Bảng xếp hạng bóng đá hạng 5 Bắc Anh 2025-2026 mới nhất
| XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
| 1 | AFC Fylde | 23 | 16 | 2 | 5 | 53 | 26 | 27 |
T B T T T B
|
|
| 2 | South Shields | 22 | 15 | 4 | 3 | 46 | 18 | 28 |
T H T B T T
|
|
| 3 | Merthyr Town | 22 | 14 | 1 | 7 | 51 | 38 | 13 |
T T T T B T
|
|
| 4 | Kidderminster Harriers | 22 | 10 | 7 | 5 | 29 | 27 | 2 |
B H B T T T
|
|
| 5 | Radcliffe Borough | 21 | 11 | 3 | 7 | 43 | 29 | 14 |
B B H B T T
|
|
| 6 | Scarborough | 21 | 10 | 5 | 6 | 32 | 28 | 4 |
T H H H B T
|
|
| 7 | Darlington | 22 | 9 | 6 | 7 | 43 | 37 | 6 |
T T H T B H
|
|
| 8 | Spennymoor Town | 21 | 9 | 6 | 6 | 31 | 30 | 1 |
B B H T H H
|
|
| 9 | Curzon Ashton FC | 22 | 8 | 7 | 7 | 37 | 33 | 4 |
B T H B T B
|
|
| 10 | Marine | 21 | 9 | 4 | 8 | 22 | 28 | -6 |
T T H T B H
|
|
| 11 | Chorley FC | 22 | 8 | 6 | 8 | 38 | 33 | 5 |
H T H B H T
|
|
| 12 | Macclesfield Town | 19 | 8 | 6 | 5 | 27 | 26 | 1 |
T H B H H T
|
|
| 13 | Chester FC | 21 | 7 | 9 | 5 | 31 | 31 | 0 |
H T H T T B
|
|
| 14 | AFC Telford United | 22 | 7 | 8 | 7 | 38 | 33 | 5 |
H T H H T T
|
|
| 15 | Kings Lynn | 22 | 6 | 9 | 7 | 30 | 29 | 1 |
H T T B H H
|
|
| 16 | Buxton FC | 21 | 8 | 3 | 10 | 35 | 35 | 0 |
B T B B H B
|
|
| 17 | Bedford Town | 23 | 6 | 6 | 11 | 34 | 39 | -5 |
B B B H B H
|
|
| 18 | Southport FC | 22 | 5 | 8 | 9 | 26 | 33 | -7 |
H H T H H H
|
|
| 19 | Worksop Town | 22 | 6 | 5 | 11 | 25 | 38 | -13 |
B B B T H H
|
|
| 20 | Oxford City | 23 | 5 | 5 | 13 | 33 | 39 | -6 |
B H B B T H
|
|
| 21 | Hereford FC | 19 | 5 | 5 | 9 | 24 | 33 | -9 |
H B B H T B
|
|
| 22 | Peterborough Sports | 22 | 6 | 2 | 14 | 25 | 44 | -19 |
B T T B B B
|
|
| 23 | Alfreton Town | 21 | 4 | 7 | 10 | 17 | 40 | -23 |
B T B H B H
|
|
| 24 | Leamington | 22 | 3 | 4 | 15 | 15 | 38 | -23 |
B B B B B B
|
BXH BD hạng 5 Bắc Anh vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá hạng 5 Bắc Anh hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng thứ hạng bóng đá hạng 5 Bắc Anh mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bongdaso.
Bảng xếp hạng bóng đá hạng 5 Bắc Anh mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá hạng 5 Bắc Anh mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá hạng 5 Bắc Anh trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất.
BXH BĐ hạng 5 Bắc Anh hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi. Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá nhanh nhất hôm nay.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Đông Nam Á
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Australia
Bóng đá Anh
Ngoại Hạng Anh Hạng nhất Anh Hạng 2 Anh VĐQG Anh (Phía Nam) cúp u21 liên đoàn anh FA Cúp Anh nữ Siêu cúp FA nữ Anh Miền bắc nữ nước anh England U21 Professional Development League 2 England Nacional League Cup England U21 Premier League hạng 5 phía Nam Anh Ryman League Hạng 5 Anh VĐQG Anh-Nam Anh Cúp FA nữ Anh quốc England Johnstone VĐQG Anh-Bắc Anh Miền nam nữ nước anh Hạng 3 Anh hạng 5 Bắc Anh# CLB T +/- Đ
1 AFC Fylde 23 27 50
2 South Shields 22 28 49
3 Merthyr Town 22 13 43
4 Kidderminster Harriers 22 2 37
5 Radcliffe Borough 21 14 36
6 Scarborough 21 4 35
7 Darlington 22 6 33
8 Spennymoor Town 21 1 33
9 Curzon Ashton FC 22 4 31
10 Marine 21 -6 31
11 Chorley FC 22 5 30
12 Macclesfield Town 19 1 30
13 Chester FC 21 0 30
14 AFC Telford United 22 5 29
15 Kings Lynn 22 1 27
16 Buxton FC 21 0 27
17 Bedford Town 23 -5 24
18 Southport FC 22 -7 23
19 Worksop Town 22 -13 23
20 Oxford City 23 -6 20
21 Hereford FC 19 -9 20
22 Peterborough Sports 22 -19 20
23 Alfreton Town 21 -23 19
24 Leamington 22 -23 13
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Tây Ban Nha -3 1877
2 Argentina 0 1873
3 Pháp 7 1870
4 Anh 9 1834
5 Braxin 1 1760
6 Bồ Đào Nha -17 1760
7 Hà Lan -3 1756
8 Bỉ -9 1730
9 Đức 10 1724
10 Croatia 6 1716
110 Việt Nam 0 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 32 2066
2 USA (W) 7 2065
3 Sweden (W) 36 2025
4 England (W) 22 2022
5 Germany (W) -19 2011
6 France (W) 47 1988
7 Brazil (W) -28 1976
8 Japan (W) -11 1971
9 Canada (W) -6 1967
10 North Korea (W) 0 1944
37 Vietnam (W) 2 1616

