Top ghi bàn VĐQG Thụy Điển 2025 - Vua phá lưới bóng đá Sweden
Ngoài ra, bongdanet.co liên tục cập nhật thông tin mới nhất trong cuộc đua tới danh hiệu chiếc giày vàng Châu Âu, thông tin và danh sách vua phá lưới các giải bóng đá Châu Âu: Cúp C1, C2, Đức, Pháp, Ý, TBN; các giải bóng đá Châu Á nổi bật như: Nhật Bản, Hàn Quốc và cả giải bóng đá V-League ở Việt Nam theo từng mùa bóng.
Qua việc thống kê chỉ số ghi bàn, kiến tạo và thẻ phạt của những cầu thủ Brazil, Argentina, Nhật Bản, Hàn Quốc có thể giúp các nhà tuyển trạch và môi giới cầu thủ dễ dàng đánh giá tiềm năng ngôi sao của cầu thủ ở những khu vực Nam Mỹ và Châu Á để có thể chuyển nhượng được những bản hợp đồng chất lượng & hiệu quả.
Top ghi bàn VĐQG Thụy Điển mùa 2025
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải VĐQG Thụy Điển (top ghi bàn bóng đá VĐQG Thụy Điển) mùa 2025| Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
| Ibrahim Diabate | GAIS | 19 | 2 |
| August Priske | Djurgardens | 18 | 0 |
| Nahir Besara | Hammarby | 17 | 1 |
| Leo Walta | IK Sirius FK | 16 | 5 |
| Max Fenger | IFK Goteborg | 12 | 2 |
| Robbie Ure | IK Sirius FK | 11 | 0 |
| Christoffer Nyman | IFK Norrkoping FK | 11 | 0 |
| Victor Lind | Brommapojkarna | 10 | 0 |
| Tokmac Nguen | Djurgardens | 9 | 1 |
| Elliot Stroud | Mjallby AIF | 9 | 3 |
| Tobias Heintz | IFK Goteborg | 8 | 0 |
| Kolbeinn Thórdarson | IFK Goteborg | 8 | 0 |
| Paulos Abraham | Hammarby | 8 | 0 |
| Johan Hove | AIK Solna | 8 | 1 |
| Adam Jakobsen | Brommapojkarna | 8 | 2 |
Top ghi bàn VĐQG Thụy Điển mùa 2024
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải VĐQG Thụy Điển (top ghi bàn bóng đá VĐQG Thụy Điển) mùa 2024| Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
| Isaac Thelin | Malmo FF | 15 | 0 |
| Nikola Vasic | Brommapojkarna | 15 | 0 |
| Ioannis Pittas | AIK Solna | 11 | 0 |
| Erik Botheim | Malmo FF | 11 | 1 |
| Deniz Hummet | Djurgardens | 11 | 1 |
| Michael Baidoo | Elfsborg | 10 | 1 |
| Christoffer Nyman | IFK Norrkoping FK | 10 | 0 |
| Yousef Salech | IK Sirius FK | 10 | 0 |
| Ali Youssef | Hacken | 9 | 2 |
| Alex Ahl-Holmstrom | GAIS | 9 | 0 |
| Dino Islamovic | Kalmar | 9 | 0 |
| Axel Henriksson | GAIS | 7 | 0 |
| Paulos Abraham | IFK Goteborg | 7 | 0 |
| Hugo Bolin | Malmo FF | 7 | 0 |
| Nahir Besara | Hammarby | 7 | 1 |
Top ghi bàn VĐQG Thụy Điển mùa 2023
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải VĐQG Thụy Điển (top ghi bàn bóng đá VĐQG Thụy Điển) mùa 2023| Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
| Isaac Thelin | Malmo FF | 16 | 4 |
| Benie Adama Traore | Hacken | 12 | 4 |
| Sebastian Nanasi | Malmo FF | 11 | 1 |
| Viktor Djukanovic | Hammarby | 11 | 0 |
| Jeppe Okkels | Elfsborg | 11 | 2 |
| Gustav Engvall | IFK Varnamo | 11 | 0 |
| Wessam Ali | IK Sirius FK | 10 | 0 |
| Joakim Persson | IK Sirius FK | 10 | 0 |
| Tashreeq Matthews | IK Sirius FK | 9 | 2 |
| Christoffer Nyman | IFK Norrkoping FK | 9 | 0 |
| Arnor Ingvi Traustason | IFK Norrkoping FK | 9 | 1 |
| Nahir Besara | Hammarby | 9 | 3 |
| Ioannis Pittas | AIK Solna | 9 | 2 |
| Simon Skrabb | Kalmar | 9 | 2 |
| Deniz Hummet | Kalmar | 9 | 0 |
Top ghi bàn VĐQG Thụy Điển mùa 2021
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải VĐQG Thụy Điển (top ghi bàn bóng đá VĐQG Thụy Điển) mùa 2021| Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
| Victor Edvardsen | Degerfors IF | 12 | 1 |
| Gustav Ludwigson | Hammarby | 4 | 0 |
| Astrit Seljmani | Hammarby | 3 | 1 |
| Johan Bertilsson | Degerfors IF | 3 | 2 |
| Villiam Dahlstrom | Degerfors IF | 2 | 0 |
| Adam Carlen | Degerfors IF | 1 | 0 |
| Akinkunmi Amoo | Hammarby | 1 | 0 |
| Aziz Ouattara Mohammed | Hammarby | 1 | 0 |
| Mads Fenger | Hammarby | 1 | 0 |
| Paulo Jose de Oliveira,Paulinho | Hammarby | 1 | 0 |
| Bjorn Paulsen | Hammarby | 1 | 0 |
| Richard Magyar | Hammarby | 1 | 0 |
| Aljosa Matko | Hammarby | 1 | 0 |
| Abdelrahman Saidi | Degerfors IF | 1 | 0 |
Bảng xếp hạng bóng đá SEA Games
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Australia
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Tây Ban Nha -3 1877
2 Argentina 0 1873
3 Pháp 7 1870
4 Anh 9 1834
5 Braxin 1 1760
6 Bồ Đào Nha -17 1760
7 Hà Lan -3 1756
8 Bỉ -9 1730
9 Đức 10 1724
10 Croatia 6 1716
110 Việt Nam 0 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 32 2066
2 USA (W) 7 2065
3 Sweden (W) 36 2025
4 England (W) 22 2022
5 Germany (W) -19 2011
6 France (W) 47 1988
7 Brazil (W) -28 1976
8 Japan (W) -11 1971
9 Canada (W) -6 1967
10 North Korea (W) 0 1944
37 Vietnam (W) 2 1616

