Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 5 Anh 2024-2025 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Barnet | 40 | 28 | 7 | 5 | 84 | 33 | 51 |
T T T T T T
|
|
2 | York City | 40 | 24 | 8 | 8 | 77 | 37 | 40 |
B H T B T T
|
|
3 | Forest Green Rovers | 40 | 20 | 15 | 5 | 60 | 35 | 25 |
B H T H B T
|
|
4 | Oldham Athletic | 40 | 17 | 15 | 8 | 57 | 41 | 16 |
H H T H T B
|
|
5 | Halifax Town | 40 | 17 | 12 | 11 | 46 | 37 | 9 |
T T B B H B
|
|
6 | Rochdale | 38 | 17 | 9 | 12 | 56 | 38 | 18 |
T H B H B T
|
|
7 | Gateshead | 40 | 17 | 9 | 14 | 67 | 57 | 10 |
B B B B B B
|
|
8 | Southend United | 40 | 15 | 14 | 11 | 51 | 46 | 5 |
H T H T B T
|
|
9 | Altrincham | 40 | 15 | 12 | 13 | 60 | 51 | 9 |
B B B B H H
|
|
10 | Tamworth | 40 | 15 | 12 | 13 | 54 | 58 | -4 |
T T H T T T
|
|
11 | Eastleigh | 40 | 13 | 14 | 13 | 53 | 51 | 2 |
T H B H B B
|
|
12 | Hartlepool United | 40 | 12 | 16 | 12 | 49 | 49 | 0 |
B B H H T T
|
|
13 | Yeovil Town | 40 | 14 | 10 | 16 | 45 | 51 | -6 |
B B B B T T
|
|
14 | Sutton United | 39 | 13 | 12 | 14 | 51 | 53 | -2 |
T B B T H B
|
|
15 | Aldershot Town | 39 | 12 | 14 | 13 | 61 | 65 | -4 |
T T T H T B
|
|
16 | Solihull Moors | 40 | 13 | 9 | 18 | 54 | 60 | -6 |
H T H B H B
|
|
17 | Braintree Town | 40 | 13 | 9 | 18 | 45 | 53 | -8 |
H T B T T B
|
|
18 | Woking | 39 | 10 | 15 | 14 | 40 | 52 | -12 |
H H B B H T
|
|
19 | Dagenham Redbridge | 40 | 10 | 13 | 17 | 51 | 57 | -6 |
H B B T H T
|
|
20 | Boston United | 39 | 11 | 10 | 18 | 45 | 58 | -13 |
T T T B T T
|
|
21 | Wealdstone FC | 39 | 10 | 12 | 17 | 48 | 67 | -19 |
B H T T B B
|
|
22 | AFC Fylde | 39 | 11 | 6 | 22 | 46 | 71 | -25 |
T B B B T B
|
|
23 | Maidenhead United | 40 | 10 | 8 | 22 | 44 | 71 | -27 |
H B T B H B
|
|
24 | Ebbsfleet United | 40 | 2 | 13 | 25 | 32 | 85 | -53 |
B B B T H H
|
BXH BD Hạng 5 Anh vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Hạng 5 Anh hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Hạng 5 Anh mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 5 Anh mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 5 Anh mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Hạng 5 Anh trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Hạng 5 Anh hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Bảng xếp hạng bóng đá Vòng loại World Cup Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp FA
Bóng đá Anh
Ngoại Hạng Anh Hạng nhất Anh Hạng 2 Anh FA Cúp Anh nữ Ryman League Hạng 5 Anh Siêu cúp FA nữ Anh England U21 Professional Development League 2 cúp u21 liên đoàn anh England Nacional League Cup England Johnstone VĐQG Anh-Bắc Anh Hạng 3 Anh Miền nam nữ nước anh VĐQG Anh (Phía Nam) VĐQG Anh-Nam Anh Cúp FA nữ Anh quốc England U21 Premier League hạng 5 phía Nam Anh Miền bắc nữ nước anh hạng 5 Bắc Anh# CLB T +/- Đ
1 Barnet 40 51 91
2 York City 40 40 80
3 Forest Green Rovers 40 25 75
4 Oldham Athletic 40 16 66
5 Halifax Town 40 9 63
6 Rochdale 38 18 60
7 Gateshead 40 10 60
8 Southend United 40 5 59
9 Altrincham 40 9 57
10 Tamworth 40 -4 57
11 Eastleigh 40 2 53
12 Hartlepool United 40 0 52
13 Yeovil Town 40 -6 52
14 Sutton United 39 -2 51
15 Aldershot Town 39 -4 50
16 Solihull Moors 40 -6 48
17 Braintree Town 40 -8 48
18 Woking 39 -12 45
19 Dagenham Redbridge 40 -6 43
20 Boston United 39 -13 43
21 Wealdstone FC 39 -19 42
22 AFC Fylde 39 -25 39
23 Maidenhead United 40 -27 38
24 Ebbsfleet United 40 -53 19
Ngày 02/04/2025
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -18 2069
2 Spain (W) -8 2020
3 Germany (W) 2 2014
4 England (W) 4 2008
5 Japan (W) 25 2001
6 Sweden (W) 0 1992
7 Canada (W) -1 1986
8 Brazil (W) 0 1977
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 2 1931
37 Vietnam (W) 0 1614