Kết quả bóng đá VĐQG Trung Quốc vòng 10 2024 - Kqbd Trung Quốc
Vòng đấu
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ tư, Ngày 01/05/2024 | ||||||
01/05 19:00 | 9 | Shanghai Shenhua | 4-0 | Cangzhou Mighty Lions | (1-0) | |
01/05 18:35 | 9 | Chengdu Rongcheng FC | 2-2 | Wuhan Three Towns | (1-1) | |
01/05 17:00 | 9 | Qingdao Manatee | 0-5 | Shanghai Port | (0-2) | |
01/05 14:30 | 9 | Changchun Yatai | 1-1 | Shenzhen Xinpengcheng | (0-0) | |
Thứ ba, Ngày 30/04/2024 | ||||||
30/04 19:00 | 9 | Meizhou Hakka | 1-1 | Qingdao Youth Island | (0-1) | |
30/04 19:00 | 9 | Zhejiang Greentown | 4-1 | Henan Football Club | (3-1) | |
30/04 18:35 | 9 | Tianjin Tigers | 0-1 | Beijing Guoan | (0-0) | |
30/04 17:00 | 9 | Shandong Taishan | 3-1 | Nantong Zhiyun | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 27/04/2024 | ||||||
27/04 18:35 | 8 | Shanghai Port | 1-1 | Shanghai Shenhua | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 26/04/2024 | ||||||
26/04 19:00 | 8 | Chengdu Rongcheng FC | 0-1 | Shandong Taishan | (0-1) | |
26/04 18:35 | 8 | Cangzhou Mighty Lions | 2-3 | Henan Football Club | (0-1) | |
26/04 18:35 | 8 | Wuhan Three Towns | 2-1 | Tianjin Tigers | (1-1) | |
26/04 18:35 | 8 | Changchun Yatai | 0-1 | Meizhou Hakka | (0-0) | |
26/04 18:35 | 8 | Zhejiang Greentown | 1-2 | Beijing Guoan | (0-1) | |
26/04 18:00 | 8 | Shenzhen Xinpengcheng | 1-3 | Qingdao Manatee | (0-3) | |
26/04 17:00 | 8 | Qingdao Youth Island | 0-2 | Nantong Zhiyun | (0-2) | |
Chủ nhật, Ngày 21/04/2024 | ||||||
21/04 19:00 | 7 | Beijing Guoan | 4-1 | Qingdao Youth Island | (1-0) | |
21/04 18:00 | 7 | Henan Football Club | 1-0 | Qingdao Manatee | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 20/04/2024 | ||||||
20/04 19:00 | 7 | Nantong Zhiyun | 0-2 | Shanghai Shenhua | (0-1) | |
20/04 18:35 | 7 | Wuhan Three Towns | 0-0 | Changchun Yatai | (0-0) | |
20/04 18:00 | 7 | Chengdu Rongcheng FC | 3-1 | Shenzhen Xinpengcheng | (1-1) | |
20/04 14:30 | 7 | Shandong Taishan | 4-1 | Cangzhou Mighty Lions | (3-0) | |
Thứ sáu, Ngày 19/04/2024 | ||||||
19/04 19:00 | 7 | Zhejiang Greentown | 3-2 | Tianjin Tigers | (1-1) | |
Chủ nhật, Ngày 14/04/2024 | ||||||
14/04 19:00 | 6 | Shenzhen Xinpengcheng | 1-1 | Wuhan Three Towns | (0-0) | |
14/04 18:35 | 6 | Qingdao Manatee | 2-0 | Zhejiang Greentown | (1-0) | |
14/04 18:35 | 6 | Cangzhou Mighty Lions | 3-2 | Qingdao Youth Island | (0-2) | |
14/04 18:35 | 6 | Shanghai Port | 4-3 | Shandong Taishan | (2-3) | |
14/04 18:00 | 6 | Tianjin Tigers | 0-0 | Meizhou Hakka | (0-0) | |
14/04 14:30 | 6 | Changchun Yatai | 1-2 | Chengdu Rongcheng FC | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 13/04/2024 | ||||||
13/04 18:35 | 6 | Shanghai Shenhua | 1-1 | Beijing Guoan | (1-1) | |
13/04 14:30 | 6 | Henan Football Club | 1-1 | Nantong Zhiyun | (0-0) | |
Thứ tư, Ngày 10/04/2024 | ||||||
10/04 19:00 | 5 | Meizhou Hakka | 0-0 | Qingdao Manatee | (0-0) | |
10/04 18:35 | 5 | Cangzhou Mighty Lions | 2-0 | Changchun Yatai | (1-0) | |
10/04 18:35 | 5 | Chengdu Rongcheng FC | 3-0 | Zhejiang Greentown | (1-0) | |
10/04 18:00 | 5 | Qingdao Youth Island | 1-3 | Tianjin Tigers | (0-0) | |
Thứ ba, Ngày 09/04/2024 | ||||||
09/04 19:00 | 5 | Shanghai Shenhua | 4-1 | Wuhan Three Towns | (2-0) | |
09/04 18:35 | 5 | Beijing Guoan | 1-2 | Shenzhen Xinpengcheng | (0-1) | |
09/04 18:35 | 5 | Shandong Taishan | 2-2 | Henan Football Club | (0-0) | |
09/04 17:00 | 5 | Nantong Zhiyun | 0-3 | Shanghai Port | (0-2) | |
Thứ bảy, Ngày 06/04/2024 | ||||||
06/04 18:35 | 4 | Zhejiang Greentown | 1-2 | Qingdao Youth Island | (0-1) |
Kết quả bóng đá VĐQG Trung Quốc đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến VĐQG Trung Quốc hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD VĐQG Trung Quốc hôm nay mới nhất
Kết quả bóng đá VĐQG Trung Quốc năm 2024 mới nhất hôm nay. Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải VĐQG Trung Quốc CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Nếu anh em đang tìm kiếm một trang web cập nhật đầy đủ kq bóng đá VĐQG Trung Quốc và các thông tin thể thao hot nhất thì chắc chắn sẽ không thể bỏ qua bongdanet.co. Xem kết quả bóng đá VĐQG Trung Quốc đêm qua, hôm nay của đầy đủ các đội bóng mùa giải mới nhất 2024.
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá EURO
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Á
Kết quả bóng đá U23 Châu Á
Bóng đá Trung Quốc
VĐQG Trung Quốc Cúp Quảng Đông Hồng Kông VĐQG Trung Quốc nữ VĐQG Đài Loan nữ Hạng nhất Trung Quốc Cúp FA trẻ Hồng Kông Siêu Cúp Trung Quốc Cup Quảng Đông Hồng Kông Nữ Chinese Champions League Ma Cao Chinese STU China U21 League Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa Hạng 2 Trung Quốc China League Women Nữ Hồng Kông Cúp FA Trung QuốcNgày 01/05/2024
Shanghai Shenhua 4-0 Cangzhou Mighty Lions
Chengdu Rongcheng FC 2-2 Wuhan Three Towns
Qingdao Manatee 0-5 Shanghai Port
Changchun Yatai 1-1 Shenzhen Xinpengcheng
Ngày 30/04/2024
Meizhou Hakka 1-1 Qingdao Youth Island
Zhejiang Greentown 4-1 Henan Football Club
Tianjin Tigers 0-1 Beijing Guoan
Shandong Taishan 3-1 Nantong Zhiyun
Ngày 27/04/2024
Shanghai Port 1-1 Shanghai Shenhua
Ngày 26/04/2024
# CLB T +/- Đ
1 Shanghai Shenhua 9 17 23
2 Chengdu Rongcheng FC 9 8 19
3 Shanghai Port 8 13 18
4 Beijing Guoan 9 7 18
5 Shandong Taishan 9 5 17
6 Zhejiang Greentown 9 -1 13
7 Cangzhou Mighty Lions 9 -5 13
8 Tianjin Tigers 9 3 11
9 Henan Football Club 9 -5 10
10 Wuhan Three Towns 9 -4 9
11 Shenzhen Xinpengcheng 9 -6 9
12 Nantong Zhiyun 9 -7 8
13 Qingdao Youth Island 9 -8 8
14 Meizhou Hakka 8 -3 7
15 Qingdao Manatee 9 -7 7
16 Changchun Yatai 9 -7 5
Ngày 04/05/2024
Qingdao Youth Island 18:35 Shandong Taishan
Henan Football Club 19:00 Tianjin Tigers
Ngày 05/05/2024
Nantong Zhiyun 14:30 Changchun Yatai
Shanghai Shenhua 17:00 Zhejiang Greentown
Meizhou Hakka 18:00 Cangzhou Mighty Lions
Beijing Guoan 18:35 Chengdu Rongcheng FC
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 2 1858
2 Pháp -4 1840
3 Bỉ -3 1795
4 Anh -5 1794
5 Braxin 4 1788
6 Bồ Đào Nha 3 1748
7 Hà Lan -3 1742
8 Tây Ban Nha -5 1727
9 Ý 5 1724
10 Croatia 3 1721
115 Việt Nam -30 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 19 2085
2 England (W) 7 2021
3 France (W) -2 2018
4 USA (W) -33 2011
5 Germany (W) 17 2005
6 Sweden (W) 0 1998
7 Japan (W) 4 1982
8 Netherland (W) -35 1951
9 Canada (W) 2 1950
10 Brazil (W) 5 1946
37 Vietnam (W) 0 1611