Kết quả bóng đá VĐQG Nhật Bản nữ vòng 16 2024 - Kqbd Nhật Bản
Vòng đấu
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ hai, Ngày 16/09/2024 | ||||||
16/09 13:00 | 18 | Yokohama FC Seagulls Nữ | 2-1 | Orca Kamogawa FC Nữ | (1-0) | |
16/09 11:00 | 18 | Viamaterras Miyazaki Nữ | 6-1 | Gunma FC White Star Nữ | (3-0) | |
Chủ nhật, Ngày 15/09/2024 | ||||||
15/09 11:00 | 18 | AS Harima ALBION Nữ | 0-3 | Ehime FC Nữ | (0-2) | |
15/09 11:00 | 18 | IGA Kunoichi Nữ | 1-0 | Speranza TakatsukiNữ | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 14/09/2024 | ||||||
14/09 12:00 | 18 | Shizuoka Sangyo University Nữ | 2-2 | Nittaidai University Nữ | (2-1) | |
14/09 11:00 | 18 | NGU Nagoya Nữ | 0-0 | Setagaya Sfida Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 08/09/2024 | ||||||
08/09 14:00 | 17 | AS Harima ALBION Nữ | 0-1 | Viamaterras Miyazaki Nữ | (0-1) | |
08/09 14:00 | 17 | Nittaidai University Nữ | 4-1 | Speranza TakatsukiNữ | (1-0) | |
08/09 14:00 | 17 | Gunma FC White Star Nữ | 0-14 | Shizuoka Sangyo University Nữ | (0-7) | |
08/09 14:00 | 17 | Setagaya Sfida Nữ | 2-2 | Yokohama FC Seagulls Nữ | (2-1) | |
Thứ bảy, Ngày 07/09/2024 | ||||||
07/09 14:00 | 17 | IGA Kunoichi Nữ | 1-0 | NGU Nagoya Nữ | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 06/09/2024 | ||||||
06/09 17:00 | 17 | Ehime FC Nữ | 1-1 | Orca Kamogawa FC Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 01/09/2024 | ||||||
01/09 14:00 | 16 | Orca Kamogawa FC Nữ | 1-1 | Setagaya Sfida Nữ | (0-1) | |
01/09 14:00 | 16 | Viamaterras Miyazaki Nữ | 2-3 | Ehime FC Nữ | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 31/08/2024 | ||||||
31/08 14:00 | 16 | NGU Nagoya Nữ | 2-1 | Nittaidai University Nữ | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 30/06/2024 | ||||||
30/06 14:00 | 15 | Nittaidai University Nữ | 0-3 | Yokohama FC Seagulls Nữ | (0-1) | |
30/06 12:00 | 15 | Ehime FC Nữ | 0-3 | Setagaya Sfida Nữ | (0-3) | |
30/06 11:00 | 15 | Viamaterras Miyazaki Nữ | 2-1 | Shizuoka Sangyo University Nữ | (0-0) | |
30/06 11:00 | 15 | AS Harima ALBION Nữ | 0-1 | Speranza TakatsukiNữ | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 29/06/2024 | ||||||
29/06 14:00 | 15 | IGA Kunoichi Nữ | 3-0 | Orca Kamogawa FC Nữ | (2-0) | |
29/06 11:00 | 15 | Gunma FC White Star Nữ | 1-2 | NGU Nagoya Nữ | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 23/06/2024 | ||||||
23/06 13:00 | 14 | Yokohama FC Seagulls Nữ | 2-1 | Gunma FC White Star Nữ | (1-1) | |
23/06 11:00 | 14 | Speranza TakatsukiNữ | 2-1 | Viamaterras Miyazaki Nữ | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 22/06/2024 | ||||||
22/06 16:00 | 14 | Orca Kamogawa FC Nữ | 1-0 | Nittaidai University Nữ | (1-0) | |
22/06 12:00 | 14 | Shizuoka Sangyo University Nữ | 2-2 | Ehime FC Nữ | (2-0) | |
22/06 11:00 | 14 | Setagaya Sfida Nữ | 0-1 | IGA Kunoichi Nữ | (0-0) | |
22/06 10:00 | 14 | NGU Nagoya Nữ | 0-0 | AS Harima ALBION Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 16/06/2024 | ||||||
16/06 12:00 | 13 | Ehime FC Nữ | 1-2 | IGA Kunoichi Nữ | (0-1) | |
16/06 11:00 | 13 | AS Harima ALBION Nữ | 1-2 | Yokohama FC Seagulls Nữ | (0-1) | |
16/06 11:00 | 13 | Gunma FC White Star Nữ | 0-3 | Orca Kamogawa FC Nữ | (0-1) | |
16/06 11:00 | 13 | Nittaidai University Nữ | 1-0 | Setagaya Sfida Nữ | (0-0) | |
16/06 10:00 | 13 | Viamaterras Miyazaki Nữ | 2-2 | NGU Nagoya Nữ | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 15/06/2024 | ||||||
15/06 13:00 | 13 | Shizuoka Sangyo University Nữ | 1-1 | Speranza TakatsukiNữ | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 09/06/2024 | ||||||
09/06 11:00 | 12 | Orca Kamogawa FC Nữ | 0-0 | AS Harima ALBION Nữ | (0-0) | |
09/06 11:00 | 12 | IGA Kunoichi Nữ | 2-1 | Nittaidai University Nữ | (0-0) | |
09/06 11:00 | 12 | Yokohama FC Seagulls Nữ | 0-1 | Viamaterras Miyazaki Nữ | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 08/06/2024 | ||||||
08/06 11:00 | 12 | Speranza TakatsukiNữ | 0-3 | Ehime FC Nữ | (0-1) | |
08/06 11:00 | 12 | Setagaya Sfida Nữ | 5-0 | Gunma FC White Star Nữ | (4-0) | |
08/06 11:00 | 12 | NGU Nagoya Nữ | 2-3 | Shizuoka Sangyo University Nữ | (1-1) | |
Chủ nhật, Ngày 26/05/2024 | ||||||
26/05 13:00 | 11 | Shizuoka Sangyo University Nữ | 1-3 | Setagaya Sfida Nữ | (1-1) |
Kết quả bóng đá VĐQG Nhật Bản nữ đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến VĐQG Nhật Bản nữ hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD VĐQG Nhật Bản nữ hôm nay mới nhất
Kết quả bóng đá VĐQG Nhật Bản nữ năm 2024 mới nhất hôm nay. Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải VĐQG Nhật Bản nữ CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Nếu anh em đang tìm kiếm một trang web cập nhật đầy đủ kq bóng đá VĐQG Nhật Bản nữ và các thông tin thể thao hot nhất thì chắc chắn sẽ không thể bỏ qua bongdanet.co. Xem kết quả bóng đá VĐQG Nhật Bản nữ đêm qua, hôm nay của đầy đủ các đội bóng mùa giải mới nhất 2024.
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá VĐQG Australia
Bóng đá Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản Cúp Hoàng Đế Nhật Bản Hạng 2 Nhật Bản VĐQG Nhật Bản nữ Nhật Bản Football League Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ Siêu Cúp Nhật Bản Nữ Nhật Bản (Đại học) Hạng 2 Nhật Bản nữ Hạng 3 Nhật Bản Cúp Khu vực Nhật Bản Sinh viên Nhật Bản Japan Regional League Cúp Liên Đoàn Nhật BảnNgày 16/09/2024
Yokohama FC Seagulls Nữ 2-1 Orca Kamogawa FC Nữ
Viamaterras Miyazaki Nữ 6-1 Gunma FC White Star Nữ
Ngày 15/09/2024
AS Harima ALBION Nữ 0-3 Ehime FC Nữ
IGA Kunoichi Nữ 1-0 Speranza TakatsukiNữ
Ngày 14/09/2024
Shizuoka Sangyo University Nữ 2-2 Nittaidai University Nữ
NGU Nagoya Nữ 0-0 Setagaya Sfida Nữ
Ngày 08/09/2024
AS Harima ALBION Nữ 0-1 Viamaterras Miyazaki Nữ
Nittaidai University Nữ 4-1 Speranza TakatsukiNữ
# CLB T +/- Đ
1 Viamaterras Miyazaki (W) 18 29 43
2 Yokohama FC Seagulls (W) 17 15 37
3 NGU Nagoya (W) 18 9 34
4 IGA Kunoichi (W) 17 7 31
5 Orca Kamogawa FC (W) 18 1 26
6 Setagaya Sfida (W) 18 11 25
7 Shizuoka Sangyo University (W) 17 12 23
8 Ehime FC (W) 18 1 23
9 Nittaidai University (W) 18 -2 21
10 Speranza Takatsuki(W) 17 -14 15
11 AS Harima ALBION (W) 17 -17 11
12 Gunma FC White Star (W) 17 -52 2
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 41 1901
2 Pháp 17 1854
3 Tây Ban Nha 105 1835
4 Anh 24 1812
5 Braxin -6 1785
6 Bỉ -25 1772
7 Hà Lan 11 1758
8 Bồ Đào Nha -5 1741
9 Colombia 57 1727
10 Ý -10 1714
115 Việt Nam 0 1168
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 13 2099
2 France (W) 10 2029
3 England (W) 2 2023
4 Germany (W) 13 2018
5 USA (W) 4 2015
6 Sweden (W) -3 1995
7 Japan (W) -6 1975
8 Canada (W) 0 1951
9 Brazil (W) 2 1948
10 North Korea (W) 0 1943
37 Vietnam (W) 0 1611