Top ghi bàn VĐQG Belarus 2025 - Vua phá lưới bóng đá Belarus
Ngoài ra, bongdanet.co liên tục cập nhật thông tin mới nhất trong cuộc đua tới danh hiệu chiếc giày vàng Châu Âu, thông tin và danh sách vua phá lưới các giải bóng đá Châu Âu: Cúp C1, C2, Đức, Pháp, Ý, TBN; các giải bóng đá Châu Á nổi bật như: Nhật Bản, Hàn Quốc và cả giải bóng đá V-League ở Việt Nam theo từng mùa bóng.
Qua việc thống kê chỉ số ghi bàn, kiến tạo và thẻ phạt của những cầu thủ Brazil, Argentina, Nhật Bản, Hàn Quốc có thể giúp các nhà tuyển trạch và môi giới cầu thủ dễ dàng đánh giá tiềm năng ngôi sao của cầu thủ ở những khu vực Nam Mỹ và Châu Á để có thể chuyển nhượng được những bản hợp đồng chất lượng & hiệu quả.
Top ghi bàn VĐQG Belarus mùa 2025
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải VĐQG Belarus (top ghi bàn bóng đá VĐQG Belarus) mùa 2025| Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
| Aleksandr Shestyuk | FK Isloch Minsk | 17 | 3 |
| Andrey Solovey | Slavia Mozyr | 16 | 0 |
| Egor Kortsov | Dinamo Brest | 11 | 0 |
| Pavel Sedko | FC Torpedo Zhodino | 10 | 5 |
| Karen Vardanyan | Dinamo Minsk | 10 | 0 |
| Mikhail Gordeichuk | Dinamo Brest | 9 | 1 |
| Vladislav Poloz | Slavia Mozyr | 8 | 0 |
| Aleksandr Makas | FC Minsk | 8 | 0 |
| Aleksey Ivanov | Slavia Mozyr | 8 | 0 |
| Nikita Glushkov | ML Vitebsk | 8 | 0 |
| Ruslan Roziev | Naftan Novopolock | 7 | 1 |
| Ksenаfontau Aliaksandr | FK Vitebsk | 6 | 0 |
| Dmitry Radikovsky | FK Vitebsk | 6 | 0 |
| Vladislav Yatskevich | BATE Borisov | 6 | 0 |
| Yao Jean Charles | BATE Borisov | 6 | 0 |
Top ghi bàn VĐQG Belarus mùa 2024
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải VĐQG Belarus (top ghi bàn bóng đá VĐQG Belarus) mùa 2024| Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
| Rody Junior Effaghe | FC Gomel | 17 | 2 |
| Egor Kortsov | Dinamo Brest | 15 | 0 |
| Maksim Skavysh | FC Torpedo Zhodino | 14 | 0 |
| Mikhail Gordeichuk | Dinamo Brest | 13 | 2 |
| Pavel Sawicki | Neman Grodno | 13 | 4 |
| Aleksandr Shestyuk | FK Isloch Minsk | 11 | 3 |
| German Barkovskiy | Dinamo Brest | 10 | 0 |
| Karen Vardanyan | FK Vitebsk | 10 | 1 |
| Kirill Leonovich | Smorgon FC | 9 | 2 |
| Roman Papariga | Naftan Novopolock | 9 | 2 |
| Yuri Klochkov | Dnepr Mogilev | 8 | 2 |
| Pavel Chikida | Slavia Mozyr | 8 | 4 |
| Gulzhigit Alykulov | Neman Grodno | 8 | 0 |
| Leonard Gweth | Neman Grodno | 8 | 0 |
| Aleksandr Butko | FK Isloch Minsk | 8 | 2 |
Bảng xếp hạng bóng đá SEA Games
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Australia
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Tây Ban Nha -3 1877
2 Argentina 0 1873
3 Pháp 7 1870
4 Anh 9 1834
5 Braxin 1 1760
6 Bồ Đào Nha -17 1760
7 Hà Lan -3 1756
8 Bỉ -9 1730
9 Đức 10 1724
10 Croatia 6 1716
110 Việt Nam 0 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 32 2066
2 USA (W) 7 2065
3 Sweden (W) 36 2025
4 England (W) 22 2022
5 Germany (W) -19 2011
6 France (W) 47 1988
7 Brazil (W) -28 1976
8 Japan (W) -11 1971
9 Canada (W) -6 1967
10 North Korea (W) 0 1944
37 Vietnam (W) 2 1616

