Top ghi bàn VĐQG Argentina 2025 - Vua phá lưới bóng đá Argentina
Ngoài ra, bongdanet.co liên tục cập nhật thông tin mới nhất trong cuộc đua tới danh hiệu chiếc giày vàng Châu Âu, thông tin và danh sách vua phá lưới các giải bóng đá Châu Âu: Cúp C1, C2, Đức, Pháp, Ý, TBN; các giải bóng đá Châu Á nổi bật như: Nhật Bản, Hàn Quốc và cả giải bóng đá V-League ở Việt Nam theo từng mùa bóng.
Qua việc thống kê chỉ số ghi bàn, kiến tạo và thẻ phạt của những cầu thủ Brazil, Argentina, Nhật Bản, Hàn Quốc có thể giúp các nhà tuyển trạch và môi giới cầu thủ dễ dàng đánh giá tiềm năng ngôi sao của cầu thủ ở những khu vực Nam Mỹ và Châu Á để có thể chuyển nhượng được những bản hợp đồng chất lượng & hiệu quả.
Top ghi bàn VĐQG Argentina mùa 2025
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải VĐQG Argentina (top ghi bàn bóng đá VĐQG Argentina) mùa 2025| Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
| Miguel Merentiel | Boca Juniors | 13 | 1 |
| Tomas Molina | Argentinos Juniors | 12 | 1 |
| Gabriel Avalos Stumpfs | Independiente | 12 | 2 |
| Nicolas Fernandez Miranda | Belgrano | 10 | 0 |
| Facundo Bruera | Barracas Central | 10 | 0 |
| Ignacio Russo | Club Atletico Tigre | 10 | 0 |
| Ronaldo Martinez | CA Platense | 10 | 0 |
| Adrian Martinez | Racing Club | 10 | 1 |
| Jonathan Carlos Herrera | Deportivo Riestra | 10 | 2 |
| Jhonatan Candia | Barracas Central | 9 | 0 |
| Milton Gimenez | Boca Juniors | 9 | 0 |
| Andres Vombergar | San Lorenzo | 9 | 4 |
| Juan Miritello | Defensa Y Justicia | 8 | 0 |
| Braian Ezequiel Romero | Velez Sarsfield | 8 | 1 |
| Alex Luna | Instituto AC Cordoba | 8 | 2 |
Top ghi bàn VĐQG Argentina mùa 2024
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải VĐQG Argentina (top ghi bàn bóng đá VĐQG Argentina) mùa 2024| Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
| Miguel Angel Borja Hernandez | River Plate | 24 | 3 |
| Adrian Martinez | Racing Club | 19 | 0 |
| Braian Ezequiel Romero | Velez Sarsfield | 18 | 2 |
| Franco Daniel Jara | Belgrano | 15 | 1 |
| Mateo Pellegrino Casalanguila | CA Platense | 15 | 5 |
| Miguel Merentiel | Boca Juniors | 14 | 1 |
| Facundo Colidio | River Plate | 13 | 1 |
| Walter Bou | Lanus | 13 | 1 |
| Guido Marcelo Carrillo | Estudiantes La Plata | 12 | 0 |
| Jonathan Carlos Herrera | Deportivo Riestra | 12 | 2 |
| Juan Ignacio Ramirez Polero | Newells Old Boys | 12 | 2 |
| Edinson Cavani | Boca Juniors | 11 | 1 |
| Alan Lescano | Argentinos Juniors | 11 | 1 |
| Damian Puebla | Instituto AC Cordoba | 11 | 5 |
| Maximiliano Samuel Romero | Argentinos Juniors | 10 | 0 |
Top ghi bàn VĐQG Argentina mùa 2023
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải VĐQG Argentina (top ghi bàn bóng đá VĐQG Argentina) mùa 2023| Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
| Gabriel Avalos Stumpfs | Argentinos Juniors | 17 | 6 |
| Adrian Martinez | Instituto AC Cordoba | 16 | 2 |
| Miguel Merentiel | Boca Juniors | 14 | 2 |
| Leandro Diaz | Lanus | 14 | 4 |
| Michael Nicolas Santos Rosadilla | Talleres Cordoba | 13 | 0 |
| Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen | Belgrano | 13 | 2 |
| Nicolas Fernandez Miranda | Defensa Y Justicia | 13 | 3 |
| Lucas Beltran | River Plate | 12 | 3 |
| Adam Bareiro | San Lorenzo | 12 | 4 |
| Alejo Veliz | Rosario Central | 11 | 1 |
| Mateo Retegui | Club Atletico Tigre | 11 | 2 |
| Miguel Angel Borja Hernandez | River Plate | 11 | 3 |
| Martin Cauteruccio | Independiente | 11 | 6 |
| Ramon Abila | Colon de Santa Fe | 10 | 0 |
| Nahuel Bustos | Talleres Cordoba | 10 | 0 |
Top ghi bàn VĐQG Argentina mùa 2022
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải VĐQG Argentina (top ghi bàn bóng đá VĐQG Argentina) mùa 2022| Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
| Mateo Retegui | Club Atletico Tigre | 22 | 7 |
| Enzo Nahuel Copetti | Racing Club | 20 | 1 |
| Mauro Boselli | Estudiantes La Plata | 18 | 2 |
| Renzo Lopez Patron | Central Cordoba SDE | 16 | 1 |
| Franco Cristaldo | CA Huracan | 16 | 9 |
| Martin Cauteruccio | Aldosivi Mar del Plata | 15 | 5 |
| Martin Ezequiel Ojeda | Godoy Cruz Antonio Tomba | 13 | 4 |
| Leandro Diaz | Estudiantes La Plata | 12 | 1 |
| Dario Benedetto | Boca Juniors | 12 | 2 |
| Matías Cóccaro | CA Huracan | 12 | 3 |
| Luis Miguel Rodriguez | Colon de Santa Fe | 12 | 4 |
| Ederson Salomon Rodriguez Lima | Godoy Cruz Antonio Tomba | 11 | 0 |
| Gabriel Avalos Stumpfs | Argentinos Juniors | 11 | 1 |
| Julian Alvarez | River Plate | 11 | 2 |
| Adam Bareiro | San Lorenzo | 11 | 3 |
Top ghi bàn VĐQG Argentina mùa 2021-2022
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải VĐQG Argentina (top ghi bàn bóng đá VĐQG Argentina) mùa 2021-2022| Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
| Julian Alvarez | River Plate | 18 | 0 |
| Marco Ruben Rodriguez | Rosario Central | 15 | 0 |
| Jose Gustavo Sand | Lanus | 15 | 2 |
| Matias Tissera | CA Platense | 14 | 2 |
| Jose Manuel Lopez | Lanus | 13 | 0 |
| Martin Ezequiel Ojeda | Godoy Cruz Antonio Tomba | 12 | 1 |
| Milton Gimenez | Central Cordoba SDE | 11 | 3 |
| Miguel Merentiel | Defensa Y Justicia | 10 | 0 |
| Braian Ezequiel Romero | River Plate | 10 | 0 |
| Silvio Ezequiel Romero | Independiente | 10 | 1 |
| Walter Bou | Defensa Y Justicia | 10 | 1 |
| Leandro Diaz | Estudiantes La Plata | 10 | 3 |
| Martin Cauteruccio | Aldosivi Mar del Plata | 10 | 3 |
| Gustavo Del Prete | Estudiantes La Plata | 9 | 0 |
| Juan Martin Lucero | Velez Sarsfield | 9 | 1 |
Bảng xếp hạng bóng đá SEA Games
Bảng xếp hạng bóng đá SEA Games nữ
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Đông Nam Á
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Tây Ban Nha -3 1877
2 Argentina 0 1873
3 Pháp 7 1870
4 Anh 9 1834
5 Braxin 1 1760
6 Bồ Đào Nha -17 1760
7 Hà Lan -3 1756
8 Bỉ -9 1730
9 Đức 10 1724
10 Croatia 6 1716
110 Việt Nam 0 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 32 2066
2 USA (W) 7 2065
3 Sweden (W) 36 2025
4 England (W) 22 2022
5 Germany (W) -19 2011
6 France (W) 47 1988
7 Brazil (W) -28 1976
8 Japan (W) -11 1971
9 Canada (W) -6 1967
10 North Korea (W) 0 1944
37 Vietnam (W) 2 1616

