Top ghi bàn VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 - Vua phá lưới bóng đá Turkey
Ngoài ra, bongdanet.co liên tục cập nhật thông tin mới nhất trong cuộc đua tới danh hiệu chiếc giày vàng Châu Âu, thông tin và danh sách vua phá lưới các giải bóng đá Châu Âu: Cúp C1, C2, Đức, Pháp, Ý, TBN; các giải bóng đá Châu Á nổi bật như: Nhật Bản, Hàn Quốc và cả giải bóng đá V-League ở Việt Nam theo từng mùa bóng.
Qua việc thống kê chỉ số ghi bàn, kiến tạo và thẻ phạt của những cầu thủ Brazil, Argentina, Nhật Bản, Hàn Quốc có thể giúp các nhà tuyển trạch và môi giới cầu thủ dễ dàng đánh giá tiềm năng ngôi sao của cầu thủ ở những khu vực Nam Mỹ và Châu Á để có thể chuyển nhượng được những bản hợp đồng chất lượng & hiệu quả.
Top ghi bàn VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ (top ghi bàn bóng đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ) mùa 2024-2025Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
Ciro Immobile | Besiktas JK | 8 | 5 |
Edin Dzeko | Fenerbahce | 7 | 2 |
Mame Baba Thiam | Eyupspor | 6 | 0 |
Krzysztof Piatek | Istanbul Basaksehir | 6 | 0 |
Simon Banza | Trabzonspor | 6 | 4 |
Joao Vitor BrandAo Figueiredo | Istanbul Basaksehir | 5 | 0 |
Carlo Holse | Samsunspor | 5 | 0 |
Dusan Tadic | Fenerbahce | 5 | 1 |
Baris Yilmaz | Galatasaray | 4 | 0 |
Yusuf Barasi | Adana Demirspor | 4 | 2 |
Mauro Emanuel Icardi Rivero | Galatasaray | 4 | 1 |
Rey Manaj | Sivasspor | 4 | 1 |
Braian Samudio | Antalyaspor | 4 | 1 |
Ahmed Kutucu | Eyupspor | 4 | 0 |
Alassane Ndao | Konyaspor | 4 | 0 |
Top ghi bàn VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2023-2024
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ (top ghi bàn bóng đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ) mùa 2023-2024Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
Mauro Emanuel Icardi Rivero | Galatasaray | 25 | 6 |
Edin Dzeko | Fenerbahce | 21 | 2 |
Rey Manaj | Sivasspor | 18 | 4 |
Krzysztof Piatek | Istanbul Basaksehir | 17 | 4 |
Adam Buksa | Antalyaspor | 16 | 4 |
Paul Onuachu | Trabzonspor | 14 | 0 |
Joia Nuno Da Costa | Kasimpasa | 14 | 0 |
Denis Dragus | Gazisehir Gaziantep | 14 | 1 |
Aytac Kara | Kasimpasa | 14 | 2 |
Oguz Aydin | Alanyaspor | 13 | 2 |
Michy Batshuayi | Fenerbahce | 12 | 4 |
Sokol Cikalleshi | Konyaspor | 12 | 8 |
Irfan Can Kahveci | Fenerbahce | 12 | 0 |
Mame Baba Thiam | Kayserispor | 12 | 4 |
Muhammed Kerem Akturkoglu | Galatasaray | 12 | 3 |
Top ghi bàn VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2022-2023
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ (top ghi bàn bóng đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ) mùa 2022-2023Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
Enner Valencia | Fenerbahce | 29 | 12 |
Mbaye Diagne | Karagumruk | 23 | 2 |
Mauro Emanuel Icardi Rivero | Galatasaray | 22 | 6 |
Fabio Borini | Karagumruk | 19 | 6 |
Mehmet Umut Nayir | Umraniyespor | 17 | 5 |
Haji Wright | Antalyaspor | 15 | 2 |
Cenk Tosun | Besiktas JK | 15 | 3 |
Riad Bajic | Giresunspor | 14 | 3 |
Aboubakar Vincent Pate | Besiktas JK | 13 | 2 |
Ali Sowe | Ankaragucu | 12 | 0 |
Michy Batshuayi | Fenerbahce | 12 | 3 |
Younes Belhanda | Adana Demirspor | 12 | 3 |
Valon Ethemi | Istanbulspor | 12 | 3 |
Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet | Trabzonspor | 11 | 2 |
Ahmed Hassan Koka | Alanyaspor | 10 | 1 |
Top ghi bàn VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2021-2022
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ (top ghi bàn bóng đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ) mùa 2021-2022Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
Umut Bozok | Kasimpasa | 20 | 5 |
Ayoub El Kaabi | Hatayspor | 18 | 1 |
Barwuah Mario Balotelli | Adana Demirspor | 18 | 4 |
Joel Pohjanpalo | Caykur Rizespor | 16 | 5 |
Andreas Cornelius | Trabzonspor | 15 | 0 |
Aleksandar Pesic | Karagumruk | 14 | 2 |
Haji Wright | Antalyaspor | 14 | 3 |
Michy Batshuayi | Besiktas JK | 14 | 4 |
Alexandru Maxim | Gazisehir Gaziantep | 14 | 8 |
Anthony Nwakaeme | Trabzonspor | 13 | 2 |
Serdar Dursun | Fenerbahce | 13 | 3 |
Stefano Okaka Chuka | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 12 | 0 |
Jackson Muleka Kyanvubu | Kasimpasa | 12 | 0 |
Mame Biram Diouf | Hatayspor | 12 | 3 |
Famara Diedhiou | Alanyaspor | 11 | 2 |
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá UEFA Nations League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina -5 1883
2 Pháp 7 1859
3 Tây Ban Nha 7 1844
4 Anh -9 1807
5 Braxin 12 1784
6 Bỉ -6 1761
7 Bồ Đào Nha 0 1752
8 Hà Lan -11 1748
9 Ý 3 1729
10 Colombia -14 1724
119 Việt Nam 0 1161
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 60 2076
2 England (W) 0 2023
3 Spain (W) -78 2021
4 Germany (W) -4 2014
5 Sweden (W) -8 1986
6 Canada (W) 30 1982
7 Japan (W) -1 1974
8 Brazil (W) 21 1970
9 North Korea (W) 0 1944
10 France (W) -91 1938
37 Vietnam (W) 0 1611