Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Nhật Bản 2024 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Omiya Ardija | 11 | 8 | 3 | 0 | 21 | 7 | 14 |
H T T H T T
|
|
2 | Azul Claro Numazu | 11 | 6 | 3 | 2 | 21 | 11 | 10 |
T B T T H H
|
|
3 | Osaka FC | 11 | 5 | 5 | 1 | 15 | 6 | 9 |
H H B T T H
|
|
4 | Imabari FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 14 | 12 | 2 |
B H H T T B
|
|
5 | FC Gifu | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 11 | 7 |
T T H H B H
|
|
6 | SC Sagamihara | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 8 | 2 |
B T H B T H
|
|
7 | FC Ryukyu | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 16 | 1 |
T H B T H B
|
|
8 | Gainare Tottori | 11 | 4 | 4 | 3 | 11 | 12 | -1 |
H H T T B T
|
|
9 | Matsumoto Yamaga FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 17 | -2 |
H B B H T T
|
|
10 | Zweigen Kanazawa FC | 11 | 4 | 3 | 4 | 20 | 20 | 0 |
T H T H T H
|
|
11 | AC Nagano Parceiro | 11 | 3 | 5 | 3 | 19 | 19 | 0 |
H T H B B T
|
|
12 | Kataller Toyama | 11 | 3 | 5 | 3 | 9 | 11 | -2 |
H B T H T B
|
|
13 | Fukushima United FC | 11 | 3 | 2 | 6 | 17 | 14 | 3 |
B B H B B T
|
|
14 | Giravanz Kitakyushu | 11 | 2 | 5 | 4 | 8 | 9 | -1 |
H B T H H B
|
|
15 | Yokohama SCC | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 14 | -5 |
H T T B B H
|
|
16 | Nara Club | 11 | 1 | 6 | 4 | 13 | 17 | -4 |
H H B B H H
|
|
17 | Miyazaki | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 17 | -6 |
B B T B T H
|
|
18 | Grulla Morioka | 11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 25 | -16 |
T B T B H B
|
|
19 | Vanraure Hachinohe FC | 11 | 1 | 5 | 5 | 6 | 12 | -6 |
H H B B H H
|
|
20 | Kamatamare Sanuki | 11 | 0 | 7 | 4 | 11 | 16 | -5 |
H B B H B H
|
BXH BD Hạng 3 Nhật Bản vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Hạng 3 Nhật Bản hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Nhật Bản mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Nhật Bản mới nhất mùa giải 2024
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Nhật Bản mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Hạng 3 Nhật Bản trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Hạng 3 Nhật Bản hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá EURO
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Á
Bảng xếp hạng bóng đá U23 Châu Á
Bóng đá Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản Hạng 2 Nhật Bản VĐQG Nhật Bản nữ Nhật Bản Football League Hạng 2 Nhật Bản nữ Hạng 3 Nhật Bản# CLB T +/- Đ
1 Omiya Ardija 11 14 27
2 Azul Claro Numazu 11 10 21
3 Osaka FC 11 9 20
4 Imabari FC 11 2 20
5 FC Gifu 11 7 19
6 SC Sagamihara 11 2 17
7 FC Ryukyu 11 1 16
8 Gainare Tottori 11 -1 16
9 Matsumoto Yamaga FC 11 -2 16
10 Zweigen Kanazawa FC 11 0 15
11 AC Nagano Parceiro 11 0 14
12 Kataller Toyama 11 -2 14
13 Fukushima United FC 11 3 11
14 Giravanz Kitakyushu 11 -1 11
15 Yokohama SCC 11 -5 10
16 Nara Club 11 -4 9
17 Miyazaki 11 -6 9
18 Grulla Morioka 11 -16 9
19 Vanraure Hachinohe FC 11 -6 8
20 Kamatamare Sanuki 11 -5 7
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 2 1858
2 Pháp -4 1840
3 Bỉ -3 1795
4 Anh -5 1794
5 Braxin 4 1788
6 Bồ Đào Nha 3 1748
7 Hà Lan -3 1742
8 Tây Ban Nha -5 1727
9 Ý 5 1724
10 Croatia 3 1721
115 Việt Nam -30 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 19 2085
2 England (W) 7 2021
3 France (W) -2 2018
4 USA (W) -33 2011
5 Germany (W) 17 2005
6 Sweden (W) 0 1998
7 Japan (W) 4 1982
8 Netherland (W) -35 1951
9 Canada (W) 2 1950
10 Brazil (W) 5 1946
37 Vietnam (W) 0 1611