Top ghi bàn VĐQG Mexico 2024-2025 - Vua phá lưới bóng đá Mexico
Ngoài ra, bongdanet.co liên tục cập nhật thông tin mới nhất trong cuộc đua tới danh hiệu chiếc giày vàng Châu Âu, thông tin và danh sách vua phá lưới các giải bóng đá Châu Âu: Cúp C1, C2, Đức, Pháp, Ý, TBN; các giải bóng đá Châu Á nổi bật như: Nhật Bản, Hàn Quốc và cả giải bóng đá V-League ở Việt Nam theo từng mùa bóng.
Qua việc thống kê chỉ số ghi bàn, kiến tạo và thẻ phạt của những cầu thủ Brazil, Argentina, Nhật Bản, Hàn Quốc có thể giúp các nhà tuyển trạch và môi giới cầu thủ dễ dàng đánh giá tiềm năng ngôi sao của cầu thủ ở những khu vực Nam Mỹ và Châu Á để có thể chuyển nhượng được những bản hợp đồng chất lượng & hiệu quả.
Top ghi bàn VĐQG Mexico mùa 2024-2025
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải VĐQG Mexico (top ghi bàn bóng đá VĐQG Mexico) mùa 2024-2025Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
Joao Paulo Dias Fernandes | Toluca | 13 | 0 |
Angel Baltazar Sepulveda Sanchez | CDSyC Cruz Azul | 9 | 0 |
Henry Josue Martin Mex | Club America | 8 | 0 |
Sergio Canales Madrazo | Monterrey | 8 | 2 |
Andre Pierre Gignac | Tigres UANL | 7 | 2 |
Carlos Rodolfo Rotondi | CDSyC Cruz Azul | 7 | 4 |
Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla | FC Juarez | 7 | 1 |
Giorgos Giakoumakis | CDSyC Cruz Azul | 6 | 0 |
German Berterame | Monterrey | 6 | 0 |
Cesar Huerta | Pumas U.N.A.M. | 5 | 1 |
Agustin Palavecino | Necaxa | 5 | 1 |
Christian Rivera Cuellar | Club Tijuana | 5 | 4 |
Sebastien Salles-Lamonge | Atletico San Luis | 5 | 2 |
Jhonder Leonel Cadiz | Club Leon | 5 | 1 |
Diber Carbindo | Necaxa | 5 | 0 |
Top ghi bàn VĐQG Mexico mùa 2023-2024
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải VĐQG Mexico (top ghi bàn bóng đá VĐQG Mexico) mùa 2023-2024Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
Julian Quinones | Club America | 18 | 3 |
Andre Pierre Gignac | Tigres UANL | 17 | 4 |
Federico Sebastian Vinas Barboza | Club Leon | 16 | 2 |
Harold Fabian Preciado Villarreal | Santos Laguna | 16 | 5 |
Henry Josue Martin Mex | Club America | 15 | 3 |
Uriel Antuna | CDSyC Cruz Azul | 14 | 4 |
Diego Alfonso Valdes Contreras | Club America | 13 | 0 |
Carlos Gabriel Gonzalez Espindola | Club Tijuana | 13 | 1 |
Nicolas Ibanez | Tigres UANL | 12 | 2 |
Cesar Huerta | Pumas U.N.A.M. | 11 | 4 |
Guillermo Martinez Ayala | Puebla | 11 | 2 |
Sergio Canales Madrazo | Monterrey | 11 | 2 |
Luis Amarilla | Mazatlan FC | 11 | 0 |
Juan Brunetta | Santos Laguna | 11 | 0 |
Roberto Carlos Alvarado Hernandez | Chivas Guadalajara | 11 | 5 |
Top ghi bàn VĐQG Mexico mùa 2022-2023
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải VĐQG Mexico (top ghi bàn bóng đá VĐQG Mexico) mùa 2022-2023Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
Andre Pierre Gignac | Tigres UANL | 7 | 0 |
Eduardo Daniel Aguirre Lara | Santos Laguna | 3 | 1 |
Lisandro Lopez | Club Tijuana | 3 | 2 |
Juan Brunetta | Santos Laguna | 2 | 0 |
Juan Vigon | Tigres UANL | 2 | 0 |
Felix Eduardo Torres Caicedo | Santos Laguna | 2 | 0 |
Harold Fabian Preciado Villarreal | Santos Laguna | 2 | 1 |
Lucas Rodriguez | Club Tijuana | 1 | 0 |
Christian Tabo | CDSyC Cruz Azul | 1 | 0 |
Guido Pizarro | Tigres UANL | 1 | 0 |
Diego Antonio Reyes Rosales | Tigres UANL | 1 | 0 |
Carlos Luis Quintero Arroyo | Tigres UANL | 1 | 0 |
Hugo Rodriguez | Santos Laguna | 1 | 0 |
Federico Lertora | Club Tijuana | 1 | 0 |
Victor Guzman | Club Tijuana | 1 | 0 |
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá UEFA Nations League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina -5 1883
2 Pháp 7 1859
3 Tây Ban Nha 7 1844
4 Anh -9 1807
5 Braxin 12 1784
6 Bỉ -6 1761
7 Bồ Đào Nha 0 1752
8 Hà Lan -11 1748
9 Ý 3 1729
10 Colombia -14 1724
119 Việt Nam 0 1161
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 60 2076
2 England (W) 0 2023
3 Spain (W) -78 2021
4 Germany (W) -4 2014
5 Sweden (W) -8 1986
6 Canada (W) 30 1982
7 Japan (W) -1 1974
8 Brazil (W) 21 1970
9 North Korea (W) 0 1944
10 France (W) -91 1938
37 Vietnam (W) 0 1611