Top ghi bàn VĐQG Thái Lan 2024-2025 - Vua phá lưới bóng đá Thailand
Ngoài ra, bongdanet.co liên tục cập nhật thông tin mới nhất trong cuộc đua tới danh hiệu chiếc giày vàng Châu Âu, thông tin và danh sách vua phá lưới các giải bóng đá Châu Âu: Cúp C1, C2, Đức, Pháp, Ý, TBN; các giải bóng đá Châu Á nổi bật như: Nhật Bản, Hàn Quốc và cả giải bóng đá V-League ở Việt Nam theo từng mùa bóng.
Qua việc thống kê chỉ số ghi bàn, kiến tạo và thẻ phạt của những cầu thủ Brazil, Argentina, Nhật Bản, Hàn Quốc có thể giúp các nhà tuyển trạch và môi giới cầu thủ dễ dàng đánh giá tiềm năng ngôi sao của cầu thủ ở những khu vực Nam Mỹ và Châu Á để có thể chuyển nhượng được những bản hợp đồng chất lượng & hiệu quả.
Top ghi bàn VĐQG Thái Lan mùa 2024-2025
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải VĐQG Thái Lan (top ghi bàn bóng đá VĐQG Thái Lan) mùa 2024-2025Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
Guilherme Bissoli Campos | Buriram United | 20 | 2 |
John Baggio | Sukhothai | 9 | 0 |
Muhsen Al-Ghassani | Bangkok United FC | 9 | 2 |
Matheus Fornazari | Sukhothai | 8 | 0 |
Supachai Jaided | Buriram United | 8 | 0 |
Lucas de Figueiredo Crispim | Buriram United | 7 | 2 |
Chrigor Flores Moraes | Buriram United | 7 | 0 |
Richairo Zivkovic | Bangkok United FC | 7 | 2 |
Lonsana Doumbouya | Port FC | 7 | 1 |
Emil Roback | Muang Thong United | 7 | 0 |
Tatsuya Tanaka | Ratchaburi FC | 7 | 0 |
Clement Depres | Ratchaburi FC | 7 | 1 |
Ricardo Santos | Uthai Thani FC | 7 | 0 |
Suphanat Mueanta | Buriram United | 6 | 0 |
Teerasak Poeiphimai | Port FC | 6 | 0 |
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Á
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 10 2087
2 Spain (W) 7 2028
3 Germany (W) -1 2012
4 England (W) -18 2004
5 Sweden (W) 4 1991
6 Canada (W) 6 1988
7 Brazil (W) 7 1977
8 Japan (W) 2 1976
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 0 1929
37 Vietnam (W) 3 1614