Top ghi bàn Cúp Quốc Gia Bắc Macedonia 2025-2026 - Vua phá lưới bóng đá FYR Macedonia
Ngoài ra, bongdanet.co liên tục cập nhật thông tin mới nhất trong cuộc đua tới danh hiệu chiếc giày vàng Châu Âu, thông tin và danh sách vua phá lưới các giải bóng đá Châu Âu: Cúp C1, C2, Đức, Pháp, Ý, TBN; các giải bóng đá Châu Á nổi bật như: Nhật Bản, Hàn Quốc và cả giải bóng đá V-League ở Việt Nam theo từng mùa bóng.
Qua việc thống kê chỉ số ghi bàn, kiến tạo và thẻ phạt của những cầu thủ Brazil, Argentina, Nhật Bản, Hàn Quốc có thể giúp các nhà tuyển trạch và môi giới cầu thủ dễ dàng đánh giá tiềm năng ngôi sao của cầu thủ ở những khu vực Nam Mỹ và Châu Á để có thể chuyển nhượng được những bản hợp đồng chất lượng & hiệu quả.
Top ghi bàn Cúp Quốc Gia Bắc Macedonia mùa 2022-2023
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Cúp Quốc Gia Bắc Macedonia (top ghi bàn bóng đá Cúp Quốc Gia Bắc Macedonia) mùa 2022-2023| Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
| Anes Rusevic | Rabotnicki Skopje | 3 | 0 |
| Freddy Antonio Alvarez Rodriguez | FK Shkupi | 2 | 0 |
| Sunday Adetunji | FK Shkupi | 1 | 0 |
| Kristijan Nikolovski | Borec Veles | 1 | 0 |
| Aleksandar Kocev | Belasica Strumica | 1 | 0 |
| Filip Todoroski | Pobeda Prilep | 1 | 0 |
| Mario Naumoski | Pobeda Prilep | 1 | 1 |
| Mario Stankovski | Rabotnicki Skopje | 1 | 0 |
| Dimitar Todorovski | Rabotnicki Skopje | 1 | 0 |
| Adama Samake | FK Makedonija Gjorce Petrov | 1 | 0 |
| Ivan Nikolov | Bregalnica Stip | 1 | 0 |
| Valmir Nafiu | FK Shkendija 79 | 1 | 0 |
| Vagner Goncalves | FK Shkendija 79 | 1 | 0 |
| Dashmir Elezi | FK Shkendija 79 | 1 | 0 |
| Besart Ibraimi | Vlazrimi Struga | 1 | 0 |
Bảng xếp hạng bóng đá SEA Games
Bảng xếp hạng bóng đá SEA Games nữ
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Tây Ban Nha -3 1877
2 Argentina 0 1873
3 Pháp 7 1870
4 Anh 9 1834
5 Braxin 1 1760
6 Bồ Đào Nha -17 1760
7 Hà Lan -3 1756
8 Bỉ -9 1730
9 Đức 10 1724
10 Croatia 6 1716
110 Việt Nam 0 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 32 2066
2 USA (W) 7 2065
3 Sweden (W) 36 2025
4 England (W) 22 2022
5 Germany (W) -19 2011
6 France (W) 47 1988
7 Brazil (W) -28 1976
8 Japan (W) -11 1971
9 Canada (W) -6 1967
10 North Korea (W) 0 1944
37 Vietnam (W) 2 1616

