Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Ukraina hôm nay - Lịch bóng đá Ukraine
Xem lịch thi đấu theo vòng đấu
| Thời gian | FT | Vòng | |||||
| Thứ sáu, Ngày 19/03/2021 | |||||||
| 19/03 19:00 | Obolon Kiev | ?-? | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 17 | |||
| Thứ sáu, Ngày 27/08/2021 | |||||||
| 27/08 22:45 | Olimpic Donetsk | ?-? | Obolon Kiev | 6 | |||
| Thứ tư, Ngày 20/10/2021 | |||||||
| 20/10 21:30 | Obolon Kiev | ?-? | FK Avanhard Kramatorsk | ||||
| Thứ bảy, Ngày 26/11/2022 | |||||||
| 26/11 22:00 | Obolon Kiev | ?-? | LNZ Lebedyn | 14 | |||
| Thứ ba, Ngày 09/12/2025 | |||||||
| 09/12 22:00 | FC Chernigiv | ?-? | Probiy Horodenka | 16 | |||
| Thứ bảy, Ngày 21/03/2026 | |||||||
| 21/03 22:00 | Probiy Horodenka | ?-? | Metalist Kharkiv | 19 | |||
| 21/03 22:00 | FC Inhulets Petrove | ?-? | Podillya Khmelnytskyi | 19 | |||
| 21/03 22:00 | Metalurh Zaporizhya | ?-? | FC Vorskla Poltava | 19 | |||
| 21/03 22:00 | Ahrobiznes TSK Romny | ?-? | Nyva Ternopil | 19 | |||
| 21/03 22:00 | FC Victoria Mykolaivka | ?-? | FC Bukovyna chernivtsi | 19 | |||
| 21/03 22:00 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | ?-? | FC Livyi Bereh | 19 | |||
| 21/03 22:00 | Chernomorets Odessa | ?-? | UCSA | 19 | |||
| 21/03 22:00 | FC Chernigiv | ?-? | FK Yarud Mariupol | 19 | |||
| Thứ bảy, Ngày 28/03/2026 | |||||||
| 28/03 22:00 | Podillya Khmelnytskyi | ?-? | Ahrobiznes TSK Romny | 20 | |||
| 28/03 22:00 | Nyva Ternopil | ?-? | Probiy Horodenka | 20 | |||
| 28/03 22:00 | FC Bukovyna chernivtsi | ?-? | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 20 | |||
| 28/03 22:00 | Metalist Kharkiv | ?-? | FC Victoria Mykolaivka | 20 | |||
| 28/03 22:00 | FK Yarud Mariupol | ?-? | Chernomorets Odessa | 20 | |||
| 28/03 22:00 | FC Chernigiv | ?-? | FC Livyi Bereh | 20 | |||
| 28/03 22:00 | UCSA | ?-? | Metalurh Zaporizhya | 20 | |||
LTD bóng đá Hạng 2 Ukraina hôm nay, lịch bóng đá Hạng 2 Ukraina trực tuyến cập nhật SỚM và NHANH CHÓNG tại Bóng đá NÉT - Bóng đá số dữ liệu. Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Ukraina hôm nay 24/7 vòng đấu mới nhất mùa giải hiện nay.
Lịch thi đấu Hạng 2 Ukraina hôm nay mùa giải 2025
Lịch thi đấu Hạng 2 Ukraina hôm nay và ngày mai MỚI NHẤT của mùa giải 2025. Lịch bóng đá Hạng 2 Ukraina trực tuyến cập nhật đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá trên chuyên trang BongdaNET ⭐️ Bóng đá số - Dữ liệu 66, Bongdaso trực tuyến mới nhất.
Xem lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Ukraina chi tiết của các trận đấu vòng đấu gần nhất cùng nhiều data các trận đấu hot như Bảng xếp hạng bóng đá, kết quả bóng đá hay kèo cá cược nhà cái,... Cập nhật lịch thi đấu bóng đá hôm nay nhanh nhất
Lịch thi đấu bóng đá SEA Games
Lịch thi đấu bóng đá SEA Games nữ
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Ngày 30/11/2025
Nyva Ternopil 0-1 FC Inhulets Petrove
Metalist Kharkiv 0-1 Ahrobiznes TSK Romny
Ngày 29/11/2025
FC Vorskla Poltava 3-0 Chernomorets Odessa
FC Bukovyna chernivtsi 3-1 Probiy Horodenka
Podillya Khmelnytskyi 3-0 Metalurh Zaporizhya
FC Chernigiv 1-0 Prykarpattya Ivano Frankivsk
Ngày 28/11/2025
FC Livyi Bereh 3-0 FC Victoria Mykolaivka
Ngày 23/11/2025
# CLB T +/- Đ
1 FC Bukovyna chernivtsi 18 29 48
2 FC Livyi Bereh 18 19 39
3 Chernomorets Odessa 18 14 38
4 FC Inhulets Petrove 18 18 36
5 Ahrobiznes TSK Romny 18 4 33
6 UCSA 18 -2 23
7 Prykarpattya Ivano Frankivsk 18 -1 22
8 Nyva Ternopil 18 -3 22
9 FC Vorskla Poltava 18 -1 21
10 FC Victoria Mykolaivka 18 -4 19
11 Podillya Khmelnytskyi 18 -12 17
12 Metalist Kharkiv 17 -6 16
13 Probiy Horodenka 17 -8 16
14 FK Yarud Mariupol 18 -11 16
15 FC Chernigiv 15 -7 15
16 Metalurh Zaporizhya 17 -29 9
Ngày 09/12/2025
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Tây Ban Nha -3 1877
2 Argentina 0 1873
3 Pháp 7 1870
4 Anh 9 1834
5 Braxin 1 1760
6 Bồ Đào Nha -17 1760
7 Hà Lan -3 1756
8 Bỉ -9 1730
9 Đức 10 1724
10 Croatia 6 1716
110 Việt Nam 0 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 32 2066
2 USA (W) 7 2065
3 Sweden (W) 36 2025
4 England (W) 22 2022
5 Germany (W) -19 2011
6 France (W) 47 1988
7 Brazil (W) -28 1976
8 Japan (W) -11 1971
9 Canada (W) -6 1967
10 North Korea (W) 0 1944
37 Vietnam (W) 2 1616

