Top ghi bàn VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2025-2026 - Vua phá lưới bóng đá Turkey
Ngoài ra, bongdanet.co liên tục cập nhật thông tin mới nhất trong cuộc đua tới danh hiệu chiếc giày vàng Châu Âu, thông tin và danh sách vua phá lưới các giải bóng đá Châu Âu: Cúp C1, C2, Đức, Pháp, Ý, TBN; các giải bóng đá Châu Á nổi bật như: Nhật Bản, Hàn Quốc và cả giải bóng đá V-League ở Việt Nam theo từng mùa bóng.
Qua việc thống kê chỉ số ghi bàn, kiến tạo và thẻ phạt của những cầu thủ Brazil, Argentina, Nhật Bản, Hàn Quốc có thể giúp các nhà tuyển trạch và môi giới cầu thủ dễ dàng đánh giá tiềm năng ngôi sao của cầu thủ ở những khu vực Nam Mỹ và Châu Á để có thể chuyển nhượng được những bản hợp đồng chất lượng & hiệu quả.
Top ghi bàn VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2025-2026
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ (top ghi bàn bóng đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ) mùa 2025-2026| Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
| Paul Onuachu | Trabzonspor | 11 | 4 |
| Eldor Shomurodov | Istanbul Basaksehir | 10 | 1 |
| Youssef En-Nesyri | Fenerbahce | 7 | 0 |
| Mauro Emanuel Icardi Rivero | Galatasaray | 7 | 0 |
| Marco Asensio Willemsen | Fenerbahce | 6 | 0 |
| Mehmet Umut Nayir | Konyaspor | 6 | 0 |
| Juan | Goztepe | 6 | 0 |
| Felipe Augusto | Trabzonspor | 6 | 0 |
| Anderson Souza Conceicao Talisca | Fenerbahce | 6 | 2 |
| Pape Habib Gueye | Kasimpasa | 5 | 0 |
| Carlo Holse | Samsunspor | 5 | 0 |
| German Onugkha | Kayserispor | 5 | 0 |
| Victor James Osimhen | Galatasaray | 5 | 0 |
| Leroy Sane | Galatasaray | 5 | 0 |
| Rafael Ferreira Silva | Besiktas JK | 5 | 0 |
Top ghi bàn VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ (top ghi bàn bóng đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ) mùa 2024-2025| Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
| Victor James Osimhen | Galatasaray | 26 | 6 |
| Krzysztof Piatek | Istanbul Basaksehir | 21 | 5 |
| Youssef En-Nesyri | Fenerbahce | 20 | 0 |
| Ali Sowe | Caykur Rizespor | 19 | 0 |
| Simon Banza | Trabzonspor | 19 | 5 |
| Mame Baba Thiam | Eyupspor | 15 | 1 |
| Ciro Immobile | Besiktas JK | 15 | 8 |
| Edin Dzeko | Fenerbahce | 14 | 3 |
| Joia Nuno Da Costa | Kasimpasa | 13 | 0 |
| Romulo Jose Cardoso da Cruz | Goztepe | 13 | 5 |
| Baris Yilmaz | Galatasaray | 12 | 0 |
| Rafael Ferreira Silva | Besiktas JK | 12 | 0 |
| Rey Manaj | Sivasspor | 12 | 2 |
| Bilal Boutobba | Hatayspor | 11 | 0 |
| Dusan Tadic | Fenerbahce | 11 | 3 |
Top ghi bàn VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2023-2024
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ (top ghi bàn bóng đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ) mùa 2023-2024| Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
| Mauro Emanuel Icardi Rivero | Galatasaray | 25 | 6 |
| Edin Dzeko | Fenerbahce | 21 | 2 |
| Rey Manaj | Sivasspor | 18 | 4 |
| Krzysztof Piatek | Istanbul Basaksehir | 17 | 4 |
| Adam Buksa | Antalyaspor | 16 | 4 |
| Paul Onuachu | Trabzonspor | 14 | 0 |
| Joia Nuno Da Costa | Kasimpasa | 14 | 0 |
| Denis Dragus | Gazisehir Gaziantep | 14 | 1 |
| Aytac Kara | Kasimpasa | 14 | 2 |
| Oguz Aydin | Alanyaspor | 13 | 2 |
| Irfan Can Kahveci | Fenerbahce | 12 | 0 |
| Muhammed Kerem Akturkoglu | Galatasaray | 12 | 3 |
| Mame Baba Thiam | Kayserispor | 12 | 4 |
| Michy Batshuayi | Fenerbahce | 12 | 4 |
| Sokol Cikalleshi | Konyaspor | 12 | 8 |
Top ghi bàn VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2022-2023
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ (top ghi bàn bóng đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ) mùa 2022-2023| Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
| Enner Valencia | Fenerbahce | 29 | 12 |
| Mbaye Diagne | Karagumruk | 23 | 2 |
| Mauro Emanuel Icardi Rivero | Galatasaray | 22 | 6 |
| Fabio Borini | Karagumruk | 19 | 6 |
| Mehmet Umut Nayir | Umraniyespor | 17 | 5 |
| Haji Wright | Antalyaspor | 15 | 2 |
| Cenk Tosun | Besiktas JK | 15 | 3 |
| Riad Bajic | Giresunspor | 14 | 3 |
| Aboubakar Vincent Pate | Besiktas JK | 13 | 2 |
| Ali Sowe | Ankaragucu | 12 | 0 |
| Michy Batshuayi | Fenerbahce | 12 | 3 |
| Younes Belhanda | Adana Demirspor | 12 | 3 |
| Valon Ethemi | Istanbulspor | 12 | 3 |
| Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet | Trabzonspor | 11 | 2 |
| Ahmed Hassan Koka | Alanyaspor | 10 | 1 |
Top ghi bàn VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2021-2022
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ (top ghi bàn bóng đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ) mùa 2021-2022| Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
| Umut Bozok | Kasimpasa | 20 | 5 |
| Ayoub El Kaabi | Hatayspor | 18 | 1 |
| Barwuah Mario Balotelli | Adana Demirspor | 18 | 4 |
| Joel Pohjanpalo | Caykur Rizespor | 16 | 5 |
| Andreas Cornelius | Trabzonspor | 15 | 0 |
| Aleksandar Pesic | Karagumruk | 14 | 2 |
| Haji Wright | Antalyaspor | 14 | 3 |
| Michy Batshuayi | Besiktas JK | 14 | 4 |
| Alexandru Maxim | Gazisehir Gaziantep | 14 | 8 |
| Anthony Nwakaeme | Trabzonspor | 13 | 2 |
| Serdar Dursun | Fenerbahce | 13 | 3 |
| Stefano Okaka Chuka | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 12 | 0 |
| Jackson Muleka Kyanvubu | Kasimpasa | 12 | 0 |
| Mame Biram Diouf | Hatayspor | 12 | 3 |
| Famara Diedhiou | Alanyaspor | 11 | 2 |
Bảng xếp hạng bóng đá SEA Games
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Australia
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Tây Ban Nha -3 1877
2 Argentina 0 1873
3 Pháp 7 1870
4 Anh 9 1834
5 Braxin 1 1760
6 Bồ Đào Nha -17 1760
7 Hà Lan -3 1756
8 Bỉ -9 1730
9 Đức 10 1724
10 Croatia 6 1716
110 Việt Nam 0 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 32 2066
2 USA (W) 7 2065
3 Sweden (W) 36 2025
4 England (W) 22 2022
5 Germany (W) -19 2011
6 France (W) 47 1988
7 Brazil (W) -28 1976
8 Japan (W) -11 1971
9 Canada (W) -6 1967
10 North Korea (W) 0 1944
37 Vietnam (W) 2 1616

