Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Trung Quốc nữ hôm nay - Lịch bóng đá Trung Quốc
Xem lịch thi đấu theo vòng đấu
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ bảy, Ngày 12/04/2025 | |||||||
12/04 14:00 | Jiangsu Wuxi Nữ | ?-? | Beijing Beikong Nữ | 5 | |||
12/04 14:00 | Guangdong Meizhou Nữ | ?-? | Shandong Ticai Nữ | 5 | |||
12/04 14:00 | Shanghai RCB Nữ | ?-? | ShanXi zhidan Nữ | 5 | |||
Chủ nhật, Ngày 13/04/2025 | |||||||
13/04 14:00 | Changchun Masses Properties Nữ | ?-? | HeNan zhongyuan Nữ | 5 | |||
13/04 14:00 | Wuhan Jianghan Nữ | ?-? | Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ | 5 | |||
13/04 14:00 | Liaoning Shenbei Hefeng (W) | ?-? | Hangzhou YinHang Nữ | 5 | |||
Thứ bảy, Ngày 19/04/2025 | |||||||
19/04 14:00 | Liaoning Shenbei Hefeng (W) | ?-? | ShanXi zhidan Nữ | 6 | |||
19/04 14:00 | Shandong Ticai Nữ | ?-? | Beijing Beikong Nữ | 6 | |||
19/04 14:00 | HeNan zhongyuan Nữ | ?-? | Jiangsu Wuxi Nữ | 6 | |||
Chủ nhật, Ngày 20/04/2025 | |||||||
20/04 14:00 | Wuhan Jianghan Nữ | ?-? | Changchun Masses Properties Nữ | 6 | |||
20/04 14:00 | Hangzhou YinHang Nữ | ?-? | Guangdong Meizhou Nữ | 6 | |||
20/04 14:00 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ | ?-? | Shanghai RCB Nữ | 6 | |||
Thứ sáu, Ngày 16/05/2025 | |||||||
16/05 14:00 | HeNan zhongyuan Nữ | ?-? | Wuhan Jianghan Nữ | 4 | |||
Thứ bảy, Ngày 07/06/2025 | |||||||
07/06 15:00 | Jiangsu Wuxi Nữ | ?-? | Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ | 7 | |||
07/06 15:00 | Guangdong Meizhou Nữ | ?-? | Wuhan Jianghan Nữ | 7 | |||
07/06 15:00 | Shanghai RCB Nữ | ?-? | Hangzhou YinHang Nữ | 7 | |||
Chủ nhật, Ngày 08/06/2025 | |||||||
08/06 15:00 | ShanXi zhidan Nữ | ?-? | Shandong Ticai Nữ | 7 | |||
08/06 15:00 | Beijing Beikong Nữ | ?-? | HeNan zhongyuan Nữ | 7 | |||
08/06 15:00 | Changchun Masses Properties Nữ | ?-? | Liaoning Shenbei Hefeng (W) | 7 | |||
Thứ tư, Ngày 11/06/2025 | |||||||
11/06 15:00 | Jiangsu Wuxi Nữ | ?-? | Guangdong Meizhou Nữ | 8 |
LTD bóng đá VĐQG Trung Quốc nữ hôm nay, lịch bóng đá VĐQG Trung Quốc nữ trực tuyến cập nhật SỚM và NHANH CHÓNG tại Bóng đá NÉT. Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Trung Quốc nữ hôm nay 24/7 vòng đấu mới nhất mùa giải hiện nay.
Lịch thi đấu VĐQG Trung Quốc nữ hôm nay mùa giải 2025
Lịch thi đấu VĐQG Trung Quốc nữ hôm nay và ngày mai MỚI NHẤT của mùa giải 2025. Lịch bóng đá VĐQG Trung Quốc nữ trực tuyến cập nhật đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá trên chuyên trang BongdaNET ️⭐️ Bongdaso Dữ liệu, Tỷ số bóng đá trực tuyến. Xem lịch thi đấu bóng đá VĐQG Trung Quốc nữ chi tiết của các trận đấu vòng đấu gần nhất cùng nhiều tin tức nóng như Bảng xếp hạng bóng đá, kết quả bóng đá hay kèo cá cược nhà cái.
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá V-League
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp FA
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Bóng đá Trung Quốc
VĐQG Trung Quốc Cúp Quảng Đông Hồng Kông VĐQG Trung Quốc nữ Hạng nhất Trung Quốc Cúp FA trẻ Hồng Kông Siêu Cúp Trung Quốc Cup Quảng Đông Hồng Kông Nữ Ma Cao Chinese Women FA Cup Hạng 2 Trung Quốc Nữ Hồng Kông Cúp FA Trung QuốcNgày 23/03/2025
Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ 0-1 Hangzhou YinHang Nữ
Shandong Ticai Nữ 2-0 Changchun Masses Properties Nữ
Ngày 22/03/2025
Jiangsu Wuxi Nữ 0-0 Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Shanghai RCB Nữ 0-2 Beijing Beikong Nữ
ShanXi zhidan Nữ 0-2 Guangdong Meizhou Nữ
Ngày 17/03/2025
Guangdong Meizhou Nữ 2-3 Changchun Masses Properties Nữ
Ngày 16/03/2025
ShanXi zhidan Nữ 1-1 HeNan zhongyuan Nữ
Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ 0-3 Beijing Beikong Nữ
Ngày 15/03/2025
# CLB T +/- Đ
1 Shandong Ticai (W) 4 2 9
2 Beijing Yuhong Xiushan (W) 4 5 8
3 Jiangsu Wuxi (W) 4 3 8
4 Liaoning Shenbei Hefeng (W) 4 3 7
5 Hangzhou YinHang (W) 4 1 7
6 Changchun Masses Properties (W) 4 -1 6
7 Guangdong Meizhou (W) 4 1 5
8 Shanghai RCB (W) 4 1 5
9 ShanXi zhidan (W) 4 -3 2
10 Wuhan Jianghan (W) 3 -3 2
11 Henan Wanxianshan (W) 3 -4 1
12 Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) 4 -5 1
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -18 2069
2 Spain (W) -8 2020
3 Germany (W) 2 2014
4 England (W) 4 2008
5 Japan (W) 25 2001
6 Sweden (W) 0 1992
7 Canada (W) -1 1986
8 Brazil (W) 0 1977
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 2 1931
37 Vietnam (W) 0 1614