Top ghi bàn VĐQG Brazil 2025 - Vua phá lưới bóng đá Brazil
Ngoài ra, bongdanet.co liên tục cập nhật thông tin mới nhất trong cuộc đua tới danh hiệu chiếc giày vàng Châu Âu, thông tin và danh sách vua phá lưới các giải bóng đá Châu Âu: Cúp C1, C2, Đức, Pháp, Ý, TBN; các giải bóng đá Châu Á nổi bật như: Nhật Bản, Hàn Quốc và cả giải bóng đá V-League ở Việt Nam theo từng mùa bóng.
Qua việc thống kê chỉ số ghi bàn, kiến tạo và thẻ phạt của những cầu thủ Brazil, Argentina, Nhật Bản, Hàn Quốc có thể giúp các nhà tuyển trạch và môi giới cầu thủ dễ dàng đánh giá tiềm năng ngôi sao của cầu thủ ở những khu vực Nam Mỹ và Châu Á để có thể chuyển nhượng được những bản hợp đồng chất lượng & hiệu quả.
Top ghi bàn VĐQG Brazil mùa 2025
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải VĐQG Brazil (top ghi bàn bóng đá VĐQG Brazil) mùa 2025| Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
| Kaio Jorge Pinto Ramos | Cruzeiro | 21 | 1 |
| Giorgian De Arrascaeta Benedetti | Flamengo | 18 | 2 |
| Vitor Hugo Roque Ferreira | Palmeiras | 16 | 1 |
| Rayan Vitor | Vasco da Gama | 14 | 2 |
| Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen | Vasco da Gama | 14 | 3 |
| Reinaldo Manoel da Silva | Mirassol | 13 | 6 |
| Pedro Guilherme Abreu dos Santos | Flamengo | 12 | 1 |
| Jose Manuel Lopez | Palmeiras | 11 | 2 |
| Willian Jose | Bahia | 11 | 3 |
| Pedro Raul Garay da Silva | Ceara | 10 | 1 |
| Yuri Alberto | Corinthians Paulista (SP) | 10 | 2 |
| Carlos Vinicius Alves Morais | Gremio (RS) | 10 | 3 |
| Alan Patrick Lourenco | Internacional RS | 10 | 5 |
| Luciano da Rocha Neves | Sao Paulo | 9 | 1 |
| Renato Kayser De Souza | Vitoria BA | 9 | 1 |
Top ghi bàn VĐQG Brazil mùa 2024
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải VĐQG Brazil (top ghi bàn bóng đá VĐQG Brazil) mùa 2024| Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
| Yuri Alberto | Corinthians Paulista (SP) | 15 | 3 |
| Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza | Vitoria BA | 15 | 4 |
| Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc | Palmeiras | 13 | 3 |
| Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen | Vasco da Gama | 12 | 0 |
| Wesley Ribeiro Silva | Internacional RS | 11 | 0 |
| Luciano da Rocha Neves | Sao Paulo | 11 | 1 |
| Raphael Veiga | Palmeiras | 11 | 3 |
| Pedro Guilherme Abreu dos Santos | Flamengo | 11 | 4 |
| Jose Manuel Lopez | Palmeiras | 10 | 0 |
| Rodrigo Garro | Corinthians Paulista (SP) | 10 | 1 |
| Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho | Sao Paulo | 10 | 2 |
| Givanildo Vieira De Souza, Hulk | Atletico Mineiro | 10 | 4 |
| Rafael Santos Borre Maury | Internacional RS | 9 | 0 |
| Matheus Pereiras Profile | Cruzeiro | 8 | 0 |
| Luiz Fernando Morais dos Santos | Atletico Clube Goianiense | 8 | 0 |
Top ghi bàn VĐQG Brazil mùa 2023
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải VĐQG Brazil (top ghi bàn bóng đá VĐQG Brazil) mùa 2023| Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
| Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho | Atletico Mineiro | 20 | 0 |
| Luis Suarez | Gremio (RS) | 17 | 1 |
| Francisco das Chagas Soares dos Santos | Botafogo RJ | 17 | 5 |
| Givanildo Vieira De Souza, Hulk | Atletico Mineiro | 15 | 5 |
| Pedro Guilherme Abreu dos Santos | Flamengo | 13 | 4 |
| Marcos Leonardo Santos Almeida | Santos | 13 | 4 |
| Vitor Hugo Roque Ferreira | Atletico Paranaense | 12 | 0 |
| Deyverson Brum Silva Acosta | Cuiaba | 12 | 3 |
| Robson dos Santos Fernandes | Coritiba PR | 12 | 7 |
| Endrick Felipe Moreira de Sousa | Palmeiras | 11 | 0 |
| Gonzalo Mathias Mastriani Borges | America MG | 11 | 1 |
| Eduardo Sasha | Bragantino | 11 | 3 |
| German Ezequiel Cano | Fluminense RJ | 10 | 0 |
| Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen | Vasco da Gama | 10 | 2 |
| Thiago Nicolas Borbas | Bragantino | 9 | 0 |
Top ghi bàn VĐQG Brazil mùa 2022
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải VĐQG Brazil (top ghi bàn bóng đá VĐQG Brazil) mùa 2022| Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
| German Ezequiel Cano | Fluminense RJ | 26 | 0 |
| Pedro Raul Garay da Silva | Goias | 19 | 3 |
| Jonathan Calleri | Sao Paulo | 18 | 1 |
| Guilherme Bissoli Campos | Avai FC | 14 | 9 |
| Marcos Leonardo Santos Almeida | Santos | 13 | 2 |
| Ronielson da Silva Barbosa | Palmeiras | 12 | 0 |
| Givanildo Vieira De Souza, Hulk | Atletico Mineiro | 12 | 2 |
| Miguel David Terans Perez | Atletico Paranaense | 12 | 6 |
| Pedro Guilherme Abreu dos Santos | Flamengo | 11 | 0 |
| Gabriel Gabigol | Flamengo | 11 | 1 |
| Luciano da Rocha Neves | Sao Paulo | 11 | 2 |
| Luan Candido | Bragantino | 11 | 2 |
| John Stiveen Mendoza Valencia | Ceara | 10 | 1 |
| Roger Krug Guedes | Corinthians Paulista (SP) | 10 | 1 |
| Gustavo Raul Gomez Portillo | Palmeiras | 9 | 1 |
Top ghi bàn VĐQG Brazil mùa 2021
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải VĐQG Brazil (top ghi bàn bóng đá VĐQG Brazil) mùa 2021| Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
| Givanildo Vieira De Souza, Hulk | Atletico Mineiro | 19 | 6 |
| Gilberto Oliveira Souza Junior | Bahia | 15 | 3 |
| Michael Richard Delgado De Oliveira | Flamengo | 14 | 0 |
| Ademir Santos | America MG | 13 | 5 |
| Yuri Alberto | Internacional RS | 12 | 0 |
| Jose Ytalo | Bragantino | 12 | 0 |
| Artur Victor Guimaraes | Bragantino | 12 | 2 |
| Gabriel Gabigol | Flamengo | 12 | 3 |
| Bruno Henrique Pinto | Flamengo | 11 | 0 |
| Edenilson Andrade dos Santos | Internacional RS | 11 | 6 |
| Diego de Souza Andrade | Gremio (RS) | 10 | 0 |
| Robson dos Santos Fernandes | Fortaleza | 10 | 0 |
| Raphael Veiga | Palmeiras | 10 | 3 |
| Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu | Fortaleza | 9 | 2 |
| Elton Rodriguez Brandao | Cuiaba | 9 | 3 |
Bảng xếp hạng bóng đá SEA Games
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Australia
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Tây Ban Nha -3 1877
2 Argentina 0 1873
3 Pháp 7 1870
4 Anh 9 1834
5 Braxin 1 1760
6 Bồ Đào Nha -17 1760
7 Hà Lan -3 1756
8 Bỉ -9 1730
9 Đức 10 1724
10 Croatia 6 1716
110 Việt Nam 0 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 32 2066
2 USA (W) 7 2065
3 Sweden (W) 36 2025
4 England (W) 22 2022
5 Germany (W) -19 2011
6 France (W) 47 1988
7 Brazil (W) -28 1976
8 Japan (W) -11 1971
9 Canada (W) -6 1967
10 North Korea (W) 0 1944
37 Vietnam (W) 2 1616

