Bảng xếp hạng bóng đá U19 nữ Châu Âu 2025-2026 mới nhất
Qual.B
| Bảng A | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | Serbia (W) U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 0 | 14 | 9 |
| 2 | Montenegro (W) U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 6 |
| 3 | Cyprus (W) U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 11 | -9 | 3 |
| 4 | Armenia (W) U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 9 | -9 | 0 |
| Bảng B | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | Slovakia (W) U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 20 | 0 | 20 | 9 |
| 2 | Luxembourg (W) U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 6 |
| 3 | Albania (W) U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 9 | -4 | 3 |
| 4 | Liechtenstein (W) U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 20 | -20 | 0 |
| Bảng C | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | Ukraine (W) U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 0 | 7 | 7 |
| 2 | Romania (W) U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 1 | 7 | 7 |
| 3 | Bosnia and Herzegovina (W) U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 11 | 4 | 7 | 3 |
| 4 | San Marino (W) U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 21 | -21 | 0 |
| Bảng D | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | Hungary (W) U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 1 | 14 | 9 |
| 2 | Czech Republic (W) U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 16 | 3 | 13 | 6 |
| 3 | Lithuania (W) U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 10 | -3 | 3 |
| 4 | Moldova (W) U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 24 | -24 | 0 |
| Bảng E | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | North Macedonia (W) U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 7 |
| 2 | Slovenia (W) U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 7 |
| 3 | Georgia (W) U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 |
| 4 | Azerbaijan (W) U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | -8 | 0 |
| Bảng F | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | Latvia (W) U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 9 |
| 2 | Israel (W) U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 6 |
| 3 | Malta (W) U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 9 | -4 | 3 |
| 4 | Kazakhstan (W) U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0 |
Qual.A
| Bảng A | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | Denmark (W) U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 3 | 5 | 7 |
| 2 | Portugal (W) U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 7 |
| 3 | Iceland (W) U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 5 | 1 | 3 |
| 4 | Kosovo (W) U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 11 | -10 | 0 |
| Bảng B | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | Spain (W) U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 18 | 1 | 17 | 9 |
| 2 | Germany (W) U19 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 4 |
| 3 | Belgium (W) U19 | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 7 | 1 | 4 |
| 4 | Faroe Islands (W) U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 21 | -21 | 0 |
| Bảng C | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | England (W) U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | 1 | 10 | 7 |
| 2 | Greece (W) U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 |
| 3 | Austria (W) U19 | 3 | 1 | 1 | 1 | 13 | 3 | 10 | 4 |
| 4 | Estonia (W) U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 21 | -21 | 0 |
| Bảng D | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | Norway (W) U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 7 |
| 2 | Scotland (W) U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 7 |
| 3 | Netherlands (W) U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 |
| 4 | Croatia (W) U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 10 | -9 | 0 |
| Bảng E | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | Poland (W) U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 0 | 8 | 9 |
| 2 | Sweden (W) U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 |
| 3 | Ireland (W) U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 |
| 4 | Bulgaria (W) U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | -8 | 0 |
| Bảng F | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | Italy (W) U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 12 | 1 | 11 | 7 |
| 2 | Switzerland (W) U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 7 |
| 3 | Northern Ireland (W) U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 14 | -9 | 3 |
| 4 | Belarus (W) U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 6 | -4 | 0 |
| Bảng G | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | France (W) U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 3 | 4 | 9 |
| 2 | Finland (W) U19 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 |
| 3 | Wales (W) U19 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 |
| 4 | Turkey (W) U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 0 |
BXH BD U19 nữ Châu Âu vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá U19 nữ Châu Âu hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng thứ hạng bóng đá U19 nữ Châu Âu mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bongdaso.
Bảng xếp hạng bóng đá U19 nữ Châu Âu mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá U19 nữ Châu Âu mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá U19 nữ Châu Âu trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất.
BXH BĐ U19 nữ Châu Âu hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi. Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá nhanh nhất hôm nay.
Bảng xếp hạng bóng đá SEA Games
Bảng xếp hạng bóng đá SEA Games nữ
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Đông Nam Á
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bóng đá Châu Âu
Cúp C1 Châu Âu Cúp C2 Châu Âu Cúp C3 Châu Âu Cúp C1 Châu Âu U19 Cúp C1 Châu Âu nữ U17 Châu Âu U19 Euro U17 Euro nữ U19 nữ Châu Âu UEFA Women's Nations League U21 Ngoại Hạng Anh - Châu ÂuNgày 02/12/2025
Kosovo U19Nữ 0-5 Iceland Nữ U19
Denmark Nữ U19 2-2 Portugal Nữ U19
Norway Nữ U19 2-1 Netherlands Nữ U19
Croatia Nữ U19 1-4 Scotland Nữ U19
Switzerland Nữ U19 0-0 Italy Nữ U19
Northern Ireland Nữ U19 3-2 Belarus Nữ U19
Turkey Nữ U19 0-2 Finland Nữ U19
Wales Nữ U19 1-3 France Nữ U19
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Tây Ban Nha -3 1877
2 Argentina 0 1873
3 Pháp 7 1870
4 Anh 9 1834
5 Braxin 1 1760
6 Bồ Đào Nha -17 1760
7 Hà Lan -3 1756
8 Bỉ -9 1730
9 Đức 10 1724
10 Croatia 6 1716
110 Việt Nam 0 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 32 2066
2 USA (W) 7 2065
3 Sweden (W) 36 2025
4 England (W) 22 2022
5 Germany (W) -19 2011
6 France (W) 47 1988
7 Brazil (W) -28 1976
8 Japan (W) -11 1971
9 Canada (W) -6 1967
10 North Korea (W) 0 1944
37 Vietnam (W) 2 1616

