Top ghi bàn Cúp Quốc Gia Argentina 2025 - Vua phá lưới bóng đá Argentina
Ngoài ra, bongdanet.co liên tục cập nhật thông tin mới nhất trong cuộc đua tới danh hiệu chiếc giày vàng Châu Âu, thông tin và danh sách vua phá lưới các giải bóng đá Châu Âu: Cúp C1, C2, Đức, Pháp, Ý, TBN; các giải bóng đá Châu Á nổi bật như: Nhật Bản, Hàn Quốc và cả giải bóng đá V-League ở Việt Nam theo từng mùa bóng.
Qua việc thống kê chỉ số ghi bàn, kiến tạo và thẻ phạt của những cầu thủ Brazil, Argentina, Nhật Bản, Hàn Quốc có thể giúp các nhà tuyển trạch và môi giới cầu thủ dễ dàng đánh giá tiềm năng ngôi sao của cầu thủ ở những khu vực Nam Mỹ và Châu Á để có thể chuyển nhượng được những bản hợp đồng chất lượng & hiệu quả.
Top ghi bàn Cúp Quốc Gia Argentina mùa 2023
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Cúp Quốc Gia Argentina (top ghi bàn bóng đá Cúp Quốc Gia Argentina) mùa 2023| Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
| Lucas Janson | Velez Sarsfield | 2 | 0 |
| Adrian Martinez | Instituto AC Cordoba | 2 | 0 |
| Nicolas Blandi | San Lorenzo | 2 | 0 |
| Nicolas Fernandez Miranda | Defensa Y Justicia | 2 | 0 |
| Gabriel Avalos Stumpfs | Argentinos Juniors | 2 | 0 |
| Milton Gimenez | Banfield | 2 | 0 |
| Lucas Emanuel Gamba | Central Cordoba SDE | 2 | 0 |
| Federico Jourdan | Central Cordoba SDE | 1 | 0 |
| Alexis Ricardo Cuello | Almagro | 1 | 0 |
| Gaston Veron | Argentinos Juniors | 1 | 0 |
| Juan Fernando Garro | CA Huracan | 1 | 0 |
| Nicolas Cordero | CA Huracan | 1 | 0 |
| Santiago Hezze | CA Huracan | 1 | 0 |
| Matias Coccaro | CA Huracan | 1 | 0 |
| Jonathan Matias Blanco | San Martin San Juan | 1 | 1 |
Top ghi bàn Cúp Quốc Gia Argentina mùa 2022
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Cúp Quốc Gia Argentina (top ghi bàn bóng đá Cúp Quốc Gia Argentina) mùa 2022| Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
| Jesus Alberto Datolo | Banfield | 4 | 1 |
| Franco Soldano | Gimnasia La Plata | 3 | 0 |
| Juan Fernando Garro | Newells Old Boys | 3 | 0 |
| Pablo Solari | River Plate | 3 | 0 |
| Jose Manuel Lopez | Lanus | 3 | 0 |
| Bruno Zuculini | River Plate | 2 | 0 |
| Agustin Palavecino | River Plate | 2 | 0 |
| Sebastian Villa Cano | Boca Juniors | 2 | 1 |
| Nicolas Orsini | Boca Juniors | 2 | 0 |
| Juan Quintero | River Plate | 2 | 1 |
| Ramon Abila | Colon de Santa Fe | 2 | 0 |
| Joaquin Susvielles | Belgrano | 2 | 1 |
| Federico Girotti | Talleres Cordoba | 2 | 0 |
| Franco Orozco | Lanus | 2 | 0 |
| Ederson Salomon Rodriguez Lima | Godoy Cruz Antonio Tomba | 2 | 0 |
Top ghi bàn Cúp Quốc Gia Argentina mùa 2020-2021
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Cúp Quốc Gia Argentina (top ghi bàn bóng đá Cúp Quốc Gia Argentina) mùa 2020-2021| Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
| Michael Nicolas Santos Rosadilla | Talleres Cordoba | 4 | 0 |
| Federico Girotti | River Plate | 3 | 0 |
| Enzo Nahuel Copetti | Racing Club | 3 | 0 |
| Silvio Ezequiel Romero | Independiente | 2 | 1 |
| Mauricio Martinez | Racing Club | 2 | 0 |
| Eric Kleybel Ramirez Matheus | Gimnasia La Plata | 2 | 0 |
| Oscar David Romero Villamayor | San Lorenzo | 2 | 0 |
| Mauro Zarate | Boca Juniors | 2 | 0 |
| Ezequiel Bullaude | Godoy Cruz Antonio Tomba | 2 | 0 |
| Luciano Pons | Banfield | 2 | 0 |
| Martin Ezequiel Ojeda | Godoy Cruz Antonio Tomba | 2 | 0 |
| Junior Arias | Patronato Parana | 2 | 1 |
| Claudio Martin Pombo | Sarmiento Junin | 2 | 0 |
| Gustavo Aranda | Talleres Rem de Escalada | 2 | 0 |
| Lucas Aguero | Huracan Las Heras | 2 | 1 |
Bảng xếp hạng bóng đá SEA Games
Bảng xếp hạng bóng đá SEA Games nữ
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Đông Nam Á
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Tây Ban Nha -3 1877
2 Argentina 0 1873
3 Pháp 7 1870
4 Anh 9 1834
5 Braxin 1 1760
6 Bồ Đào Nha -17 1760
7 Hà Lan -3 1756
8 Bỉ -9 1730
9 Đức 10 1724
10 Croatia 6 1716
110 Việt Nam 0 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 32 2066
2 USA (W) 7 2065
3 Sweden (W) 36 2025
4 England (W) 22 2022
5 Germany (W) -19 2011
6 France (W) 47 1988
7 Brazil (W) -28 1976
8 Japan (W) -11 1971
9 Canada (W) -6 1967
10 North Korea (W) 0 1944
37 Vietnam (W) 2 1616

