Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Ukraine 2025-2026 mới nhất
| XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
| 1 | Kolos Kovalivka II | 19 | 14 | 3 | 2 | 39 | 13 | 26 |
H T B T T T
|
|
| 2 | Lokomotiv Kyiv | 19 | 13 | 3 | 3 | 41 | 14 | 27 |
T T T B H T
|
|
| 3 | Kulykiv | 19 | 13 | 3 | 3 | 38 | 13 | 25 |
T H T T T T
|
|
| 4 | Polissya Zhytomyr B | 19 | 11 | 6 | 2 | 44 | 18 | 26 |
T H H T T T
|
|
| 5 | Nyva Ternopil B | 19 | 12 | 2 | 5 | 25 | 17 | 8 |
H T T T H T
|
|
| 6 | FC Trostianets | 19 | 10 | 5 | 4 | 34 | 18 | 16 |
B H B T B H
|
|
| 7 | Chayka Petropavlovsk Borshchagovka | 19 | 10 | 4 | 5 | 35 | 27 | 8 |
T H T H T T
|
|
| 8 | Oleksandriya B | 20 | 9 | 7 | 4 | 24 | 18 | 6 |
T T H T H B
|
|
| 9 | Rebel Kyiv | 19 | 10 | 3 | 6 | 19 | 13 | 6 |
T B H T H B
|
|
| 10 | Niva Vinica | 20 | 9 | 3 | 8 | 31 | 26 | 5 |
T H T B T T
|
|
| 11 | Skala 1911 Stryi | 19 | 9 | 2 | 8 | 44 | 31 | 13 |
T B T T H B
|
|
| 12 | Atlet Kiev | 19 | 9 | 1 | 9 | 28 | 33 | -5 |
B B B T T T
|
|
| 13 | FC Livyi Bereh Kyiv B | 19 | 7 | 6 | 6 | 28 | 18 | 10 |
H H T H H B
|
|
| 14 | Lisne | 18 | 8 | 3 | 7 | 32 | 33 | -1 |
H T T B B B
|
|
| 15 | FC Vilkhivtsi | 19 | 6 | 4 | 9 | 30 | 36 | -6 |
H T T B T B
|
|
| 16 | FC Uzhgorod | 18 | 6 | 3 | 9 | 20 | 25 | -5 |
H B B B B B
|
|
| 17 | FC Bukovyna Chernivtsi II | 19 | 4 | 5 | 10 | 21 | 31 | -10 |
B H B B B B
|
|
| 18 | Chernomorets Odessa II | 19 | 2 | 9 | 8 | 19 | 33 | -14 |
H B H H H H
|
|
| 19 | Hirnyk-Sport | 19 | 2 | 3 | 14 | 14 | 44 | -30 |
B B B B B T
|
|
| 20 | Penuel Kryvyi Rih | 19 | 1 | 5 | 13 | 16 | 38 | -22 |
T H B B H B
|
|
| 21 | Dinaz Vyshgorod | 19 | 2 | 2 | 15 | 12 | 45 | -33 |
B T B B H B
|
|
| 22 | Real Pharma Ovidiopol | 19 | 0 | 2 | 17 | 14 | 64 | -50 |
B B B B B B
|
BXH BD Hạng 3 Ukraine vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Hạng 3 Ukraine hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng thứ hạng bóng đá Hạng 3 Ukraine mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bongdaso.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Ukraine mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Ukraine mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Hạng 3 Ukraine trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất.
BXH BĐ Hạng 3 Ukraine hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi. Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá nhanh nhất hôm nay.
Bảng xếp hạng bóng đá SEA Games
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Australia
Ngày 30/11/2025
Chayka Petropavlovsk Borshchagovka 2-1 Rebel Kyiv
Kolos Kovalivka II 3-1 Oleksandriya B
FC Trostianets 0-0 Chernomorets Odessa II
Ngày 29/11/2025
Polissya Zhytomyr B 1-0 FC Bukovyna Chernivtsi II
Dinaz Vyshgorod 0-2 Hirnyk-Sport
Atlet Kiev 4-2 Real Pharma Ovidiopol
Ngày 28/11/2025
FC Livyi Bereh Kyiv B 0-2 Lokomotiv Kyiv
Ngày 24/11/2025
# CLB T +/- Đ
1 Kolos Kovalivka II 19 26 45
2 Lokomotiv Kyiv 19 27 42
3 Kulykiv 19 25 42
4 Polissya Zhytomyr B 19 26 39
5 Nyva Ternopil B 19 8 38
6 FC Trostianets 19 16 35
7 Chayka Petropavlovsk Borshchagovka 19 8 34
8 Oleksandriya B 20 6 34
9 Rebel Kyiv 19 6 33
10 Niva Vinica 20 5 30
11 Skala 1911 Stryi 19 13 29
12 Atlet Kiev 19 -5 28
13 FC Livyi Bereh Kyiv B 19 10 27
14 Lisne 18 -1 27
15 FC Vilkhivtsi 19 -6 22
16 FC Uzhgorod 18 -5 21
17 FC Bukovyna Chernivtsi II 19 -10 17
18 Chernomorets Odessa II 19 -14 15
19 Hirnyk-Sport 19 -30 9
20 Penuel Kryvyi Rih 19 -22 8
21 Dinaz Vyshgorod 19 -33 8
22 Real Pharma Ovidiopol 19 -50 2
Ngày 21/03/2026
Penuel Kryvyi Rih 22:00 Dinaz Vyshgorod
Hirnyk-Sport 22:00 Chayka Petropavlovsk Borshchagovka
Rebel Kyiv 22:00 FC Trostianets
FC Vilkhivtsi 22:00 Nyva Ternopil B
Skala 1911 Stryi 22:00 Atlet Kiev
Real Pharma Ovidiopol 22:00 Polissya Zhytomyr B
FC Bukovyna Chernivtsi II 22:00 FC Uzhgorod
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Tây Ban Nha -3 1877
2 Argentina 0 1873
3 Pháp 7 1870
4 Anh 9 1834
5 Braxin 1 1760
6 Bồ Đào Nha -17 1760
7 Hà Lan -3 1756
8 Bỉ -9 1730
9 Đức 10 1724
10 Croatia 6 1716
110 Việt Nam 0 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 32 2066
2 USA (W) 7 2065
3 Sweden (W) 36 2025
4 England (W) 22 2022
5 Germany (W) -19 2011
6 France (W) 47 1988
7 Brazil (W) -28 1976
8 Japan (W) -11 1971
9 Canada (W) -6 1967
10 North Korea (W) 0 1944
37 Vietnam (W) 2 1616

