Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Estonia hôm nay - Lịch bóng đá Estonia
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Chủ nhật, Ngày 24/11/2024 | |||||||
24/11 17:30 | Viimsi MRJK | ?-? | JK Tallinna Kalev | ||||
Thứ bảy, Ngày 30/11/2024 | |||||||
30/11 17:30 | JK Tallinna Kalev | ?-? | Viimsi MRJK |
LTD bóng đá VĐQG Estonia hôm nay, lịch bóng đá VĐQG Estonia trực tuyến cập nhật SỚM và NHANH CHÓNG tại Bóng đá NÉT. Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Estonia hôm nay 24/7 vòng đấu mới nhất mùa giải hiện nay.
Lịch thi đấu VĐQG Estonia hôm nay mùa giải 2024
Lịch thi đấu VĐQG Estonia hôm nay và ngày mai MỚI NHẤT của mùa giải 2024. Lịch bóng đá VĐQG Estonia trực tuyến cập nhật đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá trên chuyên trang BongdaNET ️⭐️ Bongdaso Dữ liệu, Tỷ số bóng đá trực tuyến. Xem lịch thi đấu bóng đá VĐQG Estonia chi tiết của các trận đấu vòng đấu gần nhất cùng nhiều tin tức nóng như Bảng xếp hạng bóng đá, kết quả bóng đá hay kèo cá cược nhà cái.
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá UEFA Nations League
Bóng đá Estonia
VĐQG Estonia Cúp Mùa đông Estonia EST SC Hạng 2 Estonia U19 Estonia VĐQG Estonia nữ Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Ngày 09/11/2024
Paide Linnameeskond 3-0 Levadia Tallinn
Nomme JK Kalju 2-1 Parnu JK Vaprus
FC Nomme United 1-2 Tartu JK Maag Tammeka
FC Flora Tallinn 5-1 JK Tallinna Kalev
Ngày 04/11/2024
Parnu JK Vaprus 2-0 JK Tallinna Kalev
Ngày 03/11/2024
Levadia Tallinn 4-2 FC Flora Tallinn
Tartu JK Maag Tammeka 3-3 Trans Narva
FC Nomme United 0-4 Paide Linnameeskond
Ngày 02/11/2024
# CLB T +/- Đ
1 Levadia Tallinn 36 63 87
2 Nomme JK Kalju 36 35 72
3 Paide Linnameeskond 36 35 72
4 FC Flora Tallinn 36 26 70
5 Tartu JK Maag Tammeka 36 -7 42
6 Trans Narva 36 -15 42
7 Parnu JK Vaprus 36 -22 35
8 FC Kuressaare 36 -21 34
9 JK Tallinna Kalev 36 -37 31
10 FC Nomme United 36 -57 15
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina -5 1883
2 Pháp 7 1859
3 Tây Ban Nha 7 1844
4 Anh -9 1807
5 Braxin 12 1784
6 Bỉ -6 1761
7 Bồ Đào Nha 0 1752
8 Hà Lan -11 1748
9 Ý 3 1729
10 Colombia -14 1724
119 Việt Nam 0 1161
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 60 2076
2 England (W) 0 2023
3 Spain (W) -78 2021
4 Germany (W) -4 2014
5 Sweden (W) -8 1986
6 Canada (W) 30 1982
7 Japan (W) -1 1974
8 Brazil (W) 21 1970
9 North Korea (W) 0 1944
10 France (W) -91 1938
37 Vietnam (W) 0 1611