Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu U19 2025-2026 mới nhất
League Round
| Bảng A | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | Chelsea FC U19 | 6 | 5 | 1 | 0 | 23 | 9 | 14 | 16 |
| 2 | Benfica U19 | 6 | 5 | 0 | 1 | 26 | 7 | 19 | 15 |
| 3 | Club Brugge U19 | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 3 | 8 | 15 |
| 4 | Real Madrid U19 | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 7 | 7 | 15 |
| 5 | Villarreal U19 | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 7 | 5 | 15 |
| 6 | Bilbao U19 | 6 | 4 | 2 | 0 | 17 | 7 | 10 | 14 |
| 7 | Atletico de Madrid U19 | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 8 | 8 | 13 |
| 8 | Barcelona U19 | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 9 | 4 | 13 |
| 9 | Tottenham Hotspur U19 | 6 | 4 | 0 | 2 | 28 | 14 | 14 | 12 |
| 10 | Manchester City U19 | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 8 | 10 | 12 |
| 11 | Borussia Dortmund U19 | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 8 | 5 | 12 |
| 12 | Sporting Lisbon U19 | 6 | 3 | 3 | 0 | 13 | 10 | 3 | 12 |
| 13 | Paris Saint Germain U19 | 6 | 3 | 2 | 1 | 17 | 8 | 9 | 11 |
| 14 | Inter Milan U19 | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 8 | 6 | 11 |
| 15 | Ajax U19 | 6 | 3 | 1 | 2 | 24 | 16 | 8 | 10 |
| 16 | Liverpool U19 | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 13 | -5 | 10 |
| 17 | Bayer Leverkusen U19 | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 16 | -7 | 10 |
| 18 | Monaco U19 | 6 | 3 | 0 | 3 | 20 | 10 | 10 | 9 |
| 19 | PSV Eindhoven U19 | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 8 |
| 20 | Slavia Praha U19 | 6 | 2 | 2 | 2 | 16 | 17 | -1 | 8 |
| 21 | Eintracht Frankfurt U19 | 6 | 2 | 1 | 3 | 15 | 13 | 2 | 7 |
| 22 | Marseille U19 | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 11 | 1 | 7 |
| 23 | FC Kobenhavn U19 | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 10 | 0 | 7 |
| 24 | Olympiakos Piraeus U19 | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 10 | -2 | 7 |
| 25 | Napoli(U19) | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 6 | -3 | 6 |
| 26 | Juventus U19 | 6 | 1 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 5 |
| 27 | Bayern Munchen U19 | 6 | 1 | 1 | 4 | 10 | 16 | -6 | 4 |
| 28 | Kairat Almaty U19 | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 15 | -7 | 4 |
| 29 | Atalanta U19 | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 13 | -7 | 4 |
| 30 | Paphos U19 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 15 | -10 | 4 |
| 31 | Royale Union Saint Gilloise U19 | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 18 | -11 | 4 |
| 32 | Galatasaray U19 | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 21 | -15 | 4 |
| 33 | Arsenal U19 | 6 | 1 | 0 | 5 | 11 | 18 | -7 | 3 |
| 34 | Newcastle U19 | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 17 | -11 | 0 |
| 35 | Bodo Glimt U19 | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 31 | -27 | 0 |
| 36 | Qarabag U19 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 30 | -29 | 0 |
BXH BD Cúp C1 Châu Âu U19 vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Cúp C1 Châu Âu U19 hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng thứ hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu U19 mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bongdaso.
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu U19 mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu U19 mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Cúp C1 Châu Âu U19 trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất.
BXH BĐ Cúp C1 Châu Âu U19 hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi. Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá nhanh nhất hôm nay.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Đông Nam Á
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Australia
Bóng đá Châu Âu
Cúp C1 Châu Âu Cúp C2 Châu Âu Cúp C3 Châu Âu Cúp C1 Châu Âu U19 Cúp C1 Châu Âu nữ U17 Châu Âu U19 Euro U17 Euro nữ U19 nữ Châu Âu UEFA Women's Nations League U21 Ngoại Hạng Anh - Châu ÂuNgày 11/12/2025
Hibernian U19 1-1 Dinamo KyivU19
KRC Genk U19 2-2 HJK Helsinki U19
Ngày 10/12/2025
Nantes U19 2-3 Maccabi Haifa U19
MSK Zilina U19 2-0 Red Star Belgrade U19
Puskas Akademia Fehervar U19 2-3 Steaua Bucuresti U19
Borussia Dortmund U19 4-0 Bodo Glimt U19
Real Betis U19 5-0 FC Porto U19
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Tây Ban Nha -3 1877
2 Argentina 0 1873
3 Pháp 7 1870
4 Anh 9 1834
5 Braxin 1 1760
6 Bồ Đào Nha -17 1760
7 Hà Lan -3 1756
8 Bỉ -9 1730
9 Đức 10 1724
10 Croatia 6 1716
110 Việt Nam 0 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 32 2066
2 USA (W) 7 2065
3 Sweden (W) 36 2025
4 England (W) 22 2022
5 Germany (W) -19 2011
6 France (W) 47 1988
7 Brazil (W) -28 1976
8 Japan (W) -11 1971
9 Canada (W) -6 1967
10 North Korea (W) 0 1944
37 Vietnam (W) 2 1616

