việt Nam 0 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 32 2066
2 USA (W) 7 2065
3 Sweden (W) 36 2025
4 England (W) 22 2022
5 Germany (W) -19 2011
6 France (W) 47 1988
7 Brazil (W) -28 1976
8 Japan (W) -11 1971
9 Canada (W) -6 1967
10 North Korea (W) 0 1944
37 Vietnam (W) 2 1616

