Top ghi bàn Cúp Quốc Gia Serbia 2025-2026 - Vua phá lưới bóng đá Serbia
Ngoài ra, bongdanet.co liên tục cập nhật thông tin mới nhất trong cuộc đua tới danh hiệu chiếc giày vàng Châu Âu, thông tin và danh sách vua phá lưới các giải bóng đá Châu Âu: Cúp C1, C2, Đức, Pháp, Ý, TBN; các giải bóng đá Châu Á nổi bật như: Nhật Bản, Hàn Quốc và cả giải bóng đá V-League ở Việt Nam theo từng mùa bóng.
Qua việc thống kê chỉ số ghi bàn, kiến tạo và thẻ phạt của những cầu thủ Brazil, Argentina, Nhật Bản, Hàn Quốc có thể giúp các nhà tuyển trạch và môi giới cầu thủ dễ dàng đánh giá tiềm năng ngôi sao của cầu thủ ở những khu vực Nam Mỹ và Châu Á để có thể chuyển nhượng được những bản hợp đồng chất lượng & hiệu quả.
Top ghi bàn Cúp Quốc Gia Serbia mùa 2022-2023
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Cúp Quốc Gia Serbia (top ghi bàn bóng đá Cúp Quốc Gia Serbia) mùa 2022-2023| Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
| Kings Kangwa | Crvena Zvezda | 3 | 1 |
| Nebojsa Gavric | Novi Pazar | 2 | 0 |
| Mirko Ivanic | Crvena Zvezda | 2 | 0 |
| Aleksandar Pesic | Crvena Zvezda | 2 | 0 |
| Luka Ilic | Backa Topola | 2 | 0 |
| Stefan Vukic | Backa Topola | 2 | 0 |
| Martin Mircevski | Backa Topola | 2 | 1 |
| Zoran Danoski | Radnik Surdulica | 2 | 0 |
| Krsta Dordevic | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 1 | 1 |
| Jovan Marinkovic | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 1 | 0 |
| Nikola Mituljikic | FK Graficar Beograd | 1 | 0 |
| Lazar Kojic | FK Radnicki Novi Belgrad | 1 | 0 |
| Lazar Arsic | Mladost Novi Sad | 1 | 1 |
| Nemanja Milunovic | Crvena Zvezda | 1 | 0 |
| Guelor Kanga Kaku | Crvena Zvezda | 1 | 1 |
Top ghi bàn Cúp Quốc Gia Serbia mùa 2021-2022
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Cúp Quốc Gia Serbia (top ghi bàn bóng đá Cúp Quốc Gia Serbia) mùa 2021-2022| Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
| El Fardou Ben Nabouhane | Crvena Zvezda | 3 | 1 |
| Aleksandar Katai | Crvena Zvezda | 3 | 1 |
| Queensy Menig | Partizan Belgrade | 3 | 0 |
| Dejan Zukic | Vojvodina Novi Sad | 3 | 1 |
| Ricardo Jorge Pires Gomes | Partizan Belgrade | 2 | 0 |
| Stankovic Nikola | Crvena Zvezda | 2 | 1 |
| Ohi Anthony Omoijuanfo | Crvena Zvezda | 2 | 1 |
| Mirko Ivanic | Crvena Zvezda | 2 | 0 |
| Marko Momcilovic | Habitpharm Javor | 2 | 0 |
| Veljko Simic | Vojvodina Novi Sad | 2 | 1 |
| Stefan Djordjevic | Vojvodina Novi Sad | 1 | 0 |
| Ilija Stojanovic | Jagodina | 1 | 0 |
| Damjan Krajisnik | Metalac Gornji Milanovac | 1 | 0 |
| Srdjan Nikolic | Metalac Gornji Milanovac | 1 | 0 |
| Furtula Nikola | Metalac Gornji Milanovac | 1 | 0 |
Bảng xếp hạng bóng đá SEA Games
Bảng xếp hạng bóng đá SEA Games nữ
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Đông Nam Á
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Tây Ban Nha -3 1877
2 Argentina 0 1873
3 Pháp 7 1870
4 Anh 9 1834
5 Braxin 1 1760
6 Bồ Đào Nha -17 1760
7 Hà Lan -3 1756
8 Bỉ -9 1730
9 Đức 10 1724
10 Croatia 6 1716
110 Việt Nam 0 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 32 2066
2 USA (W) 7 2065
3 Sweden (W) 36 2025
4 England (W) 22 2022
5 Germany (W) -19 2011
6 France (W) 47 1988
7 Brazil (W) -28 1976
8 Japan (W) -11 1971
9 Canada (W) -6 1967
10 North Korea (W) 0 1944
37 Vietnam (W) 2 1616

