Lịch thi đấu bóng đá Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ hôm nay - Lịch bóng đá Thụy Điển
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ bảy, Ngày 23/11/2024 | |||||||
23/11 21:00 | AIK Solna Nữ | ?-? | Umea IK Nữ |
LTD bóng đá Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ hôm nay, lịch bóng đá Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ trực tuyến cập nhật SỚM và NHANH CHÓNG tại Bóng đá NÉT. Lịch thi đấu bóng đá Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ hôm nay 24/7 vòng đấu mới nhất mùa giải hiện nay.
Lịch thi đấu Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ hôm nay mùa giải 2024
Lịch thi đấu Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ hôm nay và ngày mai MỚI NHẤT của mùa giải 2024. Lịch bóng đá Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ trực tuyến cập nhật đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá trên chuyên trang BongdaNET ️⭐️ Bongdaso Dữ liệu, Tỷ số bóng đá trực tuyến. Xem lịch thi đấu bóng đá Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ chi tiết của các trận đấu vòng đấu gần nhất cùng nhiều tin tức nóng như Bảng xếp hạng bóng đá, kết quả bóng đá hay kèo cá cược nhà cái.
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá UEFA Nations League
Bóng đá Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển Hạng 2 Thụy Điển U21 Nam Thụy Điển Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển VĐQG Thụy Điển U21 (Vastra Gotaland) Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ Hạng nhất Thụy Điển Nữ Thuỵ ĐiểnNgày 16/11/2024
Ngày 09/11/2024
IFK Norrkoping DFK Nữ 2-3 AIK Solna Nữ
Trelleborgs FF Nữ 0-5 Kristianstads DFF Nữ
Linkopings Nữ 3-2 Vittsjo GIK Nữ
Brommapojkarna Nữ 1-5 BK Hacken Nữ
Djurgardens Nữ 0-3 FC Rosengard Nữ
Ngày 05/11/2024
Ngày 03/11/2024
# CLB T +/- Đ
1 FC Rosengard (W) 26 90 75
2 BK Hacken (W) 26 51 64
3 Hammarby (W) 26 52 61
4 Kristianstads DFF (W) 26 22 52
5 IFK Norrkoping DFK (W) 26 -2 38
6 Pitea IF (W) 26 -6 33
7 Djurgardens (W) 26 -4 31
8 Vaxjo (W) 26 -22 30
9 Linkopings (W) 26 -19 29
10 Vittsjo GIK (W) 26 -16 27
11 Brommapojkarna (W) 26 -20 27
12 AIK Solna (W) 26 -18 26
13 Orebro (W) 26 -24 19
14 Trelleborgs FF (W) 26 -84 3
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina -5 1883
2 Pháp 7 1859
3 Tây Ban Nha 7 1844
4 Anh -9 1807
5 Braxin 12 1784
6 Bỉ -6 1761
7 Bồ Đào Nha 0 1752
8 Hà Lan -11 1748
9 Ý 3 1729
10 Colombia -14 1724
119 Việt Nam 0 1161
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 60 2076
2 England (W) 0 2023
3 Spain (W) -78 2021
4 Germany (W) -4 2014
5 Sweden (W) -8 1986
6 Canada (W) 30 1982
7 Japan (W) -1 1974
8 Brazil (W) 21 1970
9 North Korea (W) 0 1944
10 France (W) -91 1938
37 Vietnam (W) 0 1611