Top ghi bàn VĐQG Séc 2025-2026 - Vua phá lưới bóng đá Czech Repoublic
Ngoài ra, bongdanet.co liên tục cập nhật thông tin mới nhất trong cuộc đua tới danh hiệu chiếc giày vàng Châu Âu, thông tin và danh sách vua phá lưới các giải bóng đá Châu Âu: Cúp C1, C2, Đức, Pháp, Ý, TBN; các giải bóng đá Châu Á nổi bật như: Nhật Bản, Hàn Quốc và cả giải bóng đá V-League ở Việt Nam theo từng mùa bóng.
Qua việc thống kê chỉ số ghi bàn, kiến tạo và thẻ phạt của những cầu thủ Brazil, Argentina, Nhật Bản, Hàn Quốc có thể giúp các nhà tuyển trạch và môi giới cầu thủ dễ dàng đánh giá tiềm năng ngôi sao của cầu thủ ở những khu vực Nam Mỹ và Châu Á để có thể chuyển nhượng được những bản hợp đồng chất lượng & hiệu quả.
Top ghi bàn VĐQG Séc mùa 2025-2026
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải VĐQG Séc (top ghi bàn bóng đá VĐQG Séc) mùa 2025-2026| Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
| Daniel Vasulin | Sigma Olomouc | 9 | 1 |
| Vojtech Patrak | Pardubice | 8 | 2 |
| Jan Chramosta | Baumit Jablonec | 7 | 2 |
| Tomas Chory | Slavia Praha | 7 | 1 |
| Michal Bilek | Teplice | 6 | 3 |
| Abdallah Gningue | MFK Karvina | 6 | 0 |
| Matyas Vojta | Mlada Boleslav | 6 | 2 |
| Tom Sloncik | Hradec Kralove | 6 | 0 |
| Matej Vydra | FC Viktoria Plzen | 6 | 1 |
| Lamin Jawo | Baumit Jablonec | 6 | 0 |
| Prince Kwabena Adu | FC Viktoria Plzen | 6 | 0 |
| Rafiu Durosinmi | FC Viktoria Plzen | 6 | 0 |
| Vladimir Darida | Hradec Kralove | 6 | 0 |
| Albion Rrahmani | AC Sparta Prague | 6 | 0 |
| Lukas Masek | Slovan Liberec | 6 | 0 |
Top ghi bàn VĐQG Séc mùa 2024-2025
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải VĐQG Séc (top ghi bàn bóng đá VĐQG Séc) mùa 2024-2025| Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
| Tomas Chory | Slavia Praha | 5 | 2 |
| Lukas Provod | Slavia Praha | 2 | 0 |
| Christos Zafeiris | Slavia Praha | 2 | 0 |
| Filip Lichy | Dukla Prague | 1 | 0 |
| Filip Spatenka | Dukla Prague | 1 | 0 |
| Dominik Pech | Slavia Praha | 1 | 0 |
| Dominik Hasek | Dukla Prague | 1 | 0 |
| Tomas Vondrasek | Dukla Prague | 1 | 0 |
| Ivan Schranz | Slavia Praha | 1 | 1 |
Top ghi bàn VĐQG Séc mùa 2023-2024
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải VĐQG Séc (top ghi bàn bóng đá VĐQG Séc) mùa 2023-2024| Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
| Vaclav Jurecka | Slavia Praha | 15 | 6 |
| Pavel Sulc | FC Viktoria Plzen | 14 | 1 |
| Mojmir Chytil | Slavia Praha | 11 | 0 |
| Marek Havlik | Synot Slovacko | 11 | 1 |
| Lukas Julis | Sigma Olomouc | 11 | 3 |
| Lukas Haraslin | Sparta Praha | 10 | 1 |
| Veljko Birmancevic | Sparta Praha | 9 | 1 |
| Ewerton Paixao Da Silva | Banik Ostrava | 9 | 0 |
| Abdoullahi Tanko | Banik Ostrava | 9 | 0 |
| Jan Chramosta | Baumit Jablonec | 8 | 2 |
| Jan Kuchta | Sparta Praha | 8 | 0 |
| Tomas Chory | FC Viktoria Plzen | 8 | 1 |
| Tomas Zlatohlavek | Pardubice | 7 | 0 |
| Daniel Fila | Teplice | 7 | 2 |
| David Buchta | Banik Ostrava | 6 | 0 |
Bảng xếp hạng bóng đá SEA Games
Bảng xếp hạng bóng đá SEA Games nữ
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Đông Nam Á
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Tây Ban Nha -3 1877
2 Argentina 0 1873
3 Pháp 7 1870
4 Anh 9 1834
5 Braxin 1 1760
6 Bồ Đào Nha -17 1760
7 Hà Lan -3 1756
8 Bỉ -9 1730
9 Đức 10 1724
10 Croatia 6 1716
110 Việt Nam 0 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 32 2066
2 USA (W) 7 2065
3 Sweden (W) 36 2025
4 England (W) 22 2022
5 Germany (W) -19 2011
6 France (W) 47 1988
7 Brazil (W) -28 1976
8 Japan (W) -11 1971
9 Canada (W) -6 1967
10 North Korea (W) 0 1944
37 Vietnam (W) 2 1616

