Bảng xếp hạng bóng đá Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025 mới nhất
| XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
| 1 | BK Hacken (W) | 26 | 21 | 1 | 4 | 86 | 17 | 69 |
T T T T T T
|
|
| 2 | Hammarby (W) | 26 | 19 | 3 | 4 | 72 | 19 | 53 |
T B T T T T
|
|
| 3 | Malmo (W) | 26 | 18 | 3 | 5 | 58 | 27 | 31 |
T T T B T T
|
|
| 4 | Djurgardens (W) | 26 | 15 | 5 | 6 | 49 | 38 | 11 |
H T B T B T
|
|
| 5 | IFK Norrkoping DFK (W) | 26 | 13 | 7 | 6 | 37 | 33 | 4 |
T T T B B T
|
|
| 6 | Kristianstads DFF (W) | 26 | 12 | 5 | 9 | 46 | 36 | 10 |
T B B B H T
|
|
| 7 | Vittsjo GIK (W) | 26 | 10 | 5 | 11 | 36 | 48 | -12 |
B T B T B B
|
|
| 8 | AIK Solna (W) | 26 | 11 | 1 | 14 | 35 | 42 | -7 |
B T T B B B
|
|
| 9 | Pitea IF (W) | 26 | 9 | 4 | 13 | 31 | 43 | -12 |
H T T T B B
|
|
| 10 | Vaxjo (W) | 26 | 9 | 3 | 14 | 38 | 56 | -18 |
B B H T T B
|
|
| 11 | FC Rosengard (W) | 26 | 7 | 4 | 15 | 30 | 42 | -12 |
B B B H T T
|
|
| 12 | Brommapojkarna (W) | 26 | 7 | 2 | 17 | 42 | 65 | -23 |
B B B B T B
|
|
| 13 | Linkopings (W) | 26 | 4 | 4 | 18 | 27 | 62 | -35 |
T B B B H B
|
|
| 14 | Alingsas (W) | 26 | 2 | 3 | 21 | 19 | 78 | -59 |
B B H H B B
|
BXH BD Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng thứ hạng bóng đá Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bongdaso.
Bảng xếp hạng bóng đá Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất.
BXH BĐ Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi. Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá nhanh nhất hôm nay.
Bảng xếp hạng bóng đá SEA Games
Bảng xếp hạng bóng đá SEA Games nữ
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bóng đá Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển Hạng 2 Thụy Điển Hạng nhất Thụy Điển Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ U21 Nam Thụy Điển Nữ Thuỵ Điển Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnNgày 23/11/2025
Brommapojkarna Nữ 2-0 Orebro Nữ
Ngày 21/11/2025
Orebro Nữ 0-2 Brommapojkarna Nữ
Ngày 16/11/2025
AIK Solna Nữ 1-2 IFK Norrkoping DFK Nữ
FC Rosengard Nữ 3-1 Linkopings Nữ
Kristianstads DFF Nữ 7-1 Alingsas Nữ
Hammarby Nữ 6-0 Brommapojkarna Nữ
Ngày 11/11/2025
# CLB T +/- Đ
1 BK Hacken (W) 26 69 64
2 Hammarby (W) 26 53 60
3 Malmo (W) 26 31 57
4 Djurgardens (W) 26 11 50
5 IFK Norrkoping DFK (W) 26 4 46
6 Kristianstads DFF (W) 26 10 41
7 Vittsjo GIK (W) 26 -12 35
8 AIK Solna (W) 26 -7 34
9 Pitea IF (W) 26 -12 31
10 Vaxjo (W) 26 -18 30
11 FC Rosengard (W) 26 -12 25
12 Brommapojkarna (W) 26 -23 23
13 Linkopings (W) 26 -35 16
14 Alingsas (W) 26 -59 9
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Tây Ban Nha -3 1877
2 Argentina 0 1873
3 Pháp 7 1870
4 Anh 9 1834
5 Braxin 1 1760
6 Bồ Đào Nha -17 1760
7 Hà Lan -3 1756
8 Bỉ -9 1730
9 Đức 10 1724
10 Croatia 6 1716
110 Việt Nam 0 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 32 2066
2 USA (W) 7 2065
3 Sweden (W) 36 2025
4 England (W) 22 2022
5 Germany (W) -19 2011
6 France (W) 47 1988
7 Brazil (W) -28 1976
8 Japan (W) -11 1971
9 Canada (W) -6 1967
10 North Korea (W) 0 1944
37 Vietnam (W) 2 1616

