Kết quả bóng đá VĐQG Nhật Bản nữ vòng 22 2024 - Kqbd Nhật Bản
Vòng đấu
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 11:00 | 22 | NGU Nagoya Nữ | 3-2 | Ehime FC Nữ | (2-0) | |
20/10 11:00 | 22 | Orca Kamogawa FC Nữ | 1-0 | Shizuoka Sangyo University Nữ | (1-0) | |
20/10 11:00 | 22 | Yokohama FC Seagulls Nữ | 1-0 | Speranza TakatsukiNữ | (0-0) | |
20/10 11:00 | 22 | Nittaidai University Nữ | 2-0 | Gunma FC White Star Nữ | (1-0) | |
20/10 11:00 | 22 | Setagaya Sfida Nữ | 1-0 | Viamaterras Miyazaki Nữ | (0-0) | |
20/10 11:00 | 22 | IGA Kunoichi Nữ | 1-1 | AS Harima ALBION Nữ | (1-1) | |
Chủ nhật, Ngày 13/10/2024 | ||||||
13/10 11:00 | 21 | Gunma FC White Star Nữ | 1-1 | IGA Kunoichi Nữ | (0-0) | |
13/10 11:00 | 21 | Viamaterras Miyazaki Nữ | 4-3 | Orca Kamogawa FC Nữ | (2-2) | |
13/10 10:00 | 21 | AS Harima ALBION Nữ | 0-3 | Setagaya Sfida Nữ | (0-2) | |
Thứ bảy, Ngày 12/10/2024 | ||||||
12/10 16:30 | 21 | Shizuoka Sangyo University Nữ | 3-0 | Yokohama FC Seagulls Nữ | (3-0) | |
12/10 11:00 | 21 | Speranza TakatsukiNữ | 0-1 | NGU Nagoya Nữ | (0-0) | |
12/10 11:00 | 21 | Ehime FC Nữ | 0-1 | Nittaidai University Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 06/10/2024 | ||||||
06/10 12:00 | 20 | Setagaya Sfida Nữ | 4-1 | Shizuoka Sangyo University Nữ | (1-1) | |
06/10 11:00 | 20 | Ehime FC Nữ | 3-0 | Gunma FC White Star Nữ | (1-0) | |
06/10 11:00 | 20 | IGA Kunoichi Nữ | 2-4 | Viamaterras Miyazaki Nữ | (0-4) | |
06/10 11:00 | 20 | Orca Kamogawa FC Nữ | 0-1 | Speranza TakatsukiNữ | (0-0) | |
06/10 11:00 | 20 | AS Harima ALBION Nữ | 0-3 | Nittaidai University Nữ | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 05/10/2024 | ||||||
05/10 11:00 | 20 | NGU Nagoya Nữ | 4-3 | Yokohama FC Seagulls Nữ | (2-1) | |
Chủ nhật, Ngày 29/09/2024 | ||||||
29/09 12:00 | 19 | Orca Kamogawa FC Nữ | 1-1 | NGU Nagoya Nữ | (0-0) | |
29/09 12:00 | 19 | Gunma FC White Star Nữ | 3-1 | AS Harima ALBION Nữ | (2-0) | |
29/09 11:00 | 19 | Shizuoka Sangyo University Nữ | 3-1 | IGA Kunoichi Nữ | (0-1) | |
29/09 11:00 | 19 | Speranza TakatsukiNữ | 2-1 | Setagaya Sfida Nữ | (1-1) | |
29/09 11:00 | 19 | Nittaidai University Nữ | 2-1 | Viamaterras Miyazaki Nữ | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 28/09/2024 | ||||||
28/09 13:00 | 19 | Yokohama FC Seagulls Nữ | 1-0 | Ehime FC Nữ | (0-0) | |
Thứ hai, Ngày 23/09/2024 | ||||||
23/09 11:00 | 16 | Speranza TakatsukiNữ | 1-2 | Gunma FC White Star Nữ | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 22/09/2024 | ||||||
22/09 13:00 | 16 | Shizuoka Sangyo University Nữ | 3-2 | AS Harima ALBION Nữ | (1-0) | |
22/09 12:00 | 16 | Yokohama FC Seagulls Nữ | 3-3 | IGA Kunoichi Nữ | (1-2) | |
Thứ hai, Ngày 16/09/2024 | ||||||
16/09 13:00 | 18 | Yokohama FC Seagulls Nữ | 2-1 | Orca Kamogawa FC Nữ | (1-0) | |
16/09 11:00 | 18 | Viamaterras Miyazaki Nữ | 6-1 | Gunma FC White Star Nữ | (3-0) | |
Chủ nhật, Ngày 15/09/2024 | ||||||
15/09 11:00 | 18 | AS Harima ALBION Nữ | 0-3 | Ehime FC Nữ | (0-2) | |
15/09 11:00 | 18 | IGA Kunoichi Nữ | 1-0 | Speranza TakatsukiNữ | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 14/09/2024 | ||||||
14/09 12:00 | 18 | Shizuoka Sangyo University Nữ | 2-2 | Nittaidai University Nữ | (2-1) | |
14/09 11:00 | 18 | NGU Nagoya Nữ | 0-0 | Setagaya Sfida Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 08/09/2024 | ||||||
08/09 14:00 | 17 | AS Harima ALBION Nữ | 0-1 | Viamaterras Miyazaki Nữ | (0-1) | |
08/09 14:00 | 17 | Nittaidai University Nữ | 4-1 | Speranza TakatsukiNữ | (1-0) | |
08/09 14:00 | 17 | Gunma FC White Star Nữ | 0-14 | Shizuoka Sangyo University Nữ | (0-7) | |
08/09 14:00 | 17 | Setagaya Sfida Nữ | 2-2 | Yokohama FC Seagulls Nữ | (2-1) | |
Thứ bảy, Ngày 07/09/2024 | ||||||
07/09 14:00 | 17 | IGA Kunoichi Nữ | 1-0 | NGU Nagoya Nữ | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 06/09/2024 | ||||||
06/09 17:00 | 17 | Ehime FC Nữ | 1-1 | Orca Kamogawa FC Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 01/09/2024 | ||||||
01/09 14:00 | 16 | Orca Kamogawa FC Nữ | 1-1 | Setagaya Sfida Nữ | (0-1) |
Kết quả bóng đá VĐQG Nhật Bản nữ đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến VĐQG Nhật Bản nữ hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD VĐQG Nhật Bản nữ hôm nay mới nhất
Kết quả bóng đá VĐQG Nhật Bản nữ năm 2024 mới nhất hôm nay. Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải VĐQG Nhật Bản nữ CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Nếu anh em đang tìm kiếm một trang web cập nhật đầy đủ kq bóng đá VĐQG Nhật Bản nữ và các thông tin thể thao hot nhất thì chắc chắn sẽ không thể bỏ qua bongdanet.co. Xem kết quả bóng đá VĐQG Nhật Bản nữ đêm qua, hôm nay của đầy đủ các đội bóng mùa giải mới nhất 2024.
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá UEFA Nations League
Bóng đá Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản Cúp Hoàng Đế Nhật Bản Hạng 2 Nhật Bản VĐQG Nhật Bản nữ Nhật Bản Football League Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ Siêu Cúp Nhật Bản Nữ Nhật Bản (Đại học) Hạng 2 Nhật Bản nữ Hạng 3 Nhật Bản Cúp Khu vực Nhật Bản Sinh viên Nhật Bản Japan Regional League Cúp Liên Đoàn Nhật BảnNgày 20/10/2024
Orca Kamogawa FC Nữ 1-0 Shizuoka Sangyo University Nữ
Yokohama FC Seagulls Nữ 1-0 Speranza TakatsukiNữ
Nittaidai University Nữ 2-0 Gunma FC White Star Nữ
Setagaya Sfida Nữ 1-0 Viamaterras Miyazaki Nữ
IGA Kunoichi Nữ 1-1 AS Harima ALBION Nữ
Ngày 13/10/2024
Gunma FC White Star Nữ 1-1 IGA Kunoichi Nữ
Viamaterras Miyazaki Nữ 4-3 Orca Kamogawa FC Nữ
AS Harima ALBION Nữ 0-3 Setagaya Sfida Nữ
Ngày 12/10/2024
# CLB T +/- Đ
1 Viamaterras Miyazaki (W) 22 30 49
2 Yokohama FC Seagulls (W) 22 13 44
3 NGU Nagoya (W) 22 12 44
4 Setagaya Sfida (W) 22 17 34
5 IGA Kunoichi (W) 22 3 34
6 Nittaidai University (W) 22 5 33
7 Shizuoka Sangyo University (W) 22 14 32
8 Orca Kamogawa FC (W) 22 0 30
9 Ehime FC (W) 22 1 26
10 Speranza Takatsuki(W) 22 -15 21
11 AS Harima ALBION (W) 22 -26 12
12 Gunma FC White Star (W) 22 -54 9
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina -5 1883
2 Pháp 7 1859
3 Tây Ban Nha 7 1844
4 Anh -9 1807
5 Braxin 12 1784
6 Bỉ -6 1761
7 Bồ Đào Nha 0 1752
8 Hà Lan -11 1748
9 Ý 3 1729
10 Colombia -14 1724
119 Việt Nam 0 1161
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 60 2076
2 England (W) 0 2023
3 Spain (W) -78 2021
4 Germany (W) -4 2014
5 Sweden (W) -8 1986
6 Canada (W) 30 1982
7 Japan (W) -1 1974
8 Brazil (W) 21 1970
9 North Korea (W) 0 1944
10 France (W) -91 1938
37 Vietnam (W) 0 1611