Kết quả bóng đá VĐQG Marốc vòng 8 2025-2026 - Kqbd Marốc
Vòng đấu
| Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
| Thứ hai, Ngày 10/11/2025 | ||||||
| 10/11 02:00 | 8 | FAR Forces Armee Royales | 0-0 | Maghreb Fez | (0-0) | |
| 10/11 00:00 | 8 | IRT Itihad de Tanger | 1-0 | Renaissance Sportive de Berkane | (0-0) | |
| Chủ nhật, Ngày 09/11/2025 | ||||||
| 09/11 22:00 | 8 | Olympique de Safi | 1-2 | Wydad Casablanca | (0-2) | |
| 09/11 22:00 | 8 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 1-0 | Union Touarga Sport Rabat | (1-0) | |
| 09/11 02:00 | 8 | CODM Meknes | 1-0 | Yacoub El Mansour | (0-0) | |
| 09/11 00:00 | 8 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 1-2 | Renaissance Zmamra | (1-1) | |
| Thứ bảy, Ngày 08/11/2025 | ||||||
| 08/11 22:00 | 8 | Hassania Agadir | 0-3 | Olympique Dcheira | (0-2) | |
| Thứ sáu, Ngày 07/11/2025 | ||||||
| 07/11 02:00 | 6 | FAR Forces Armee Royales | 1-0 | Union Touarga Sport Rabat | (0-0) | |
| Thứ năm, Ngày 06/11/2025 | ||||||
| 06/11 00:00 | 5 | Renaissance Sportive de Berkane | 2-0 | CODM Meknes | (0-0) | |
| 06/11 00:00 | 6 | Olympique de Safi | 1-2 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | (0-0) | |
| Thứ tư, Ngày 05/11/2025 | ||||||
| 05/11 22:00 | 6 | Hassania Agadir | 1-2 | Wydad Casablanca | (1-2) | |
| 05/11 02:00 | 8 | Raja Club Athletic | 1-0 | Kawkab de Marrakech | (0-0) | |
| Thứ hai, Ngày 03/11/2025 | ||||||
| 03/11 02:00 | 7 | Union Touarga Sport Rabat | 1-2 | Hassania Agadir | (1-0) | |
| 03/11 02:00 | 7 | Wydad Casablanca | 2-0 | IRT Itihad de Tanger | (2-0) | |
| 03/11 00:00 | 7 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 0-4 | FAR Forces Armee Royales | (0-1) | |
| Chủ nhật, Ngày 02/11/2025 | ||||||
| 02/11 22:00 | 7 | Maghreb Fez | 4-0 | Olympique de Safi | (1-0) | |
| 02/11 02:00 | 7 | Yacoub El Mansour | 2-0 | Renaissance Zmamra | (1-0) | |
| Thứ sáu, Ngày 31/10/2025 | ||||||
| 31/10 22:00 | 7 | Olympique Dcheira | 1-1 | CODM Meknes | (0-1) | |
| 31/10 22:00 | 7 | Kawkab de Marrakech | 3-0 | UTS Union Touarga Sport Rabat | (2-0) | |
| 31/10 02:00 | 5 | Union Touarga Sport Rabat | 2-1 | Olympique de Safi | (1-0) | |
| Thứ năm, Ngày 30/10/2025 | ||||||
| 30/10 02:00 | 5 | Wydad Casablanca | 0-0 | Raja Club Athletic | (0-0) | |
| 30/10 00:00 | 5 | FAR Forces Armee Royales | 3-0 | Hassania Agadir | (2-0) | |
| Thứ hai, Ngày 27/10/2025 | ||||||
| 27/10 00:00 | 6 | CODM Meknes | 1-0 | Kawkab de Marrakech | (1-0) | |
| Chủ nhật, Ngày 26/10/2025 | ||||||
| 26/10 22:00 | 6 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 1-1 | Yacoub El Mansour | (0-0) | |
| 26/10 00:00 | 6 | Raja Club Athletic | 1-0 | Olympique Dcheira | (1-0) | |
| Thứ bảy, Ngày 25/10/2025 | ||||||
| 25/10 22:00 | 6 | IRT Itihad de Tanger | 1-1 | Maghreb Fez | (0-0) | |
| Thứ hai, Ngày 20/10/2025 | ||||||
| 20/10 00:00 | 5 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 2-2 | IRT Itihad de Tanger | (1-0) | |
| Chủ nhật, Ngày 19/10/2025 | ||||||
| 19/10 22:00 | 5 | Kawkab de Marrakech | 2-1 | Yacoub El Mansour | (2-0) | |
| Thứ bảy, Ngày 18/10/2025 | ||||||
| 18/10 22:00 | 5 | Olympique Dcheira | 0-1 | Renaissance Zmamra | (0-1) | |
| 18/10 22:00 | 5 | Maghreb Fez | 1-0 | UTS Union Touarga Sport Rabat | (1-0) | |
| Thứ hai, Ngày 06/10/2025 | ||||||
| 06/10 02:00 | 4 | Olympique de Safi | 0-3 | FAR Forces Armee Royales | (0-1) | |
| 06/10 00:00 | 4 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 2-2 | Renaissance Sportive de Berkane | (1-2) | |
| Chủ nhật, Ngày 05/10/2025 | ||||||
| 05/10 22:00 | 4 | Yacoub El Mansour | 0-1 | Olympique Dcheira | (0-0) | |
| 05/10 22:00 | 4 | Hassania Agadir | 2-1 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | (1-1) | |
| 05/10 00:00 | 4 | IRT Itihad de Tanger | 0-3 | Union Touarga Sport Rabat | (0-1) | |
| Thứ bảy, Ngày 04/10/2025 | ||||||
| 04/10 22:00 | 4 | Renaissance Zmamra | 1-1 | Kawkab de Marrakech | (0-1) | |
| 04/10 02:00 | 4 | Raja Club Athletic | 1-1 | Maghreb Fez | (0-0) | |
| 04/10 00:00 | 4 | CODM Meknes | 1-3 | Wydad Casablanca | (1-2) | |
| Thứ năm, Ngày 02/10/2025 | ||||||
| 02/10 02:00 | 3 | Renaissance Sportive de Berkane | 3-3 | Yacoub El Mansour | (3-1) | |
| 02/10 00:00 | 3 | FAR Forces Armee Royales | 1-1 | IRT Itihad de Tanger | (0-1) | |
Kết quả bóng đá VĐQG Marốc đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến VĐQG Marốc hôm nay CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, dự đoán bóng đá hoàn toàn tự động.
Xem KQBD VĐQG Marốc hôm nay mới nhất
Kết quả bóng đá VĐQG Marốc năm 2025 mới nhất hôm nay. Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải VĐQG Marốc CHÍNH XÁC nhất. Nếu anh em đang tìm kiếm một trang web cập nhật đầy đủ kq bóng đá VĐQG Marốc và các thông tin thể thao hot nhất thì chắc chắn sẽ không thể bỏ qua bongdanet.co.
Xem kết quả bóng đá VĐQG Marốc đêm qua, hôm nay của đầy đủ các đội bóng mùa giải mới nhất 2025. Cập nhật kết quả bóng đá liên tục nhanh nhất của hàng 1000++ giải đấu hấp dẫn nhất hành tinh.
Kết quả bóng đá SEA Games
Kết quả bóng đá SEA Games nữ
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Ngày 10/11/2025
FAR Forces Armee Royales 0-0 Maghreb Fez
IRT Itihad de Tanger 1-0 Renaissance Sportive de Berkane
Ngày 09/11/2025
Olympique de Safi 1-2 Wydad Casablanca
DHJ Difaa Hassani Jadidi 1-0 Union Touarga Sport Rabat
CODM Meknes 1-0 Yacoub El Mansour
UTS Union Touarga Sport Rabat 1-2 Renaissance Zmamra
Ngày 08/11/2025
Hassania Agadir 0-3 Olympique Dcheira
Ngày 07/11/2025
FAR Forces Armee Royales 1-0 Union Touarga Sport Rabat
Ngày 06/11/2025
# CLB T +/- Đ
1 Wydad Casablanca 8 9 20
2 FAR Forces Armee Royales 8 13 18
3 Maghreb Fez 8 9 16
4 Raja Club Athletic 7 6 15
5 CODM Meknes 8 0 12
6 Renaissance Sportive de Berkane 6 6 11
7 Olympique Dcheira 8 -1 11
8 DHJ Difaa Hassani Jadidi 8 -5 9
9 IRT Itihad de Tanger 8 -4 8
10 Renaissance Zmamra 7 -4 8
11 Kawkab de Marrakech 8 -1 7
12 Union Touarga Sport Rabat 8 -3 7
13 Hassania Agadir 8 -8 7
14 Yacoub El Mansour 8 -3 6
15 UTS Union Touarga Sport Rabat 8 -5 5
16 Olympique de Safi 8 -9 5
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Tây Ban Nha -3 1877
2 Argentina 0 1873
3 Pháp 7 1870
4 Anh 9 1834
5 Braxin 1 1760
6 Bồ Đào Nha -17 1760
7 Hà Lan -3 1756
8 Bỉ -9 1730
9 Đức 10 1724
10 Croatia 6 1716
110 Việt Nam 0 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 32 2066
2 USA (W) 7 2065
3 Sweden (W) 36 2025
4 England (W) 22 2022
5 Germany (W) -19 2011
6 France (W) 47 1988
7 Brazil (W) -28 1976
8 Japan (W) -11 1971
9 Canada (W) -6 1967
10 North Korea (W) 0 1944
37 Vietnam (W) 2 1616

