Top ghi bàn UEFA Nations League 2024-2025 - Vua phá lưới bóng đá Europe
Ngoài ra, bongdanet.co liên tục cập nhật thông tin mới nhất trong cuộc đua tới danh hiệu chiếc giày vàng Châu Âu, thông tin và danh sách vua phá lưới các giải bóng đá Châu Âu: Cúp C1, C2, Đức, Pháp, Ý, TBN; các giải bóng đá Châu Á nổi bật như: Nhật Bản, Hàn Quốc và cả giải bóng đá V-League ở Việt Nam theo từng mùa bóng.
Qua việc thống kê chỉ số ghi bàn, kiến tạo và thẻ phạt của những cầu thủ Brazil, Argentina, Nhật Bản, Hàn Quốc có thể giúp các nhà tuyển trạch và môi giới cầu thủ dễ dàng đánh giá tiềm năng ngôi sao của cầu thủ ở những khu vực Nam Mỹ và Châu Á để có thể chuyển nhượng được những bản hợp đồng chất lượng & hiệu quả.
Top ghi bàn UEFA Nations League mùa 2022-2023
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải UEFA Nations League (top ghi bàn bóng đá UEFA Nations League) mùa 2022-2023| Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
| Erling Haaland | Norway | 6 | 2 |
| Aleksandar Mitrovic | Serbia | 6 | 0 |
| Vladislavs Gutkovskis | Latvia | 5 | 0 |
| Khvicha Kvaratskhelia | Georgia | 5 | 2 |
| Vedat Muriqi | Kosovo | 5 | 1 |
| Stefan Mugosa | Montenegro | 4 | 0 |
| Serdar Dursun | Turkey | 4 | 1 |
| Janis Ikaunieks | Latvia | 4 | 1 |
| Henri Anier | Estonia | 4 | 0 |
| Gerson Rodrigues | Luxembourg | 4 | 2 |
| Ion Nicolaescu | Moldova | 4 | 3 |
| Daniel Sinani | Luxembourg | 3 | 0 |
| Memphis Depay | Netherlands | 3 | 0 |
| Steven Bergwijn | Netherlands | 3 | 0 |
| Teemu Pukki | Finland | 3 | 1 |
Top ghi bàn UEFA Nations League mùa 2020-2022
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải UEFA Nations League (top ghi bàn bóng đá UEFA Nations League) mùa 2020-2022| Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
| Erling Haland | Norway | 6 | 0 |
| Romelu Lukaku | Belgium | 6 | 2 |
| Ferran Torres | Spain | 6 | 0 |
| Eran Zahavi | Israel | 5 | 0 |
| Sokol Cikalleshi | Albania | 4 | 1 |
| Stevan Jovetic | Montenegro | 4 | 0 |
| Rauno Sappinen | Estonia | 4 | 0 |
| Christian Eriksen | Denmark | 4 | 3 |
| Haris Vuckic | Slovenia | 4 | 2 |
| Kylian Mbappe Lottin | France | 4 | 1 |
| Timo Werner | Germany | 4 | 0 |
| Klaemint Olsen | Faroe Islands | 4 | 0 |
| Daniel Sinani | Luxembourg | 3 | 0 |
| Alexander Sorloth | Norway | 3 | 0 |
| Fredrik Jensen | Finland | 3 | 0 |
Top ghi bàn UEFA Nations League mùa 2020-2021
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải UEFA Nations League (top ghi bàn bóng đá UEFA Nations League) mùa 2020-2021| Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
| Erling Haland | Norway | 6 | 0 |
| Romelu Lukaku | Belgium | 6 | 2 |
| Ferran Torres | Spain | 6 | 0 |
| Eran Zahavi | Israel | 5 | 0 |
| Klaemint Olsen | Faroe Islands | 4 | 0 |
| Sokol Cikalleshi | Albania | 4 | 1 |
| Stevan Jovetic | Montenegro | 4 | 0 |
| Rauno Sappinen | Estonia | 4 | 0 |
| Christian Eriksen | Denmark | 4 | 3 |
| Haris Vuckic | Slovenia | 4 | 2 |
| Kylian Mbappe Lottin | France | 4 | 1 |
| Timo Werner | Germany | 4 | 0 |
| Alexander Sorloth | Norway | 3 | 0 |
| Fredrik Jensen | Finland | 3 | 0 |
| Olivier Giroud | France | 3 | 1 |
Top ghi bàn UEFA Nations League mùa 2018-2019
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải UEFA Nations League (top ghi bàn bóng đá UEFA Nations League) mùa 2018-2019| Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
| Aleksandar Mitrovic | Serbia | 6 | 1 |
| Haris Seferovic | Switzerland | 5 | 0 |
| James Forrest | Scotland | 5 | 0 |
| Yura Movsisyan | Armenia | 5 | 0 |
| Stanislav Dragun | Belarus | 5 | 0 |
| Adam Szalai | Hungary | 4 | 0 |
| Romelu Lukaku | Belgium | 4 | 0 |
| Giorgi Chakvetadze | Georgia | 4 | 0 |
| Arber Zeneli | Kosovo | 4 | 0 |
| Benjamin Kololli | Kosovo | 3 | 0 |
| Stefan Mugosa | Montenegro | 3 | 1 |
| Edin Dzeko | Bosnia-Herzegovina | 3 | 0 |
| Marcus Rashford | England | 3 | 1 |
| Aleksandar Trajkovski | North Macedonia | 3 | 0 |
| Ilja Nestorovski | North Macedonia | 3 | 0 |
Bảng xếp hạng bóng đá SEA Games
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Australia
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Tây Ban Nha -3 1877
2 Argentina 0 1873
3 Pháp 7 1870
4 Anh 9 1834
5 Braxin 1 1760
6 Bồ Đào Nha -17 1760
7 Hà Lan -3 1756
8 Bỉ -9 1730
9 Đức 10 1724
10 Croatia 6 1716
110 Việt Nam 0 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 32 2066
2 USA (W) 7 2065
3 Sweden (W) 36 2025
4 England (W) 22 2022
5 Germany (W) -19 2011
6 France (W) 47 1988
7 Brazil (W) -28 1976
8 Japan (W) -11 1971
9 Canada (W) -6 1967
10 North Korea (W) 0 1944
37 Vietnam (W) 2 1616

