Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Anh 2025-2026 mới nhất
| XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
| 1 | Walsall | 20 | 12 | 3 | 5 | 30 | 19 | 11 |
T B T T T H
|
|
| 2 | Notts County | 20 | 11 | 4 | 5 | 35 | 22 | 13 |
T H B T T T
|
|
| 3 | Swindon Town | 20 | 11 | 4 | 5 | 34 | 25 | 9 |
T H H T B T
|
|
| 4 | Bromley | 20 | 10 | 6 | 4 | 32 | 23 | 9 |
T T T B T T
|
|
| 5 | Cambridge United | 21 | 9 | 7 | 5 | 24 | 18 | 6 |
H T T H H T
|
|
| 6 | Milton Keynes Dons | 20 | 9 | 6 | 5 | 38 | 24 | 14 |
H T H T B H
|
|
| 7 | Salford City | 20 | 10 | 3 | 7 | 29 | 29 | 0 |
H B B T H T
|
|
| 8 | Crewe Alexandra | 21 | 9 | 5 | 7 | 34 | 28 | 6 |
H H B H T H
|
|
| 9 | Chesterfield | 20 | 8 | 8 | 4 | 36 | 31 | 5 |
H T H B H T
|
|
| 10 | Gillingham | 20 | 7 | 9 | 4 | 28 | 22 | 6 |
T H H H H H
|
|
| 11 | Fleetwood Town | 20 | 8 | 6 | 6 | 30 | 27 | 3 |
B H T B H T
|
|
| 12 | Colchester United | 20 | 7 | 7 | 6 | 31 | 25 | 6 |
B T T T H B
|
|
| 13 | Barnet | 20 | 7 | 7 | 6 | 27 | 22 | 5 |
H H H H T B
|
|
| 14 | Grimsby Town | 20 | 7 | 6 | 7 | 33 | 28 | 5 |
H B H B H B
|
|
| 15 | Tranmere Rovers | 20 | 6 | 8 | 6 | 34 | 31 | 3 |
B T H T T B
|
|
| 16 | Oldham Athletic | 20 | 5 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 |
T H T B B H
|
|
| 17 | Accrington Stanley | 21 | 6 | 6 | 9 | 23 | 25 | -2 |
T H T T B B
|
|
| 18 | Cheltenham Town | 21 | 7 | 3 | 11 | 18 | 34 | -16 |
B T B T H T
|
|
| 19 | Barrow | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 30 | -9 |
B B H B H B
|
|
| 20 | Shrewsbury Town | 20 | 4 | 7 | 9 | 20 | 33 | -13 |
B T B H H H
|
|
| 21 | Crawley Town | 20 | 4 | 6 | 10 | 25 | 35 | -10 |
T H H B B H
|
|
| 22 | Bristol Rovers | 21 | 5 | 3 | 13 | 16 | 39 | -23 |
B B B B B H
|
|
| 23 | Harrogate Town | 20 | 4 | 5 | 11 | 18 | 31 | -13 |
B H B H B H
|
|
| 24 | Newport County | 20 | 3 | 4 | 13 | 20 | 37 | -17 |
B B B H H B
|
BXH BD Hạng 2 Anh vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Hạng 2 Anh hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng thứ hạng bóng đá Hạng 2 Anh mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bongdaso.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Anh mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Anh mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Hạng 2 Anh trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất.
BXH BĐ Hạng 2 Anh hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi. Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá nhanh nhất hôm nay.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Đông Nam Á
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Australia
Bóng đá Anh
Ngoại Hạng Anh Hạng nhất Anh Hạng 2 Anh VĐQG Anh (Phía Nam) cúp u21 liên đoàn anh FA Cúp Anh nữ Siêu cúp FA nữ Anh Miền bắc nữ nước anh England U21 Professional Development League 2 England Nacional League Cup England U21 Premier League hạng 5 phía Nam Anh Ryman League Hạng 5 Anh VĐQG Anh-Nam Anh Cúp FA nữ Anh quốc England Johnstone VĐQG Anh-Bắc Anh Miền nam nữ nước anh Hạng 3 Anh hạng 5 Bắc Anh# CLB T +/- Đ
1 Walsall 20 11 39
2 Notts County 20 13 37
3 Swindon Town 20 9 37
4 Bromley 20 9 36
5 Cambridge United 21 6 34
6 Milton Keynes Dons 20 14 33
7 Salford City 20 0 33
8 Crewe Alexandra 21 6 32
9 Chesterfield 20 5 32
10 Gillingham 20 6 30
11 Fleetwood Town 20 3 30
12 Colchester United 20 6 28
13 Barnet 20 5 28
14 Grimsby Town 20 5 27
15 Tranmere Rovers 20 3 26
16 Oldham Athletic 20 2 24
17 Accrington Stanley 21 -2 24
18 Cheltenham Town 21 -16 24
19 Barrow 21 -9 21
20 Shrewsbury Town 20 -13 19
21 Crawley Town 20 -10 18
22 Bristol Rovers 21 -23 18
23 Harrogate Town 20 -13 17
24 Newport County 20 -17 13
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Tây Ban Nha -3 1877
2 Argentina 0 1873
3 Pháp 7 1870
4 Anh 9 1834
5 Braxin 1 1760
6 Bồ Đào Nha -17 1760
7 Hà Lan -3 1756
8 Bỉ -9 1730
9 Đức 10 1724
10 Croatia 6 1716
110 Việt Nam 0 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 32 2066
2 USA (W) 7 2065
3 Sweden (W) 36 2025
4 England (W) 22 2022
5 Germany (W) -19 2011
6 France (W) 47 1988
7 Brazil (W) -28 1976
8 Japan (W) -11 1971
9 Canada (W) -6 1967
10 North Korea (W) 0 1944
37 Vietnam (W) 2 1616

