Kết quả bóng đá Cúp Liên Đoàn Nhật Bản 2025 - Kqbd Nhật Bản
| Thời gian | Bảng | FT | HT | |||
| Thứ bảy, Ngày 01/11/2025 | ||||||
| 01/11 11:05 | Finals | Kashiwa Reysol | 1-3 | Hiroshima Sanfrecce | (0-3) | |
| Chủ nhật, Ngày 12/10/2025 | ||||||
| 12/10 14:00 | Semifinal | Kashiwa Reysol | 4-1 | Kawasaki Frontale | (1-1) | |
| 12/10 13:00 | Semifinal | Hiroshima Sanfrecce | 2-1 | Yokohama FC | (1-1) | |
| Thứ tư, Ngày 08/10/2025 | ||||||
| 08/10 17:00 | Semifinal | Kawasaki Frontale | 3-1 | Kashiwa Reysol | (2-0) | |
| 08/10 17:00 | Semifinal | Yokohama FC | 0-2 | Hiroshima Sanfrecce | (0-1) | |
| Chủ nhật, Ngày 07/09/2025 | ||||||
| 07/09 17:00 | Quarterfinals | Kawasaki Frontale | 3-2 | Urawa Red Diamonds | (1-0) | |
| 90phút [2-2], 120phút [3-2] | ||||||
| 07/09 17:00 | Quarterfinals | Vissel Kobe | 1-0 | Yokohama FC | (0-0) | |
| 07/09 17:00 | Quarterfinals | Kashiwa Reysol | 1-0 | Yokohama Marinos | (0-0) | |
| 07/09 16:30 | Quarterfinals | Hiroshima Sanfrecce | 4-1 | Shonan Bellmare | (1-1) | |
| Thứ tư, Ngày 03/09/2025 | ||||||
| 03/09 17:30 | Quarterfinals | Urawa Red Diamonds | 1-1 | Kawasaki Frontale | (1-0) | |
| 03/09 17:00 | Quarterfinals | Yokohama FC | 2-0 | Vissel Kobe | (0-0) | |
| 03/09 17:00 | Quarterfinals | Shonan Bellmare | 3-2 | Hiroshima Sanfrecce | (1-1) | |
| 03/09 17:00 | Quarterfinals | Yokohama Marinos | 1-4 | Kashiwa Reysol | (0-1) | |
| Chủ nhật, Ngày 08/06/2025 | ||||||
| 08/06 17:00 | Playoffs | Kashiwa Reysol | 2-1 | Tokyo Verdy | (0-1) | |
| 08/06 16:00 | Playoffs | Yokohama FC | 4-0 | Cerezo Osaka | (1-0) | |
| 90phút [3-0], 120phút [4-0] | ||||||
| 08/06 13:00 | Playoffs | Hiroshima Sanfrecce | 2-1 | Avispa Fukuoka | (1-0) | |
| 90phút [2-1], 120phút [2-1]Pen [4-3] | ||||||
| 08/06 12:00 | Playoffs | Jubilo Iwata | 1-0 | Shonan Bellmare | (0-0) | |
| Thứ tư, Ngày 04/06/2025 | ||||||
| 04/06 17:00 | Playoffs | Avispa Fukuoka | 1-0 | Hiroshima Sanfrecce | (0-0) | |
| 04/06 17:00 | Playoffs | Cerezo Osaka | 4-1 | Yokohama FC | (0-0) | |
| 04/06 17:00 | Playoffs | Shonan Bellmare | 2-0 | Jubilo Iwata | (2-0) | |
| 04/06 17:00 | Playoffs | Tokyo Verdy | 0-3 | Kashiwa Reysol | (0-1) | |
| Thứ tư, Ngày 21/05/2025 | ||||||
| 21/05 17:00 | Round 3 | Renofa Yamaguchi | 0-2 | Kashiwa Reysol | (0-0) | |
| 21/05 17:00 | Round 3 | Kataller Toyama | 1-2 | Avispa Fukuoka | (0-2) | |
| 21/05 17:00 | Round 3 | Shonan Bellmare | 1-0 | FC Tokyo | (0-0) | |
| 21/05 17:00 | Round 3 | Albirex Niigata | 0-2 | Tokyo Verdy | (0-2) | |
| 21/05 17:00 | Round 3 | Jubilo Iwata | 2-1 | Gamba Osaka | (0-1) | |
| 90phút [1-1], 120phút [2-1] | ||||||
| 21/05 17:00 | Round 3 | Kyoto Sanga | 1-4 | Cerezo Osaka | (1-0) | |
| 21/05 16:30 | Round 3 | Yokohama FC | 1-1 | Machida Zelvia | (0-1) | |
| 90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-1] | ||||||
| Thứ tư, Ngày 16/04/2025 | ||||||
| 16/04 17:00 | Round 2 | RB Omiya Ardija | 1-3 | FC Tokyo | (0-0) | |
| 90phút [1-1], 120phút [1-3] | ||||||
| 16/04 17:00 | Round 2 | Giravanz Kitakyushu | 1-2 | Yokohama FC | (0-1) | |
| 16/04 17:00 | Round 2 | Fukushima United FC | 2-3 | Kashiwa Reysol | (2-2) | |
| 16/04 17:00 | Round 2 | Blaublitz Akita | 1-2 | Tokyo Verdy | (1-0) | |
| 90phút [1-1], 120phút [1-2] | ||||||
| 16/04 17:00 | Round 2 | Imabari FC | 3-4 | Cerezo Osaka | (2-2) | |
| 90phút [3-3], 120phút [3-4] | ||||||
| 16/04 17:00 | Round 2 | Mito Hollyhock | 0-1 | Gamba Osaka | (0-0) | |
| 90phút [0-0], 120phút [0-1] | ||||||
| 16/04 17:00 | Round 2 | Kataller Toyama | 1-1 | Nagoya Grampus | (0-0) | |
| 90phút [0-0], 120phút [1-1]Pen [6-5] | ||||||
| 16/04 17:00 | Round 2 | Tochigi SC | 1-2 | Avispa Fukuoka | (0-1) | |
| Thứ tư, Ngày 09/04/2025 | ||||||
| 09/04 17:00 | Round 1 | Imabari FC | 2-1 | Tokushima Vortis | (0-0) | |
| 09/04 17:00 | Round 2 | Ventforet Kofu | 0-1 | Machida Zelvia | (0-1) | |
| 09/04 17:00 | Round 2 | V-Varen Nagasaki | 1-2 | Shonan Bellmare | (0-1) | |
| 90phút [1-1], 120phút [1-2] | ||||||
| 09/04 17:00 | Round 2 | Jubilo Iwata | 2-1 | Shimizu S-Pulse | (0-1) | |
Kết quả bóng đá Cúp Liên Đoàn Nhật Bản đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến Cúp Liên Đoàn Nhật Bản hôm nay CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, dự đoán bóng đá hoàn toàn tự động.
Xem KQBD Cúp Liên Đoàn Nhật Bản hôm nay mới nhất
Kết quả bóng đá Cúp Liên Đoàn Nhật Bản năm 2025 mới nhất hôm nay. Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải Cúp Liên Đoàn Nhật Bản CHÍNH XÁC nhất. Nếu anh em đang tìm kiếm một trang web cập nhật đầy đủ kq bóng đá Cúp Liên Đoàn Nhật Bản và các thông tin thể thao hot nhất thì chắc chắn sẽ không thể bỏ qua bongdanet.co.
Xem kết quả bóng đá Cúp Liên Đoàn Nhật Bản đêm qua, hôm nay của đầy đủ các đội bóng mùa giải mới nhất 2025. Cập nhật kết quả bóng đá liên tục nhanh nhất của hàng 1000++ giải đấu hấp dẫn nhất hành tinh.
Kết quả bóng đá SEA Games
Kết quả bóng đá SEA Games nữ
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Cúp C1 Đông Nam Á
Kết quả bóng đá Serie A
Bóng đá Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản Cúp Hoàng Đế Nhật Bản Hạng 2 Nhật Bản Siêu Cúp Nhật Bản Cúp Liên Đoàn Nhật Bản Nhật Bản Football League Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ Hạng 2 Nhật Bản nữ VĐQG Nhật Bản nữ Japan Cup Women Sinh viên Nhật Bản Cúp Khu vực Nhật Bản Hạng 3 Nhật Bản Japan Regional League Nữ Nhật Bản (Đại học)Ngày 01/11/2025
Kashiwa Reysol 1-3 Hiroshima Sanfrecce
Ngày 12/10/2025
Kashiwa Reysol 4-1 Kawasaki Frontale
Hiroshima Sanfrecce 2-1 Yokohama FC
Ngày 08/10/2025
Yokohama FC 0-2 Hiroshima Sanfrecce
Kawasaki Frontale 3-1 Kashiwa Reysol
Ngày 07/09/2025
Kashiwa Reysol 1-0 Yokohama Marinos
Kawasaki Frontale 2-2 Urawa Red Diamonds
Hiroshima Sanfrecce 4-1 Shonan Bellmare
Ngày 03/09/2025
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Tây Ban Nha -3 1877
2 Argentina 0 1873
3 Pháp 7 1870
4 Anh 9 1834
5 Braxin 1 1760
6 Bồ Đào Nha -17 1760
7 Hà Lan -3 1756
8 Bỉ -9 1730
9 Đức 10 1724
10 Croatia 6 1716
110 Việt Nam 0 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 32 2066
2 USA (W) 7 2065
3 Sweden (W) 36 2025
4 England (W) 22 2022
5 Germany (W) -19 2011
6 France (W) 47 1988
7 Brazil (W) -28 1976
8 Japan (W) -11 1971
9 Canada (W) -6 1967
10 North Korea (W) 0 1944
37 Vietnam (W) 2 1616

