Bảng xếp hạng bóng đá Hạng nhất Anh 2024-2025 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Sunderland A.F.C | 15 | 9 | 4 | 2 | 25 | 11 | 14 |
T T T H H H
|
|
2 | Sheffield United | 15 | 10 | 3 | 2 | 19 | 7 | 12 |
B B T T T T
|
|
3 | Leeds United | 15 | 8 | 5 | 2 | 24 | 9 | 15 |
T T H T B T
|
|
4 | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 18 | 6 | 12 |
T H H B H T
|
|
5 | West Bromwich(WBA) | 15 | 6 | 7 | 2 | 16 | 9 | 7 |
H H H H H T
|
|
6 | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 23 | 22 | 1 |
B B T T B T
|
|
7 | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 23 | 17 | 6 |
B T H B T T
|
|
8 | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 13 | 5 |
H T T T T H
|
|
9 | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 19 | 17 | 2 |
T H B B B T
|
|
10 | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 20 | 19 | 1 |
T H H T B T
|
|
11 | Swansea City | 15 | 5 | 4 | 6 | 11 | 10 | 1 |
B H B T T B
|
|
12 | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 19 | 19 | 0 |
H H H B T H
|
|
13 | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | 18 | 19 | -1 |
H H B T T H
|
|
14 | Norwich City | 15 | 4 | 6 | 5 | 23 | 22 | 1 |
H H H B B B
|
|
15 | Sheffield Wednesday | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 25 | -8 |
B H T B T B
|
|
16 | Oxford United | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 18 | -1 |
H H B B T B
|
|
17 | Coventry City | 15 | 4 | 4 | 7 | 20 | 21 | -1 |
B H T T B H
|
|
18 | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 26 | -11 |
B B H B T H
|
|
19 | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | 16 | 20 | -4 |
B H H H B B
|
|
20 | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | 15 | 23 | -8 |
T H H B H B
|
|
21 | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 26 | -9 |
T B B H T B
|
|
22 | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 23 | -9 |
T T H T B B
|
|
23 | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | 16 | 28 | -12 |
T B B H B T
|
|
24 | Queens Park Rangers (QPR) | 15 | 1 | 7 | 7 | 12 | 25 | -13 |
B H H H B B
|
BXH BD Hạng nhất Anh vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Hạng nhất Anh hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Hạng nhất Anh mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng nhất Anh mới nhất mùa giải 2024
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng nhất Anh mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Hạng nhất Anh trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Hạng nhất Anh hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá UEFA Nations League
Bóng đá Anh
Ngoại Hạng Anh Hạng nhất Anh Hạng 2 Anh FA Cúp Anh nữ Ryman League Hạng 5 Anh Siêu cúp FA nữ Anh England U21 Professional Development League 2 cúp u21 liên đoàn anh England Nacional League Cup England Johnstone VĐQG Anh-Bắc Anh Hạng 3 Anh Miền nam nữ nước anh VĐQG Anh (Phía Nam) VĐQG Anh-Nam Anh Cúp FA nữ Anh quốc England U21 Premier League hạng 5 phía Nam Anh Miền bắc nữ nước anh hạng 5 Bắc Anh# CLB T +/- Đ
1 Sunderland A.F.C 15 14 31
2 Sheffield United 15 12 31
3 Leeds United 15 15 29
4 Burnley 15 12 27
5 West Bromwich(WBA) 15 7 25
6 Watford 15 1 25
7 Middlesbrough 15 6 24
8 Millwall 15 5 23
9 Blackburn Rovers 15 2 22
10 Bristol City 15 1 22
11 Swansea City 15 1 19
12 Derby County 15 0 19
13 Stoke City 15 -1 19
14 Norwich City 15 1 18
15 Sheffield Wednesday 15 -8 18
16 Oxford United 15 -1 17
17 Coventry City 15 -1 16
18 Plymouth Argyle 15 -11 16
19 Hull City 15 -4 15
20 Preston North End 15 -8 15
21 Luton Town 15 -9 15
22 Cardiff City 15 -9 15
23 Portsmouth 15 -12 12
24 Queens Park Rangers (QPR) 15 -13 10
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina -5 1883
2 Pháp 7 1859
3 Tây Ban Nha 7 1844
4 Anh -9 1807
5 Braxin 12 1784
6 Bỉ -6 1761
7 Bồ Đào Nha 0 1752
8 Hà Lan -11 1748
9 Ý 3 1729
10 Colombia -14 1724
119 Việt Nam 0 1161
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 60 2076
2 England (W) 0 2023
3 Spain (W) -78 2021
4 Germany (W) -4 2014
5 Sweden (W) -8 1986
6 Canada (W) 30 1982
7 Japan (W) -1 1974
8 Brazil (W) 21 1970
9 North Korea (W) 0 1944
10 France (W) -91 1938
37 Vietnam (W) 0 1611