Lịch thi đấu bóng đá Hạng 3 Nhật Bản hôm nay - Lịch bóng đá Nhật Bản
Xem lịch thi đấu theo vòng đấu
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ bảy, Ngày 14/09/2024 | |||||||
14/09 12:00 | Grulla Morioka | ?-? | Vanraure Hachinohe FC | 28 | |||
14/09 13:00 | FC Gifu | ?-? | SC Sagamihara | 28 | |||
14/09 16:00 | Kataller Toyama | ?-? | Yokohama SCC | 28 | |||
14/09 16:00 | Zweigen Kanazawa FC | ?-? | Kamatamare Sanuki | 28 | |||
14/09 17:00 | AC Nagano Parceiro | ?-? | Nara Club | 28 | |||
14/09 17:00 | Imabari FC | ?-? | Matsumoto Yamaga FC | 28 | |||
14/09 17:00 | Omiya Ardija | ?-? | Giravanz Kitakyushu | 28 | |||
Chủ nhật, Ngày 15/09/2024 | |||||||
15/09 16:00 | Fukushima United FC | ?-? | Gainare Tottori | 28 | |||
15/09 16:00 | Azul Claro Numazu | ?-? | Osaka FC | 28 | |||
15/09 17:00 | Miyazaki | ?-? | FC Ryukyu | 28 | |||
Thứ bảy, Ngày 21/09/2024 | |||||||
21/09 16:00 | FC Ryukyu | ?-? | Azul Claro Numazu | 29 | |||
21/09 16:00 | Vanraure Hachinohe FC | ?-? | Omiya Ardija | 29 | |||
21/09 16:00 | SC Sagamihara | ?-? | Imabari FC | 29 | |||
21/09 16:00 | Giravanz Kitakyushu | ?-? | FC Gifu | 29 | |||
21/09 17:00 | Gainare Tottori | ?-? | AC Nagano Parceiro | 29 | |||
Chủ nhật, Ngày 22/09/2024 | |||||||
22/09 12:00 | Zweigen Kanazawa FC | ?-? | Kataller Toyama | 29 | |||
22/09 12:00 | Yokohama SCC | ?-? | Grulla Morioka | 29 | |||
22/09 12:00 | Kamatamare Sanuki | ?-? | Matsumoto Yamaga FC | 29 | |||
22/09 16:00 | Nara Club | ?-? | Miyazaki | 29 | |||
Thứ hai, Ngày 23/09/2024 | |||||||
23/09 12:00 | Osaka FC | ?-? | Fukushima United FC | 29 |
LTD bóng đá Hạng 3 Nhật Bản hôm nay, lịch bóng đá Hạng 3 Nhật Bản trực tuyến cập nhật SỚM và NHANH CHÓNG tại Bóng đá NÉT. Lịch thi đấu bóng đá Hạng 3 Nhật Bản hôm nay 24/7 vòng đấu mới nhất mùa giải hiện nay.
Lịch thi đấu Hạng 3 Nhật Bản hôm nay mùa giải 2024
Lịch thi đấu Hạng 3 Nhật Bản hôm nay và ngày mai MỚI NHẤT của mùa giải 2024. Lịch bóng đá Hạng 3 Nhật Bản trực tuyến cập nhật đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá trên chuyên trang BongdaNET ️⭐️ Bongdaso Dữ liệu, Tỷ số bóng đá trực tuyến. Xem lịch thi đấu bóng đá Hạng 3 Nhật Bản chi tiết của các trận đấu vòng đấu gần nhất cùng nhiều tin tức nóng như Bảng xếp hạng bóng đá, kết quả bóng đá hay kèo cá cược nhà cái.
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Australia
Bóng đá Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản Cúp Hoàng Đế Nhật Bản Hạng 2 Nhật Bản VĐQG Nhật Bản nữ Nhật Bản Football League Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ Siêu Cúp Nhật Bản Nữ Nhật Bản (Đại học) Hạng 2 Nhật Bản nữ Hạng 3 Nhật Bản Cúp Khu vực Nhật Bản Sinh viên Nhật Bản Japan Regional League Cúp Liên Đoàn Nhật BảnNgày 08/09/2024
Ngày 07/09/2024
Gainare Tottori 3-1 Azul Claro Numazu
AC Nagano Parceiro 0-2 Osaka FC
Yokohama SCC 2-2 Zweigen Kanazawa FC
Matsumoto Yamaga FC 0-1 Omiya Ardija
Giravanz Kitakyushu 0-3 Imabari FC
Ngày 06/09/2024
# CLB T +/- Đ
1 Omiya Ardija 26 31 62
2 Imabari FC 27 17 52
3 Kataller Toyama 27 16 46
4 Azul Claro Numazu 27 10 43
5 Giravanz Kitakyushu 27 5 42
6 Zweigen Kanazawa FC 27 3 41
7 Fukushima United FC 26 11 39
8 FC Ryukyu 27 -2 39
9 Osaka FC 27 6 38
10 Matsumoto Yamaga FC 27 4 38
11 SC Sagamihara 27 3 37
12 Vanraure Hachinohe FC 27 1 36
13 FC Gifu 27 -3 33
14 Gainare Tottori 27 -14 31
15 AC Nagano Parceiro 26 -7 29
16 Kamatamare Sanuki 26 -2 28
17 Yokohama SCC 27 -17 27
18 Nara Club 27 -13 26
19 Miyazaki 27 -13 25
20 Grulla Morioka 27 -36 17
Ngày 14/09/2024
Grulla Morioka 12:00 Vanraure Hachinohe FC
Kataller Toyama 16:00 Yokohama SCC
Zweigen Kanazawa FC 16:00 Kamatamare Sanuki
AC Nagano Parceiro 17:00 Nara Club
Imabari FC 17:00 Matsumoto Yamaga FC
Omiya Ardija 17:00 Giravanz Kitakyushu
Ngày 15/09/2024
Fukushima United FC 16:00 Gainare Tottori
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 41 1901
2 Pháp 17 1854
3 Tây Ban Nha 105 1835
4 Anh 24 1812
5 Braxin -6 1785
6 Bỉ -25 1772
7 Hà Lan 11 1758
8 Bồ Đào Nha -5 1741
9 Colombia 57 1727
10 Ý -10 1714
115 Việt Nam 0 1168
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 13 2099
2 France (W) 10 2029
3 England (W) 2 2023
4 Germany (W) 13 2018
5 USA (W) 4 2015
6 Sweden (W) -3 1995
7 Japan (W) -6 1975
8 Canada (W) 0 1951
9 Brazil (W) 2 1948
10 North Korea (W) 0 1943
37 Vietnam (W) 0 1611