Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Ukraina 2024-2025 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | FK Epitsentr Dunayivtsi | 14 | 8 | 5 | 1 | 21 | 7 | 14 |
H H T T T T
|
|
2 | Ahrobiznes TSK Romny | 14 | 9 | 1 | 4 | 16 | 13 | 3 |
T B B H B B
|
|
3 | Metalist Kharkiv | 14 | 6 | 4 | 4 | 20 | 11 | 9 |
T T H B T T
|
|
4 | FC Bukovyna chernivtsi | 14 | 5 | 5 | 4 | 11 | 11 | 0 |
B H H H T B
|
|
5 | Nyva Ternopil | 14 | 4 | 4 | 6 | 13 | 17 | -4 |
B H H T T T
|
|
6 | FC Mynai | 14 | 4 | 4 | 6 | 12 | 20 | -8 |
T T H B B T
|
|
7 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 14 | 3 | 4 | 7 | 14 | 18 | -4 |
H T T B B B
|
|
8 | Podillya Khmelnytskyi | 14 | 1 | 5 | 8 | 9 | 19 | -10 |
H B B H B B
|
|
9 | Khust City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
BXH BD Hạng 2 Ukraina vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Hạng 2 Ukraina hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Ukraina mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Ukraina mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Ukraina mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Hạng 2 Ukraina trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Hạng 2 Ukraina hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp FA
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Ngày 31/03/2025
Kremin Kremenchuk 1-2 Nyva Ternopil
Ngày 30/03/2025
Prykarpattya Ivano Frankivsk 0-0 FK Yarud Mariupol
Metalurh Zaporizhya 1-2 Podillya Khmelnytskyi
Ngày 29/03/2025
Ngày 27/11/2024
FC Victoria Mykolaivka 5-1 UCSA
Ngày 25/11/2024
SC Poltava 0-1 Metalist 1925 Kharkiv
Ngày 24/11/2024
Metalurh Zaporizhya 3-0 Dinaz Vyshgorod
Ngày 23/11/2024
Podillya Khmelnytskyi 1-2 FK Epitsentr Dunayivtsi
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -18 2069
2 Spain (W) -8 2020
3 Germany (W) 2 2014
4 England (W) 4 2008
5 Japan (W) 25 2001
6 Sweden (W) 0 1992
7 Canada (W) -1 1986
8 Brazil (W) 0 1977
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 2 1931
37 Vietnam (W) 0 1614