Bảng xếp hạng bóng đá Hạng nhất Anh 2024-2025 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Sheffield United | 39 | 26 | 7 | 6 | 56 | 29 | 27 |
B T T H T T
|
|
2 | Leeds United | 39 | 23 | 12 | 4 | 78 | 27 | 51 |
T H B T H H
|
|
3 | Burnley | 39 | 22 | 15 | 2 | 53 | 11 | 42 |
T T T H T T
|
|
4 | Sunderland A.F.C | 39 | 20 | 12 | 7 | 56 | 37 | 19 |
B T T H B T
|
|
5 | Coventry City | 39 | 17 | 8 | 14 | 56 | 51 | 5 |
T T T B T B
|
|
6 | West Bromwich(WBA) | 39 | 13 | 18 | 8 | 48 | 35 | 13 |
T H T H H B
|
|
7 | Middlesbrough | 39 | 16 | 9 | 14 | 59 | 49 | 10 |
T T B T H T
|
|
8 | Bristol City | 39 | 14 | 15 | 10 | 49 | 42 | 7 |
T T H H T B
|
|
9 | Watford | 39 | 15 | 8 | 16 | 47 | 51 | -4 |
T H B T B H
|
|
10 | Norwich City | 39 | 13 | 13 | 13 | 61 | 54 | 7 |
T H H B B T
|
|
11 | Blackburn Rovers | 39 | 15 | 7 | 17 | 42 | 41 | 1 |
B H B B B B
|
|
12 | Sheffield Wednesday | 39 | 14 | 10 | 15 | 54 | 60 | -6 |
B B T T B H
|
|
13 | Millwall | 39 | 13 | 12 | 14 | 37 | 40 | -3 |
T B T B T B
|
|
14 | Preston North End | 38 | 10 | 17 | 11 | 39 | 44 | -5 |
H B H B H T
|
|
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 39 | 11 | 12 | 16 | 45 | 53 | -8 |
B B B B H B
|
|
16 | Swansea City | 39 | 12 | 9 | 18 | 40 | 51 | -11 |
T H T B B H
|
|
17 | Portsmouth | 39 | 12 | 9 | 18 | 47 | 61 | -14 |
T B T B B T
|
|
18 | Stoke City | 39 | 10 | 12 | 17 | 40 | 52 | -12 |
B H B T B T
|
|
19 | Oxford United | 39 | 10 | 12 | 17 | 40 | 57 | -17 |
B B H B T B
|
|
20 | Hull City | 39 | 10 | 11 | 18 | 39 | 48 | -9 |
B T H T H B
|
|
21 | Cardiff City | 39 | 9 | 13 | 17 | 43 | 63 | -20 |
T B B B T H
|
|
22 | Derby County | 38 | 10 | 8 | 20 | 40 | 51 | -11 |
B B B T T T
|
|
23 | Luton Town | 39 | 10 | 8 | 21 | 35 | 60 | -25 |
B T B T H T
|
|
24 | Plymouth Argyle | 39 | 7 | 13 | 19 | 40 | 77 | -37 |
H B B T B H
|
BXH BD Hạng nhất Anh vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Hạng nhất Anh hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Hạng nhất Anh mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng nhất Anh mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng nhất Anh mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Hạng nhất Anh trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Hạng nhất Anh hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Bảng xếp hạng bóng đá Vòng loại World Cup Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp FA
Bóng đá Anh
Ngoại Hạng Anh Hạng nhất Anh Hạng 2 Anh FA Cúp Anh nữ Ryman League Hạng 5 Anh Siêu cúp FA nữ Anh England U21 Professional Development League 2 cúp u21 liên đoàn anh England Nacional League Cup England Johnstone VĐQG Anh-Bắc Anh Hạng 3 Anh Miền nam nữ nước anh VĐQG Anh (Phía Nam) VĐQG Anh-Nam Anh Cúp FA nữ Anh quốc England U21 Premier League hạng 5 phía Nam Anh Miền bắc nữ nước anh hạng 5 Bắc Anh# CLB T +/- Đ
1 Sheffield United 39 27 83
2 Leeds United 39 51 81
3 Burnley 39 42 81
4 Sunderland A.F.C 39 19 72
5 Coventry City 39 5 59
6 West Bromwich(WBA) 39 13 57
7 Middlesbrough 39 10 57
8 Bristol City 39 7 57
9 Watford 39 -4 53
10 Norwich City 39 7 52
11 Blackburn Rovers 39 1 52
12 Sheffield Wednesday 39 -6 52
13 Millwall 39 -3 51
14 Preston North End 38 -5 47
15 Queens Park Rangers (QPR) 39 -8 45
16 Swansea City 39 -11 45
17 Portsmouth 39 -14 45
18 Stoke City 39 -12 42
19 Oxford United 39 -17 42
20 Hull City 39 -9 41
21 Cardiff City 39 -20 40
22 Derby County 38 -11 38
23 Luton Town 39 -25 38
24 Plymouth Argyle 39 -37 34
Ngày 03/04/2025
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -18 2069
2 Spain (W) -8 2020
3 Germany (W) 2 2014
4 England (W) 4 2008
5 Japan (W) 25 2001
6 Sweden (W) 0 1992
7 Canada (W) -1 1986
8 Brazil (W) 0 1977
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 2 1931
37 Vietnam (W) 0 1614