Top ghi bàn VĐQG Bỉ 2024-2025 - Vua phá lưới bóng đá Belgium
Ngoài ra, bongdanet.co liên tục cập nhật thông tin mới nhất trong cuộc đua tới danh hiệu chiếc giày vàng Châu Âu, thông tin và danh sách vua phá lưới các giải bóng đá Châu Âu: Cúp C1, C2, Đức, Pháp, Ý, TBN; các giải bóng đá Châu Á nổi bật như: Nhật Bản, Hàn Quốc và cả giải bóng đá V-League ở Việt Nam theo từng mùa bóng.
Qua việc thống kê chỉ số ghi bàn, kiến tạo và thẻ phạt của những cầu thủ Brazil, Argentina, Nhật Bản, Hàn Quốc có thể giúp các nhà tuyển trạch và môi giới cầu thủ dễ dàng đánh giá tiềm năng ngôi sao của cầu thủ ở những khu vực Nam Mỹ và Châu Á để có thể chuyển nhượng được những bản hợp đồng chất lượng & hiệu quả.
Top ghi bàn VĐQG Bỉ mùa 2024-2025
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải VĐQG Bỉ (top ghi bàn bóng đá VĐQG Bỉ) mùa 2024-2025Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
Tolu Arokodare | Racing Genk | 8 | 0 |
Kasper Dolberg | Anderlecht | 8 | 3 |
Adriano Bertaccini | Sint-Truidense | 8 | 1 |
Ahoueke Steeve Kevin Denkey | Cercle Brugge | 7 | 0 |
Tjaronn Chery | Royal Antwerp | 7 | 0 |
Jacob Ondrejka | Royal Antwerp | 7 | 0 |
Daan Heymans | Charleroi | 7 | 2 |
Vincent Janssen | Royal Antwerp | 5 | 0 |
Andreas Skov Olsen | Club Brugge | 5 | 0 |
Matija Frigan | Westerlo | 5 | 0 |
Allahyar Sayyadmanesh | Westerlo | 5 | 2 |
Jarne Steuckers | Racing Genk | 5 | 3 |
Nikola Storm | Mechelen | 4 | 0 |
Andi Zeqiri | Standard Liege | 4 | 2 |
Mohammed Fuseini | Saint Gilloise | 4 | 1 |
Top ghi bàn VĐQG Bỉ mùa 2023-2024
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải VĐQG Bỉ (top ghi bàn bóng đá VĐQG Bỉ) mùa 2023-2024Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
Ahoueke Steeve Kevin Denkey | Cercle Brugge | 27 | 2 |
Anders Dreyer | Anderlecht | 19 | 3 |
Mohamed Amoura | Saint Gilloise | 18 | 1 |
Igor Thiago Nascimento Rodrigues | Club Brugge | 18 | 6 |
Gustaf Nilsson | Saint Gilloise | 16 | 6 |
Kasper Dolberg | Anderlecht | 15 | 3 |
Aboubakary Koita | Sint-Truidense | 15 | 3 |
Tarik Tissoudali | KAA Gent | 14 | 0 |
Andreas Skov Olsen | Club Brugge | 14 | 2 |
Nicolas Madsen | Westerlo | 13 | 8 |
Tolu Arokodare | Racing Genk | 12 | 0 |
Isaak James Davies | Kortrijk | 12 | 0 |
Wilfried Kanga Aka | Standard Liege | 12 | 2 |
Cameron Puertas | Saint Gilloise | 11 | 3 |
Omri Gandelman | KAA Gent | 11 | 0 |
Top ghi bàn VĐQG Bỉ mùa 2022-2023
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải VĐQG Bỉ (top ghi bàn bóng đá VĐQG Bỉ) mùa 2022-2023Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
Hugo Cuypers | KAA Gent | 27 | 5 |
Ueda Ayase | Cercle Brugge | 22 | 5 |
Gianni Bruno | Sint-Truidense | 18 | 4 |
Vincent Janssen | Royal Antwerp | 18 | 6 |
Joseph Paintsil | Racing Genk | 17 | 0 |
Paul Onuachu | Racing Genk | 16 | 4 |
Gift Emmanuel Orban | KAA Gent | 15 | 0 |
Hans Vanaken | Club Brugge | 14 | 2 |
Nene Dorgeles | Westerlo | 13 | 0 |
Ferran Jutgla Blanch | Club Brugge | 13 | 1 |
Mario Gonzalez Gutier | Oud Heverlee | 13 | 4 |
Zinho Gano | Zulte-Waregem | 12 | 3 |
Jon Dagur Thorsteinsson | Oud Heverlee | 12 | 6 |
Ahoueke Steeve Kevin Denkey | Cercle Brugge | 11 | 0 |
Adingra Simon | Saint Gilloise | 11 | 0 |
Top ghi bàn VĐQG Bỉ mùa 2021-2022
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải VĐQG Bỉ (top ghi bàn bóng đá VĐQG Bỉ) mùa 2021-2022Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
Deniz Undav | Saint Gilloise | 25 | 3 |
Michael Frey | Royal Antwerp | 24 | 2 |
Tarik Tissoudali | KAA Gent | 21 | 0 |
Paul Onuachu | Racing Genk | 21 | 6 |
Jelle Vossen | Zulte-Waregem | 17 | 3 |
Joshua Zirkzee | Anderlecht | 16 | 0 |
Nikola Storm | Mechelen | 15 | 0 |
Dante Vanzeir | Saint Gilloise | 15 | 1 |
Charles De Ketelaere | Club Brugge | 14 | 0 |
Hugo Cuypers | Mechelen | 13 | 0 |
Zinho Gano | Zulte-Waregem | 13 | 1 |
Faiz Selemanie | Kortrijk | 13 | 5 |
Theo Bongonda | Racing Genk | 12 | 1 |
Hans Vanaken | Club Brugge | 12 | 2 |
Bas Dost | Club Brugge | 12 | 2 |
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá UEFA Nations League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina -5 1883
2 Pháp 7 1859
3 Tây Ban Nha 7 1844
4 Anh -9 1807
5 Braxin 12 1784
6 Bỉ -6 1761
7 Bồ Đào Nha 0 1752
8 Hà Lan -11 1748
9 Ý 3 1729
10 Colombia -14 1724
119 Việt Nam 0 1161
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 60 2076
2 England (W) 0 2023
3 Spain (W) -78 2021
4 Germany (W) -4 2014
5 Sweden (W) -8 1986
6 Canada (W) 30 1982
7 Japan (W) -1 1974
8 Brazil (W) 21 1970
9 North Korea (W) 0 1944
10 France (W) -91 1938
37 Vietnam (W) 0 1611