Top ghi bàn Cúp Quốc Gia Serbia 2024-2025 - Vua phá lưới bóng đá Serbia
Ngoài ra, bongdanet.co liên tục cập nhật thông tin mới nhất trong cuộc đua tới danh hiệu chiếc giày vàng Châu Âu, thông tin và danh sách vua phá lưới các giải bóng đá Châu Âu: Cúp C1, C2, Đức, Pháp, Ý, TBN; các giải bóng đá Châu Á nổi bật như: Nhật Bản, Hàn Quốc và cả giải bóng đá V-League ở Việt Nam theo từng mùa bóng.
Qua việc thống kê chỉ số ghi bàn, kiến tạo và thẻ phạt của những cầu thủ Brazil, Argentina, Nhật Bản, Hàn Quốc có thể giúp các nhà tuyển trạch và môi giới cầu thủ dễ dàng đánh giá tiềm năng ngôi sao của cầu thủ ở những khu vực Nam Mỹ và Châu Á để có thể chuyển nhượng được những bản hợp đồng chất lượng & hiệu quả.
Top ghi bàn Cúp Quốc Gia Serbia mùa 2022-2023
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Cúp Quốc Gia Serbia (top ghi bàn bóng đá Cúp Quốc Gia Serbia) mùa 2022-2023Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
Kings Kangwa | Crvena Zvezda | 3 | 1 |
Mirko Ivanic | Crvena Zvezda | 2 | 0 |
Aleksandar Pesic | Crvena Zvezda | 2 | 0 |
Luka Ilic | Backa Topola | 2 | 0 |
Stefan Vukic | Backa Topola | 2 | 0 |
Martin Mircevski | Backa Topola | 2 | 1 |
Zoran Danoski | Radnik Surdulica | 2 | 0 |
Nebojsa Gavric | Novi Pazar | 2 | 0 |
Marko Rakonjac | Crvena Zvezda | 1 | 0 |
Petar Micin | FK Napredak Krusevac | 1 | 0 |
Marko Saric | FK Napredak Krusevac | 1 | 0 |
Nikola Stulic | Radnicki Nis | 1 | 0 |
Erickson Patrick Correia Andrade | Partizan Belgrade | 1 | 0 |
Aleksandar Pejovic | Radnicki Nis | 1 | 0 |
Sava Petrov | Radnicki Nis | 1 | 0 |
Top ghi bàn Cúp Quốc Gia Serbia mùa 2021-2022
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Cúp Quốc Gia Serbia (top ghi bàn bóng đá Cúp Quốc Gia Serbia) mùa 2021-2022Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
El Fardou Ben Nabouhane | Crvena Zvezda | 3 | 1 |
Queensy Menig | Partizan Belgrade | 3 | 0 |
Dejan Zukic | Vojvodina Novi Sad | 3 | 1 |
Aleksandar Katai | Crvena Zvezda | 3 | 1 |
Ricardo Jorge Pires Gomes | Partizan Belgrade | 2 | 0 |
Stankovic Nikola | Crvena Zvezda | 2 | 1 |
Ohi Anthony Omoijuanfo | Crvena Zvezda | 2 | 1 |
Mirko Ivanic | Crvena Zvezda | 2 | 0 |
Marko Momcilovic | Habitpharm Javor | 2 | 0 |
Veljko Simic | Vojvodina Novi Sad | 2 | 1 |
Marko Zivkovic | Partizan Belgrade | 1 | 0 |
Milan Pavkov | Crvena Zvezda | 1 | 0 |
Marko Milovanovic | Partizan Belgrade | 1 | 0 |
Petar Stanic | Crvena Zvezda | 1 | 0 |
Slobodan Urosevic | Partizan Belgrade | 1 | 0 |
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp FA
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -18 2069
2 Spain (W) -8 2020
3 Germany (W) 2 2014
4 England (W) 4 2008
5 Japan (W) 25 2001
6 Sweden (W) 0 1992
7 Canada (W) -1 1986
8 Brazil (W) 0 1977
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 2 1931
37 Vietnam (W) 0 1614