Kết quả bóng đá VĐQG Nhật Bản nữ vòng 22 2025 - Kqbd Nhật Bản
Vòng đấu
| Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
| Chủ nhật, Ngày 12/10/2025 | ||||||
| 12/10 11:00 | 22 | Viamaterras Miyazaki Nữ | 1-2 | AS Harima ALBION Nữ | (0-0) | |
| 12/10 11:00 | 22 | Yokohama FC Seagulls Nữ | 1-1 | Ehime FC Nữ | (0-1) | |
| 12/10 11:00 | 22 | Nittaidai University Nữ | 3-0 | Orca Kamogawa FC Nữ | (2-0) | |
| 12/10 11:00 | 22 | Setagaya Sfida Nữ | 1-2 | Okayama Yunogo Belle Nữ | (0-0) | |
| 12/10 11:00 | 22 | IGA Kunoichi Nữ | 2-1 | Speranza TakatsukiNữ | (2-1) | |
| 12/10 11:00 | 22 | NGU Nagoya Nữ | 3-1 | Shizuoka Sangyo University Nữ | (2-0) | |
| Chủ nhật, Ngày 05/10/2025 | ||||||
| 05/10 11:00 | 21 | Okayama Yunogo Belle Nữ | 1-2 | Viamaterras Miyazaki Nữ | (1-2) | |
| 05/10 11:00 | 21 | AS Harima ALBION Nữ | 2-2 | IGA Kunoichi Nữ | (0-1) | |
| 05/10 11:00 | 21 | Ehime FC Nữ | 2-0 | Nittaidai University Nữ | (0-0) | |
| 05/10 10:00 | 21 | Orca Kamogawa FC Nữ | 0-1 | NGU Nagoya Nữ | (0-1) | |
| Thứ bảy, Ngày 04/10/2025 | ||||||
| 04/10 11:00 | 21 | Speranza TakatsukiNữ | 0-2 | Yokohama FC Seagulls Nữ | (0-1) | |
| 04/10 11:00 | 21 | Shizuoka Sangyo University Nữ | 3-1 | Setagaya Sfida Nữ | (2-1) | |
| Chủ nhật, Ngày 28/09/2025 | ||||||
| 28/09 11:00 | 20 | Viamaterras Miyazaki Nữ | 1-1 | Speranza TakatsukiNữ | (0-1) | |
| 28/09 11:00 | 20 | Shizuoka Sangyo University Nữ | 8-2 | Nittaidai University Nữ | (4-1) | |
| 28/09 11:00 | 20 | Ehime FC Nữ | 2-0 | Orca Kamogawa FC Nữ | (1-0) | |
| Thứ bảy, Ngày 27/09/2025 | ||||||
| 27/09 13:00 | 20 | Yokohama FC Seagulls Nữ | 0-0 | IGA Kunoichi Nữ | (0-0) | |
| 27/09 11:00 | 20 | Setagaya Sfida Nữ | 1-2 | AS Harima ALBION Nữ | (0-1) | |
| 27/09 11:00 | 20 | NGU Nagoya Nữ | 1-2 | Okayama Yunogo Belle Nữ | (1-2) | |
| Chủ nhật, Ngày 21/09/2025 | ||||||
| 21/09 13:00 | 19 | Viamaterras Miyazaki Nữ | 1-0 | Yokohama FC Seagulls Nữ | (1-0) | |
| 21/09 12:00 | 19 | Orca Kamogawa FC Nữ | 1-0 | Shizuoka Sangyo University Nữ | (0-0) | |
| 21/09 11:00 | 19 | IGA Kunoichi Nữ | 5-0 | Ehime FC Nữ | (2-0) | |
| 21/09 11:00 | 19 | Speranza TakatsukiNữ | 1-1 | Setagaya Sfida Nữ | (1-0) | |
| 21/09 11:00 | 19 | Nittaidai University Nữ | 3-0 | Okayama Yunogo Belle Nữ | (2-0) | |
| Thứ bảy, Ngày 20/09/2025 | ||||||
| 20/09 13:00 | 19 | AS Harima ALBION Nữ | 1-4 | NGU Nagoya Nữ | (1-1) | |
| Thứ hai, Ngày 15/09/2025 | ||||||
| 15/09 13:00 | 18 | AS Harima ALBION Nữ | 1-1 | Nittaidai University Nữ | (0-0) | |
| 15/09 12:00 | 18 | NGU Nagoya Nữ | 3-0 | Speranza TakatsukiNữ | (1-0) | |
| Chủ nhật, Ngày 14/09/2025 | ||||||
| 14/09 13:00 | 18 | Okayama Yunogo Belle Nữ | 2-2 | Orca Kamogawa FC Nữ | (2-1) | |
| 14/09 13:00 | 18 | Shizuoka Sangyo University Nữ | 3-1 | Ehime FC Nữ | (1-1) | |
| 14/09 13:00 | 18 | Yokohama FC Seagulls Nữ | 1-1 | Setagaya Sfida Nữ | (1-0) | |
| 14/09 11:00 | 18 | IGA Kunoichi Nữ | 3-3 | Viamaterras Miyazaki Nữ | (1-1) | |
| Chủ nhật, Ngày 07/09/2025 | ||||||
| 07/09 14:00 | 17 | Shizuoka Sangyo University Nữ | 5-1 | Okayama Yunogo Belle Nữ | (5-0) | |
| 07/09 14:00 | 17 | Setagaya Sfida Nữ | 2-2 | IGA Kunoichi Nữ | (2-0) | |
| 07/09 13:00 | 17 | Orca Kamogawa FC Nữ | 2-0 | AS Harima ALBION Nữ | (1-0) | |
| Thứ bảy, Ngày 06/09/2025 | ||||||
| 06/09 17:00 | 17 | Ehime FC Nữ | 2-1 | Viamaterras Miyazaki Nữ | (0-1) | |
| 06/09 13:00 | 17 | Nittaidai University Nữ | 0-0 | Speranza TakatsukiNữ | (0-0) | |
| 06/09 13:00 | 17 | NGU Nagoya Nữ | 3-0 | Yokohama FC Seagulls Nữ | (1-0) | |
| Chủ nhật, Ngày 31/08/2025 | ||||||
| 31/08 15:00 | 16 | Viamaterras Miyazaki Nữ | 1-0 | Setagaya Sfida Nữ | (0-0) | |
| 31/08 14:00 | 16 | Okayama Yunogo Belle Nữ | 0-0 | Ehime FC Nữ | (0-0) | |
| 31/08 14:00 | 16 | IGA Kunoichi Nữ | 1-0 | NGU Nagoya Nữ | (0-0) | |
| 31/08 14:00 | 16 | Yokohama FC Seagulls Nữ | 2-2 | Nittaidai University Nữ | (1-2) | |
Kết quả bóng đá VĐQG Nhật Bản nữ đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến VĐQG Nhật Bản nữ hôm nay CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, dự đoán bóng đá hoàn toàn tự động.
Xem KQBD VĐQG Nhật Bản nữ hôm nay mới nhất
Kết quả bóng đá VĐQG Nhật Bản nữ năm 2025 mới nhất hôm nay. Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải VĐQG Nhật Bản nữ CHÍNH XÁC nhất. Nếu anh em đang tìm kiếm một trang web cập nhật đầy đủ kq bóng đá VĐQG Nhật Bản nữ và các thông tin thể thao hot nhất thì chắc chắn sẽ không thể bỏ qua bongdanet.co.
Xem kết quả bóng đá VĐQG Nhật Bản nữ đêm qua, hôm nay của đầy đủ các đội bóng mùa giải mới nhất 2025. Cập nhật kết quả bóng đá liên tục nhanh nhất của hàng 1000++ giải đấu hấp dẫn nhất hành tinh.
Kết quả bóng đá SEA Games
Kết quả bóng đá SEA Games nữ
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Cúp C1 Đông Nam Á
Kết quả bóng đá Serie A
Bóng đá Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản Cúp Hoàng Đế Nhật Bản Hạng 2 Nhật Bản Siêu Cúp Nhật Bản Cúp Liên Đoàn Nhật Bản Nhật Bản Football League Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ Hạng 2 Nhật Bản nữ VĐQG Nhật Bản nữ Japan Cup Women Sinh viên Nhật Bản Cúp Khu vực Nhật Bản Hạng 3 Nhật Bản Japan Regional League Nữ Nhật Bản (Đại học)Ngày 12/10/2025
Nittaidai University Nữ 3-0 Orca Kamogawa FC Nữ
Viamaterras Miyazaki Nữ 1-2 AS Harima ALBION Nữ
Yokohama FC Seagulls Nữ 1-1 Ehime FC Nữ
Setagaya Sfida Nữ 1-2 Okayama Yunogo Belle Nữ
IGA Kunoichi Nữ 2-1 Speranza TakatsukiNữ
NGU Nagoya Nữ 3-1 Shizuoka Sangyo University Nữ
Ngày 05/10/2025
Ehime FC Nữ 2-0 Nittaidai University Nữ
AS Harima ALBION Nữ 2-2 IGA Kunoichi Nữ
# CLB T +/- Đ
1 LOVELEDGE Nagoya (W) 22 23 51
2 IGA Kunoichi (W) 22 15 41
3 Shizuoka Sangyo University (W) 22 19 38
4 Viamaterras Miyazaki (W) 22 3 34
5 AS Harima ALBION (W) 22 5 33
6 Okayama Yunogo Belle (W) 22 -7 28
7 Ehime FC (W) 22 -12 27
8 Yokohama FC Seagulls (W) 22 -6 25
9 Orca Kamogawa FC (W) 22 -6 25
10 Setagaya Sfida (W) 22 -1 24
11 Nittaidai University (W) 22 -13 19
12 Speranza Osaka (W) 22 -20 12
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Tây Ban Nha -3 1877
2 Argentina 0 1873
3 Pháp 7 1870
4 Anh 9 1834
5 Braxin 1 1760
6 Bồ Đào Nha -17 1760
7 Hà Lan -3 1756
8 Bỉ -9 1730
9 Đức 10 1724
10 Croatia 6 1716
110 Việt Nam 0 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 32 2066
2 USA (W) 7 2065
3 Sweden (W) 36 2025
4 England (W) 22 2022
5 Germany (W) -19 2011
6 France (W) 47 1988
7 Brazil (W) -28 1976
8 Japan (W) -11 1971
9 Canada (W) -6 1967
10 North Korea (W) 0 1944
37 Vietnam (W) 2 1616

