Top ghi bàn Hạng 2 Đức 2024-2025 - Vua phá lưới bóng đá Đức
Ngoài ra, bongdanet.co liên tục cập nhật thông tin mới nhất trong cuộc đua tới danh hiệu chiếc giày vàng Châu Âu, thông tin và danh sách vua phá lưới các giải bóng đá Châu Âu: Cúp C1, C2, Đức, Pháp, Ý, TBN; các giải bóng đá Châu Á nổi bật như: Nhật Bản, Hàn Quốc và cả giải bóng đá V-League ở Việt Nam theo từng mùa bóng.
Qua việc thống kê chỉ số ghi bàn, kiến tạo và thẻ phạt của những cầu thủ Brazil, Argentina, Nhật Bản, Hàn Quốc có thể giúp các nhà tuyển trạch và môi giới cầu thủ dễ dàng đánh giá tiềm năng ngôi sao của cầu thủ ở những khu vực Nam Mỹ và Châu Á để có thể chuyển nhượng được những bản hợp đồng chất lượng & hiệu quả.
Top ghi bàn Hạng 2 Đức mùa 2024-2025
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Hạng 2 Đức (top ghi bàn bóng đá Hạng 2 Đức) mùa 2024-2025Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
Isac Lidberg | Darmstadt | 8 | 0 |
Budu Zivzivadze | Karlsruher SC | 7 | 0 |
Robert-Nesta Glatzel | Hamburger SV | 7 | 1 |
Rayan Philippe | Eintracht Braunschweig | 7 | 1 |
Ragnar Ache | Kaiserslautern | 7 | 0 |
Fisnik Asllani | SV Elversberg | 6 | 0 |
Moussa Sylla | Schalke 04 | 6 | 0 |
Davie Selke | Hamburger SV | 6 | 0 |
Filip Bilbija | SC Paderborn 07 | 5 | 0 |
Kenan Karaman | Schalke 04 | 5 | 1 |
Martijn Kaars | Magdeburg | 5 | 1 |
Stefanos Tzimas | Nurnberg | 5 | 0 |
Tim Lemperle | FC Koln | 5 | 0 |
Ransford Yeboah Konigsdorffer | Hamburger SV | 5 | 0 |
Luca Pascal Schnellbacher | SV Elversberg | 5 | 0 |
Top ghi bàn Hạng 2 Đức mùa 2023-2024
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Hạng 2 Đức (top ghi bàn bóng đá Hạng 2 Đức) mùa 2023-2024Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
Robert-Nesta Glatzel | Hamburger SV | 22 | 2 |
Christos Tzolis | Fortuna Dusseldorf | 22 | 5 |
Haris Tabakovic | Hertha Berlin | 22 | 4 |
Marcel Hartel | St. Pauli | 17 | 3 |
Ragnar Ache | Kaiserslautern | 16 | 0 |
Can Yilmaz Uzun | Nurnberg | 16 | 3 |
Igor Matanovic | Karlsruher SC | 14 | 0 |
Ivan Prtajin | SV Wehen Wiesbaden | 14 | 2 |
Kenan Karaman | Schalke 04 | 13 | 2 |
Laszlo Benes | Hamburger SV | 13 | 3 |
Budu Zivzivadze | Karlsruher SC | 12 | 0 |
Armindo Sieb | Greuther Furth | 12 | 0 |
Vincent Vermeij | Fortuna Dusseldorf | 12 | 1 |
Branimir Hrgota | Greuther Furth | 11 | 0 |
Cedric Teuchert | Hannover 96 | 11 | 6 |
Top ghi bàn Hạng 2 Đức mùa 2022-2023
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Hạng 2 Đức (top ghi bàn bóng đá Hạng 2 Đức) mùa 2022-2023Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
Tim Kleindienst | Heidenheimer | 25 | 0 |
Robert-Nesta Glatzel | Hamburger SV | 19 | 0 |
Steven Skrzybski | Holstein Kiel | 15 | 2 |
Cedric Teuchert | Hannover 96 | 14 | 1 |
Dawid Kownacki | Fortuna Dusseldorf | 14 | 3 |
Fabian Schleusener | Karlsruher SC | 13 | 0 |
Terrence Boyd | Kaiserslautern | 13 | 0 |
Phillip Tietz | Darmstadt | 12 | 0 |
Jan-Niklas Beste | Heidenheimer | 12 | 3 |
Robert Leipertz | SC Paderborn 07 | 11 | 0 |
Kwadwo Duah | Nurnberg | 11 | 2 |
Fabian Reese | Holstein Kiel | 11 | 2 |
Branimir Hrgota | Greuther Furth | 11 | 3 |
Anthony Ujah | Eintracht Braunschweig | 10 | 0 |
Mikkel Kaufmann Sorensen | Karlsruher SC | 10 | 0 |
Top ghi bàn Hạng 2 Đức mùa 2021-2022
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Hạng 2 Đức (top ghi bàn bóng đá Hạng 2 Đức) mùa 2021-2022Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
Simon Terodde | Schalke 04 | 30 | 2 |
Robert-Nesta Glatzel | Hamburger SV | 22 | 1 |
Marvin Ducksch | Werder Bremen | 20 | 3 |
Philipp Hofmann | Karlsruher SC | 19 | 0 |
Niclas Fullkrug | Werder Bremen | 19 | 2 |
Guido Burgstaller | St. Pauli | 18 | 4 |
Luca Pfeiffer | Darmstadt | 17 | 0 |
John Verhoek | Hansa Rostock | 17 | 2 |
Phillip Tietz | Darmstadt | 15 | 2 |
Sven Michel | SC Paderborn 07 | 14 | 1 |
Christoph Daferner | Dynamo Dresden | 13 | 2 |
Rouwen Hennings | Fortuna Dusseldorf | 13 | 3 |
Daniel-Kofi Kyereh | St. Pauli | 12 | 1 |
Marius Bulter | Schalke 04 | 10 | 0 |
Tim Kleindienst | Heidenheimer | 10 | 0 |
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá UEFA Nations League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina -5 1883
2 Pháp 7 1859
3 Tây Ban Nha 7 1844
4 Anh -9 1807
5 Braxin 12 1784
6 Bỉ -6 1761
7 Bồ Đào Nha 0 1752
8 Hà Lan -11 1748
9 Ý 3 1729
10 Colombia -14 1724
119 Việt Nam 0 1161
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 60 2076
2 England (W) 0 2023
3 Spain (W) -78 2021
4 Germany (W) -4 2014
5 Sweden (W) -8 1986
6 Canada (W) 30 1982
7 Japan (W) -1 1974
8 Brazil (W) 21 1970
9 North Korea (W) 0 1944
10 France (W) -91 1938
37 Vietnam (W) 0 1611