Kết quả bóng đá VĐQG Trung Quốc nữ 2024 - Kqbd Trung Quốc
Vòng đấu
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ hai, Ngày 14/10/2024 | ||||||
14/10 15:00 | Hangzhou YinHang Nữ | 2-1 | Sichuan Nữ | (2-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 28/09/2024 | ||||||
28/09 15:00 | 22 | HeNan zhongyuan Nữ | 6-2 | Hainan Qiongzhong Nữ | (5-0) | |
28/09 15:00 | 22 | Shandong Ticai Nữ | 0-1 | Beijing Beikong Nữ | (0-0) | |
28/09 15:00 | 22 | Wuhan Jianghan Nữ | 1-0 | ShanXi zhidan Nữ | (0-0) | |
28/09 15:00 | 22 | Changchun Masses Properties Nữ | 3-0 | Hangzhou YinHang Nữ | (2-0) | |
28/09 15:00 | 22 | Jiangsu Wuxi Nữ | 3-0 | Guangdong Meizhou Nữ | (0-0) | |
28/09 15:00 | 22 | Shanghai RCB Nữ | 0-0 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 22/09/2024 | ||||||
22/09 15:00 | 21 | Beijing Beikong Nữ | 0-0 | HeNan zhongyuan Nữ | (0-0) | |
22/09 15:00 | 21 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ | 1-0 | Shandong Ticai Nữ | (1-0) | |
22/09 15:00 | 21 | Guangdong Meizhou Nữ | 2-0 | Hangzhou YinHang Nữ | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 21/09/2024 | ||||||
21/09 15:00 | 21 | ShanXi zhidan Nữ | 0-1 | Jiangsu Wuxi Nữ | (0-0) | |
21/09 15:00 | 21 | Hainan Qiongzhong Nữ | 1-6 | Changchun Masses Properties Nữ | (0-4) | |
21/09 15:00 | 21 | Wuhan Jianghan Nữ | 3-1 | Shanghai RCB Nữ | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 15/09/2024 | ||||||
15/09 18:35 | 20 | HeNan zhongyuan Nữ | 1-3 | Guangdong Meizhou Nữ | (0-0) | |
15/09 18:35 | 20 | Hangzhou YinHang Nữ | 2-0 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ | (0-0) | |
15/09 18:35 | 20 | Shandong Ticai Nữ | 0-0 | ShanXi zhidan Nữ | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 14/09/2024 | ||||||
14/09 18:35 | 20 | Hainan Qiongzhong Nữ | 1-6 | Beijing Beikong Nữ | (0-0) | |
14/09 18:35 | 20 | Changchun Masses Properties Nữ | 1-0 | Wuhan Jianghan Nữ | (1-0) | |
14/09 18:35 | 20 | Shanghai RCB Nữ | 0-0 | Jiangsu Wuxi Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 08/09/2024 | ||||||
08/09 18:35 | 19 | Hangzhou YinHang Nữ | 2-1 | Shanghai RCB Nữ | (0-1) | |
08/09 18:35 | 19 | Hainan Qiongzhong Nữ | 0-3 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ | (0-1) | |
08/09 18:35 | 19 | ShanXi zhidan Nữ | 1-1 | HeNan zhongyuan Nữ | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 07/09/2024 | ||||||
07/09 18:35 | 19 | Jiangsu Wuxi Nữ | 1-1 | Shandong Ticai Nữ | (1-1) | |
07/09 16:00 | 19 | Guangdong Meizhou Nữ | 0-0 | Changchun Masses Properties Nữ | (0-0) | |
07/09 15:00 | 19 | Beijing Beikong Nữ | 0-3 | Wuhan Jianghan Nữ | (0-2) | |
Chủ nhật, Ngày 01/09/2024 | ||||||
01/09 18:35 | 18 | HeNan zhongyuan Nữ | 1-2 | Jiangsu Wuxi Nữ | (1-1) | |
01/09 18:35 | 18 | Changchun Masses Properties Nữ | 2-0 | ShanXi zhidan Nữ | (1-0) | |
01/09 18:35 | 18 | Shanghai RCB Nữ | 6-0 | Hainan Qiongzhong Nữ | (6-0) | |
Thứ bảy, Ngày 31/08/2024 | ||||||
31/08 18:35 | 18 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ | 2-0 | Beijing Beikong Nữ | (0-0) | |
31/08 18:35 | 18 | Shandong Ticai Nữ | 3-1 | Hangzhou YinHang Nữ | (2-1) | |
31/08 18:35 | 18 | Wuhan Jianghan Nữ | 0-0 | Guangdong Meizhou Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 25/08/2024 | ||||||
25/08 18:35 | 17 | Jiangsu Wuxi Nữ | 0-1 | Changchun Masses Properties Nữ | (0-0) | |
25/08 18:35 | 17 | Shandong Ticai Nữ | 3-0 | Hainan Qiongzhong Nữ | (1-0) | |
25/08 15:00 | 17 | Beijing Beikong Nữ | 1-2 | Shanghai RCB Nữ | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 24/08/2024 | ||||||
24/08 18:35 | 17 | Hangzhou YinHang Nữ | 1-2 | HeNan zhongyuan Nữ | (1-1) | |
24/08 18:35 | 17 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ | 0-1 | Wuhan Jianghan Nữ | (0-1) | |
24/08 16:00 | 17 | Guangdong Meizhou Nữ | 3-3 | ShanXi zhidan Nữ | (1-2) | |
Chủ nhật, Ngày 18/08/2024 | ||||||
18/08 18:35 | 16 | HeNan zhongyuan Nữ | 1-0 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ | (1-0) | |
18/08 18:35 | 16 | ShanXi zhidan Nữ | 1-0 | Hangzhou YinHang Nữ | (0-0) | |
18/08 16:00 | 16 | Guangdong Meizhou Nữ | 6-3 | Hainan Qiongzhong Nữ | (2-2) |
Kết quả bóng đá VĐQG Trung Quốc nữ đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến VĐQG Trung Quốc nữ hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD VĐQG Trung Quốc nữ hôm nay mới nhất
Kết quả bóng đá VĐQG Trung Quốc nữ năm 2024 mới nhất hôm nay. Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải VĐQG Trung Quốc nữ CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Nếu anh em đang tìm kiếm một trang web cập nhật đầy đủ kq bóng đá VĐQG Trung Quốc nữ và các thông tin thể thao hot nhất thì chắc chắn sẽ không thể bỏ qua bongdanet.co. Xem kết quả bóng đá VĐQG Trung Quốc nữ đêm qua, hôm nay của đầy đủ các đội bóng mùa giải mới nhất 2024.
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá UEFA Nations League
Bóng đá Trung Quốc
VĐQG Trung Quốc Cúp Quảng Đông Hồng Kông VĐQG Trung Quốc nữ VĐQG Đài Loan nữ Hạng nhất Trung Quốc Cúp FA trẻ Hồng Kông VĐQG Đài Loan Siêu Cúp Trung Quốc Cup Quảng Đông Hồng Kông Nữ Chinese Champions League Ma Cao Chinese STU China U21 League Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa Chinese Women FA Cup Hạng 2 Trung Quốc China League Women Nữ Hồng Kông Cúp FA Macao Cúp FA Trung QuốcNgày 14/10/2024
Hangzhou YinHang Nữ 2-1 Sichuan Nữ
Ngày 28/09/2024
HeNan zhongyuan Nữ 6-2 Hainan Qiongzhong Nữ
Shandong Ticai Nữ 0-1 Beijing Beikong Nữ
Wuhan Jianghan Nữ 1-0 ShanXi zhidan Nữ
Changchun Masses Properties Nữ 3-0 Hangzhou YinHang Nữ
Jiangsu Wuxi Nữ 3-0 Guangdong Meizhou Nữ
Shanghai RCB Nữ 0-0 Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ
Ngày 22/09/2024
Beijing Beikong Nữ 0-0 HeNan zhongyuan Nữ
# CLB T +/- Đ
1 Wuhan Jianghan (W) 22 24 50
2 Changchun Masses Properties (W) 22 30 49
3 Guangdong Meizhou (W) 22 13 43
4 Shanghai RCB (W) 22 14 41
5 Jiangsu Wuxi (W) 22 14 38
6 Beijing Yuhong Xiushan (W) 22 5 28
7 ShanXi zhidan (W) 22 -2 24
8 Shandong Ticai (W) 22 -7 22
9 Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) 22 -10 19
10 Henan Wanxianshan (W) 22 -11 19
11 Hangzhou YinHang (W) 22 -18 17
12 Hainan Qiongzhong (W) 22 -52 9
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina -5 1883
2 Pháp 7 1859
3 Tây Ban Nha 7 1844
4 Anh -9 1807
5 Braxin 12 1784
6 Bỉ -6 1761
7 Bồ Đào Nha 0 1752
8 Hà Lan -11 1748
9 Ý 3 1729
10 Colombia -14 1724
119 Việt Nam 0 1161
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 60 2076
2 England (W) 0 2023
3 Spain (W) -78 2021
4 Germany (W) -4 2014
5 Sweden (W) -8 1986
6 Canada (W) 30 1982
7 Japan (W) -1 1974
8 Brazil (W) 21 1970
9 North Korea (W) 0 1944
10 France (W) -91 1938
37 Vietnam (W) 0 1611