Top ghi bàn VĐQG Estonia 2025 - Vua phá lưới bóng đá Estonia
Ngoài ra, bongdanet.co liên tục cập nhật thông tin mới nhất trong cuộc đua tới danh hiệu chiếc giày vàng Châu Âu, thông tin và danh sách vua phá lưới các giải bóng đá Châu Âu: Cúp C1, C2, Đức, Pháp, Ý, TBN; các giải bóng đá Châu Á nổi bật như: Nhật Bản, Hàn Quốc và cả giải bóng đá V-League ở Việt Nam theo từng mùa bóng.
Qua việc thống kê chỉ số ghi bàn, kiến tạo và thẻ phạt của những cầu thủ Brazil, Argentina, Nhật Bản, Hàn Quốc có thể giúp các nhà tuyển trạch và môi giới cầu thủ dễ dàng đánh giá tiềm năng ngôi sao của cầu thủ ở những khu vực Nam Mỹ và Châu Á để có thể chuyển nhượng được những bản hợp đồng chất lượng & hiệu quả.
Top ghi bàn VĐQG Estonia mùa 2025
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải VĐQG Estonia (top ghi bàn bóng đá VĐQG Estonia) mùa 2025| Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
| Rauno Sappinen | FC Flora Tallinn | 20 | 0 |
| Marten-Chris Paalberg | Parnu JK Vaprus | 15 | 0 |
| Taaniel Usta | JK Tallinna Kalev | 13 | 4 |
| Karel Eerme | Harju JK Laagri | 13 | 4 |
| Pierre Kabore | Trans Narva | 12 | 3 |
| Ahmed Adebayo | Tartu JK Maag Tammeka | 11 | 1 |
| Josue Yayra Doke | Trans Narva | 10 | 0 |
| Markus Poom | FC Flora Tallinn | 10 | 0 |
| Mihkel Ainsalu | Levadia Tallinn | 10 | 0 |
| Ernest Agyiri | Levadia Tallinn | 10 | 0 |
| Joao Pedro | Levadia Tallinn | 9 | 2 |
| Danil Kuraksin | FC Flora Tallinn | 9 | 0 |
| Andero Kivi | FC Kuressaare | 9 | 0 |
| Kristjan Kask | Nomme JK Kalju | 9 | 0 |
| Rommi Siht | Nomme JK Kalju | 9 | 0 |
Bảng xếp hạng bóng đá SEA Games
Bảng xếp hạng bóng đá SEA Games nữ
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Tây Ban Nha -3 1877
2 Argentina 0 1873
3 Pháp 7 1870
4 Anh 9 1834
5 Braxin 1 1760
6 Bồ Đào Nha -17 1760
7 Hà Lan -3 1756
8 Bỉ -9 1730
9 Đức 10 1724
10 Croatia 6 1716
110 Việt Nam 0 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 32 2066
2 USA (W) 7 2065
3 Sweden (W) 36 2025
4 England (W) 22 2022
5 Germany (W) -19 2011
6 France (W) 47 1988
7 Brazil (W) -28 1976
8 Japan (W) -11 1971
9 Canada (W) -6 1967
10 North Korea (W) 0 1944
37 Vietnam (W) 2 1616

