Danh sách vua phá lưới, Top ghi bàn CAN Cup 2024 mới nhất
Ngoài ra, bongdanet.co liên tục cập nhật thông tin mới nhất trong cuộc đua tới danh hiệu chiếc giày vàng Châu Âu, thông tin và danh sách vua phá lưới các giải bóng đá Châu Âu: Cúp C1, C2, Đức, Pháp, Ý, TBN; các giải bóng đá Châu Á nổi bật như: Nhật Bản, Hàn Quốc và cả giải bóng đá V-League ở Việt Nam theo từng mùa bóng.
Qua việc thống kê chỉ số ghi bàn, kiến tạo và thẻ phạt của những cầu thủ Brazil, Argentina, Nhật Bản, Hàn Quốc có thể giúp các nhà tuyển trạch và môi giới cầu thủ dễ dàng đánh giá tiềm năng ngôi sao của cầu thủ ở những khu vực Nam Mỹ và Châu Á để có thể chuyển nhượng được những bản hợp đồng chất lượng & hiệu quả.
Top ghi bàn CAN Cup mùa 2022-2024
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải CAN Cup (top ghi bàn bóng đá CAN Cup) mùa 2022-2024Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
Emilio Nsue Lopez | Equatorial Guinea | 5 | 0 |
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla | Egypt | 3 | 0 |
Baghdad Bounedjah | Algeria | 3 | 0 |
Jordan Ayew | Ghana | 2 | 2 |
Bertrand Traore | Burkina Faso | 2 | 2 |
Mohammed Kudus | Ghana | 2 | 0 |
Lamine Camara | Senegal | 2 | 0 |
Mabululu | Angola | 2 | 1 |
Lassine Sinayoko | Mali | 2 | 0 |
Themba Zwane | South Africa | 2 | 0 |
Gelson Dala | Angola | 2 | 0 |
Sidi Bouna Amar | Mauritania | 1 | 0 |
Simon Msuva | Tanzania | 1 | 0 |
Habib Diallo | Senegal | 1 | 0 |
Mohamed Bayo | Guinea | 1 | 0 |
Top ghi bàn CAN Cup mùa 2019-2022
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải CAN Cup (top ghi bàn bóng đá CAN Cup) mùa 2019-2022Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
Aboubakar Vincent Pate | Cameroon | 11 | 2 |
Patson Daka | Zambia | 5 | 2 |
Victor James Osimhen | Nigeria | 5 | 1 |
Sadio Mane | Senegal | 5 | 2 |
Wahbi Khazri | Tunisia | 5 | 0 |
Karl Toko Ekambi | Cameroon | 5 | 0 |
Getaneh Kebede | Ethiopia | 4 | 1 |
Baghdad Bounedjah | Algeria | 4 | 1 |
Louis Mafouta | Central African Republic | 4 | 0 |
Saidi Ntibazonkiza | Burundi | 4 | 0 |
Percy Tau | South Africa | 4 | 1 |
Mohamed Salah Ghaly | Egypt | 4 | 0 |
Franck Kessie | Ivory Coast | 4 | 3 |
Achraf Hakimi | Morocco | 4 | 0 |
Gabadin Frank Mhango | Malawi | 4 | 0 |
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá UEFA Nations League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina -5 1883
2 Pháp 7 1859
3 Tây Ban Nha 7 1844
4 Anh -9 1807
5 Braxin 12 1784
6 Bỉ -6 1761
7 Bồ Đào Nha 0 1752
8 Hà Lan -11 1748
9 Ý 3 1729
10 Colombia -14 1724
119 Việt Nam 0 1161
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 60 2076
2 England (W) 0 2023
3 Spain (W) -78 2021
4 Germany (W) -4 2014
5 Sweden (W) -8 1986
6 Canada (W) 30 1982
7 Japan (W) -1 1974
8 Brazil (W) 21 1970
9 North Korea (W) 0 1944
10 France (W) -91 1938
37 Vietnam (W) 0 1611