Bảng xếp hạng bóng đá hạng 5 Bắc Anh 2024-2025 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Scunthorpe United | 41 | 23 | 12 | 6 | 68 | 28 | 40 |
T T T B T T
|
|
2 | Kidderminster Harriers | 41 | 24 | 7 | 10 | 74 | 32 | 42 |
H T T T T T
|
|
3 | Brackley Town | 41 | 24 | 5 | 12 | 64 | 41 | 23 |
T H B T B T
|
|
4 | Chester FC | 41 | 21 | 11 | 9 | 63 | 41 | 22 |
H B T T B H
|
|
5 | Chorley FC | 41 | 20 | 11 | 10 | 66 | 47 | 19 |
T B B T H T
|
|
6 | Hereford FC | 41 | 20 | 9 | 12 | 60 | 42 | 18 |
H B B B T T
|
|
7 | Kings Lynn | 41 | 20 | 9 | 12 | 47 | 41 | 6 |
T T H B T T
|
|
8 | Buxton FC | 41 | 21 | 4 | 16 | 67 | 48 | 19 |
H T T T B T
|
|
9 | Curzon Ashton FC | 39 | 19 | 9 | 11 | 51 | 32 | 19 |
T T B H B H
|
|
10 | Spennymoor Town | 40 | 17 | 12 | 11 | 67 | 47 | 20 |
B T T T T B
|
|
11 | Darlington | 41 | 16 | 14 | 11 | 52 | 47 | 5 |
T B H H H T
|
|
12 | Peterborough Sports | 41 | 15 | 11 | 15 | 50 | 49 | 1 |
H H B T B B
|
|
13 | Scarborough | 41 | 14 | 11 | 16 | 57 | 52 | 5 |
B T T T H B
|
|
14 | Leamington | 41 | 15 | 8 | 18 | 51 | 48 | 3 |
B H B T B B
|
|
15 | South Shields | 41 | 16 | 4 | 21 | 58 | 65 | -7 |
T T B B B B
|
|
16 | Marine | 41 | 14 | 9 | 18 | 38 | 50 | -12 |
H T T T T H
|
|
17 | Alfreton Town | 41 | 13 | 11 | 17 | 47 | 55 | -8 |
B H H B T H
|
|
18 | Southport FC | 41 | 12 | 11 | 18 | 39 | 54 | -15 |
B B B T B B
|
|
19 | Oxford City | 40 | 11 | 13 | 16 | 49 | 66 | -17 |
B H T T H T
|
|
20 | Radcliffe Borough | 41 | 11 | 10 | 20 | 52 | 68 | -16 |
B T H B B B
|
|
21 | Needham Market | 41 | 9 | 9 | 23 | 40 | 67 | -27 |
B B T B B B
|
|
22 | Rushall Olympic | 41 | 9 | 7 | 25 | 38 | 86 | -48 |
H B T B H T
|
|
23 | Warrington Town AFC | 40 | 6 | 12 | 22 | 33 | 62 | -29 |
H T B B B B
|
|
24 | Farsley Celtic | 40 | 7 | 5 | 28 | 30 | 93 | -63 |
B B B B B B
|
BXH BD hạng 5 Bắc Anh vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá hạng 5 Bắc Anh hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá hạng 5 Bắc Anh mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá hạng 5 Bắc Anh mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá hạng 5 Bắc Anh mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá hạng 5 Bắc Anh trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ hạng 5 Bắc Anh hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Bảng xếp hạng bóng đá Vòng loại World Cup Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp FA
Bóng đá Anh
Ngoại Hạng Anh Hạng nhất Anh Hạng 2 Anh FA Cúp Anh nữ Ryman League Hạng 5 Anh Siêu cúp FA nữ Anh England U21 Professional Development League 2 cúp u21 liên đoàn anh England Nacional League Cup England Johnstone VĐQG Anh-Bắc Anh Hạng 3 Anh Miền nam nữ nước anh VĐQG Anh (Phía Nam) VĐQG Anh-Nam Anh Cúp FA nữ Anh quốc England U21 Premier League hạng 5 phía Nam Anh Miền bắc nữ nước anh hạng 5 Bắc Anh# CLB T +/- Đ
1 Scunthorpe United 41 40 81
2 Kidderminster Harriers 41 42 79
3 Brackley Town 41 23 77
4 Chester FC 41 22 74
5 Chorley FC 41 19 71
6 Hereford FC 41 18 69
7 Kings Lynn 41 6 69
8 Buxton FC 41 19 67
9 Curzon Ashton FC 39 19 66
10 Spennymoor Town 40 20 63
11 Darlington 41 5 62
12 Peterborough Sports 41 1 56
13 Scarborough 41 5 53
14 Leamington 41 3 53
15 South Shields 41 -7 52
16 Marine 41 -12 51
17 Alfreton Town 41 -8 50
18 Southport FC 41 -15 47
19 Oxford City 40 -17 46
20 Radcliffe Borough 41 -16 43
21 Needham Market 41 -27 36
22 Rushall Olympic 41 -48 34
23 Warrington Town AFC 40 -29 30
24 Farsley Celtic 40 -63 26
Ngày 02/04/2025
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -18 2069
2 Spain (W) -8 2020
3 Germany (W) 2 2014
4 England (W) 4 2008
5 Japan (W) 25 2001
6 Sweden (W) 0 1992
7 Canada (W) -1 1986
8 Brazil (W) 0 1977
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 2 1931
37 Vietnam (W) 0 1614