Kèo bóng đá Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ - Tỷ lệ bóng đá Sweden
Tỷ lệ kèo Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ hôm nay và ngày mai: xem cập nhật tỷ lệ nhà cái Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ trực tuyến các trận thi đấu tối và đêm nay. Bongdaso dữ liệu update soi kèo, cập nhật tỷ lệ bóng đá Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ từ nhà cái online theo vòng đấu mới nhất.
Tỷ lệ kèo bóng đá Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ hôm nay mùa mới nhất
Kèo bóng đá Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ tối nay-đêm và rạng sáng mai NHANH và SỚM nhất, xem CHÍNH XÁC nhất về số bàn thắng và tỷ số hiệp 1-cả trận trực tiếp tỷ lệ bóng đá Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ hôm nay. Tỷ lệ kèo cá cược Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ online hôm nay và ngày mai và chuyên nghiệp nhất.
Theo dõi nhiều kèo nhà cái cá cược hấp dẫn như kèo châu Âu, kèo Tài Xỉu, kèo châu Á,...Cập nhật bảng tỷ lệ kèo nhà cái Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 24/7 CHUẨN XÁC và thay đổi kịp thời theo phong độ, thời gian thực từ trận đấu. Xem trực tiếp bd kèo nhà cái Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ NHANH CHÓNG.
Kèo SEA Games
Kèo SEA Games nữ
Kèo Ngoại Hạng Anh
Kèo Cúp C1 Châu Âu
Kèo Bundesliga
Kèo La Liga
Kèo Serie A
Kèo Ligue 1
Bóng đá Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển Hạng 2 Thụy Điển Hạng nhất Thụy Điển Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ U21 Nam Thụy Điển VĐQG Thụy Điển U21 (Vastra Gotaland) Swden Women Division 2 Nữ Thuỵ Điển Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnNgày 23/11/2025
Brommapojkarna Nữ 2-0 Orebro Nữ
Ngày 21/11/2025
Orebro Nữ 0-2 Brommapojkarna Nữ
Ngày 16/11/2025
AIK Solna Nữ 1-2 IFK Norrkoping DFK Nữ
FC Rosengard Nữ 3-1 Linkopings Nữ
Kristianstads DFF Nữ 7-1 Alingsas Nữ
Hammarby Nữ 6-0 Brommapojkarna Nữ
Ngày 11/11/2025
# CLB T +/- Đ
1 BK Hacken (W) 26 69 64
2 Hammarby (W) 26 53 60
3 Malmo (W) 26 31 57
4 Djurgardens (W) 26 11 50
5 IFK Norrkoping DFK (W) 26 4 46
6 Kristianstads DFF (W) 26 10 41
7 Vittsjo GIK (W) 26 -12 35
8 AIK Solna (W) 26 -7 34
9 Pitea IF (W) 26 -12 31
10 Vaxjo (W) 26 -18 30
11 FC Rosengard (W) 26 -12 25
12 Brommapojkarna (W) 26 -23 23
13 Linkopings (W) 26 -35 16
14 Alingsas (W) 26 -59 9
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Tây Ban Nha -3 1877
2 Argentina 0 1873
3 Pháp 7 1870
4 Anh 9 1834
5 Braxin 1 1760
6 Bồ Đào Nha -17 1760
7 Hà Lan -3 1756
8 Bỉ -9 1730
9 Đức 10 1724
10 Croatia 6 1716
110 Việt Nam 0 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 32 2066
2 USA (W) 7 2065
3 Sweden (W) 36 2025
4 England (W) 22 2022
5 Germany (W) -19 2011
6 France (W) 47 1988
7 Brazil (W) -28 1976
8 Japan (W) -11 1971
9 Canada (W) -6 1967
10 North Korea (W) 0 1944
37 Vietnam (W) 2 1616

