Top ghi bàn VĐQG Slovenia 2025-2026 - Vua phá lưới bóng đá Slovenia
Ngoài ra, bongdanet.co liên tục cập nhật thông tin mới nhất trong cuộc đua tới danh hiệu chiếc giày vàng Châu Âu, thông tin và danh sách vua phá lưới các giải bóng đá Châu Âu: Cúp C1, C2, Đức, Pháp, Ý, TBN; các giải bóng đá Châu Á nổi bật như: Nhật Bản, Hàn Quốc và cả giải bóng đá V-League ở Việt Nam theo từng mùa bóng.
Qua việc thống kê chỉ số ghi bàn, kiến tạo và thẻ phạt của những cầu thủ Brazil, Argentina, Nhật Bản, Hàn Quốc có thể giúp các nhà tuyển trạch và môi giới cầu thủ dễ dàng đánh giá tiềm năng ngôi sao của cầu thủ ở những khu vực Nam Mỹ và Châu Á để có thể chuyển nhượng được những bản hợp đồng chất lượng & hiệu quả.
Top ghi bàn VĐQG Slovenia mùa 2025-2026
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải VĐQG Slovenia (top ghi bàn bóng đá VĐQG Slovenia) mùa 2025-2026| Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
| Franko Kovacevic | NK Publikum Celje | 11 | 0 |
| Benjamin Tetteh | Maribor | 11 | 1 |
| Emir Saitoski | NK Aluminij | 8 | 5 |
| Ivan Durdov | NK Olimpija Ljubljana | 7 | 0 |
| Venuste Ghislain Baboula | NK Bravo | 7 | 1 |
| Martin Pecar | NK Bravo | 6 | 0 |
| El Arbi Hillel Soudani | Maribor | 5 | 0 |
| Nikita Iosifov | NK Publikum Celje | 5 | 0 |
| Nino Kukovec | Radomlje | 5 | 0 |
| Roger Murillo | NK Primorje | 5 | 0 |
| Matej Malensek | Radomlje | 5 | 0 |
| Behar Feta | NK Aluminij | 5 | 1 |
| Dario Vizinger | NK Mura 05 | 5 | 1 |
| Danijel Sturm | NK Publikum Celje | 5 | 2 |
| Haris Vuckic | Domzale | 5 | 3 |
Top ghi bàn VĐQG Slovenia mùa 2024-2025
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải VĐQG Slovenia (top ghi bàn bóng đá VĐQG Slovenia) mùa 2024-2025| Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
| Raul Alexander Florucz | NK Olimpija Ljubljana | 15 | 1 |
| Dario Vizinger | NK Mura 05 | 14 | 1 |
| Danijel Sturm | Domzale | 13 | 4 |
| Matej Poplatnik | NK Bravo | 13 | 2 |
| Tomi Juric | FC Koper | 12 | 3 |
| Benjamin Tetteh | Maribor | 11 | 3 |
| Armandas Kucys | NK Publikum Celje | 10 | 0 |
| Svit Seslar | NK Publikum Celje | 10 | 2 |
| Deni Juric | FC Koper | 10 | 4 |
| Amadej Marosa | NK Mura 05 | 9 | 4 |
| El Arbi Hillel Soudani | Maribor | 9 | 0 |
| Mario Kvesic | NK Publikum Celje | 8 | 0 |
| Aljosa Matko | NK Publikum Celje | 7 | 0 |
| Semir Smajlagic | NK Primorje | 7 | 1 |
| Haris Kadric | NK Primorje | 7 | 1 |
Bảng xếp hạng bóng đá SEA Games
Bảng xếp hạng bóng đá SEA Games nữ
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Tây Ban Nha -3 1877
2 Argentina 0 1873
3 Pháp 7 1870
4 Anh 9 1834
5 Braxin 1 1760
6 Bồ Đào Nha -17 1760
7 Hà Lan -3 1756
8 Bỉ -9 1730
9 Đức 10 1724
10 Croatia 6 1716
110 Việt Nam 0 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 32 2066
2 USA (W) 7 2065
3 Sweden (W) 36 2025
4 England (W) 22 2022
5 Germany (W) -19 2011
6 France (W) 47 1988
7 Brazil (W) -28 1976
8 Japan (W) -11 1971
9 Canada (W) -6 1967
10 North Korea (W) 0 1944
37 Vietnam (W) 2 1616

