Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Estonia hôm nay - Lịch bóng đá Estonia
Xem lịch thi đấu theo vòng đấu
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ sáu, Ngày 04/04/2025 | |||||||
04/04 23:00 | Viimsi MRJK | ?-? | Tallinna FC Ararat TTU | 5 | |||
Chủ nhật, Ngày 06/04/2025 | |||||||
06/04 16:30 | Nomme JK Kalju II | ?-? | Flora Tallinn II | 5 | |||
06/04 16:30 | Tartu JK Maag Tammeka B | ?-? | Tallinna FC Levadia B | 5 | |||
06/04 16:30 | FC Nomme United | ?-? | JK Welco Elekter | 5 | |||
06/04 21:00 | JK Tallinna Kalev II | ?-? | Elva | 5 | |||
Thứ năm, Ngày 10/04/2025 | |||||||
10/04 23:00 | Tallinna FC Ararat TTU | ?-? | Tartu JK Maag Tammeka B | 6 | |||
Thứ bảy, Ngày 12/04/2025 | |||||||
12/04 23:00 | JK Tallinna Kalev II | ?-? | Viimsi MRJK | 6 | |||
Chủ nhật, Ngày 13/04/2025 | |||||||
13/04 16:30 | Tallinna FC Levadia B | ?-? | Elva | 6 | |||
13/04 23:00 | Flora Tallinn II | ?-? | JK Welco Elekter | 6 | |||
Thứ hai, Ngày 14/04/2025 | |||||||
14/04 23:00 | FC Nomme United | ?-? | Nomme JK Kalju II | 6 | |||
Thứ năm, Ngày 17/04/2025 | |||||||
17/04 23:00 | Elva | ?-? | FC Nomme United | 7 | |||
17/04 23:00 | Viimsi MRJK | ?-? | Flora Tallinn II | 7 | |||
Chủ nhật, Ngày 20/04/2025 | |||||||
20/04 16:30 | Nomme JK Kalju II | ?-? | Tallinna FC Ararat TTU | 7 | |||
20/04 16:30 | JK Welco Elekter | ?-? | Tallinna FC Levadia B | 7 | |||
20/04 16:30 | Tartu JK Maag Tammeka B | ?-? | JK Tallinna Kalev II | 7 | |||
Thứ năm, Ngày 24/04/2025 | |||||||
24/04 23:00 | Tallinna FC Ararat TTU | ?-? | Elva | 8 | |||
Thứ bảy, Ngày 26/04/2025 | |||||||
26/04 21:00 | JK Welco Elekter | ?-? | Viimsi MRJK | 8 | |||
Chủ nhật, Ngày 27/04/2025 | |||||||
27/04 16:30 | JK Tallinna Kalev II | ?-? | FC Nomme United | 8 | |||
Thứ hai, Ngày 28/04/2025 | |||||||
28/04 23:00 | Flora Tallinn II | ?-? | Tartu JK Maag Tammeka B | 8 | |||
28/04 23:00 | Nomme JK Kalju II | ?-? | Tallinna FC Levadia B | 8 |
LTD bóng đá Hạng 2 Estonia hôm nay, lịch bóng đá Hạng 2 Estonia trực tuyến cập nhật SỚM và NHANH CHÓNG tại Bóng đá NÉT. Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Estonia hôm nay 24/7 vòng đấu mới nhất mùa giải hiện nay.
Lịch thi đấu Hạng 2 Estonia hôm nay mùa giải 2025
Lịch thi đấu Hạng 2 Estonia hôm nay và ngày mai MỚI NHẤT của mùa giải 2025. Lịch bóng đá Hạng 2 Estonia trực tuyến cập nhật đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá trên chuyên trang BongdaNET ️⭐️ Bongdaso Dữ liệu, Tỷ số bóng đá trực tuyến. Xem lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Estonia chi tiết của các trận đấu vòng đấu gần nhất cùng nhiều tin tức nóng như Bảng xếp hạng bóng đá, kết quả bóng đá hay kèo cá cược nhà cái.
Lịch thi đấu bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Lịch thi đấu bóng đá Vòng loại World Cup Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá V-League
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp FA
Bóng đá Estonia
VĐQG Estonia EST SC Mùa đông Estonia Hạng 2 Estonia U19 Estonia VĐQG Estonia nữ Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Ngày 30/03/2025
Flora Tallinn II 0-2 FC Nomme United
Ngày 29/03/2025
Tallinna FC Levadia B 4-1 JK Tallinna Kalev II
Viimsi MRJK 5-0 Nomme JK Kalju II
JK Welco Elekter 3-1 Tallinna FC Ararat TTU
Ngày 28/03/2025
Elva 4-3 Tartu JK Maag Tammeka B
Ngày 16/03/2025
JK Tallinna Kalev II 2-2 Flora Tallinn II
Tallinna FC Ararat TTU 1-1 Tallinna FC Levadia B
Ngày 15/03/2025
Tartu JK Maag Tammeka B 0-2 Nomme JK Kalju II
Ngày 14/03/2025
# CLB T +/- Đ
1 FC Nomme United 4 6 12
2 Elva 4 5 10
3 Viimsi MRJK 4 4 7
4 Flora Tallinn II 4 2 7
5 JK Welco Elekter 4 1 7
6 Nomme JK Kalju II 4 -4 6
7 Tallinna FC Levadia B 4 0 4
8 JK Tallinna Kalev II 4 -4 2
9 Tallinna FC Ararat TTU 4 -5 1
10 Tartu JK Maag Tammeka B 4 -5 0
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -18 2069
2 Spain (W) -8 2020
3 Germany (W) 2 2014
4 England (W) 4 2008
5 Japan (W) 25 2001
6 Sweden (W) 0 1992
7 Canada (W) -1 1986
8 Brazil (W) 0 1977
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 2 1931
37 Vietnam (W) 0 1614