Top ghi bàn Cúp Liên Đoàn Scotland 2025-2026 - Vua phá lưới bóng đá Scotland
Ngoài ra, bongdanet.co liên tục cập nhật thông tin mới nhất trong cuộc đua tới danh hiệu chiếc giày vàng Châu Âu, thông tin và danh sách vua phá lưới các giải bóng đá Châu Âu: Cúp C1, C2, Đức, Pháp, Ý, TBN; các giải bóng đá Châu Á nổi bật như: Nhật Bản, Hàn Quốc và cả giải bóng đá V-League ở Việt Nam theo từng mùa bóng.
Qua việc thống kê chỉ số ghi bàn, kiến tạo và thẻ phạt của những cầu thủ Brazil, Argentina, Nhật Bản, Hàn Quốc có thể giúp các nhà tuyển trạch và môi giới cầu thủ dễ dàng đánh giá tiềm năng ngôi sao của cầu thủ ở những khu vực Nam Mỹ và Châu Á để có thể chuyển nhượng được những bản hợp đồng chất lượng & hiệu quả.
Top ghi bàn Cúp Liên Đoàn Scotland mùa 2023-2024
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Cúp Liên Đoàn Scotland (top ghi bàn bóng đá Cúp Liên Đoàn Scotland) mùa 2023-2024| Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
| Simon Murray | Ross County | 3 | 0 |
| Aaron Doran | Inverness | 2 | 0 |
| Cristian Montano | Livingston | 1 | 0 |
| Sean Kelly | Livingston | 1 | 0 |
| Jon Nouble | Livingston | 1 | 0 |
| Danny Armstrong | Kilmarnock | 1 | 1 |
| Innes Cameron | Kilmarnock | 1 | 0 |
| Fraser Murray | Kilmarnock | 1 | 0 |
| Jack Baldwin | Ross County | 1 | 0 |
| Nikolay Todorov | Airdrie United | 1 | 0 |
| Martin Scott | Hamilton Academical | 1 | 0 |
| Andrew Winter | Hamilton Academical | 1 | 0 |
| Kirk Broadfoot | Greenock Morton | 1 | 0 |
| Robbie Crawford | Greenock Morton | 1 | 0 |
| Fraser Bryden | Ayr United | 1 | 0 |
Top ghi bàn Cúp Liên Đoàn Scotland mùa 2022-2023
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Cúp Liên Đoàn Scotland (top ghi bàn bóng đá Cúp Liên Đoàn Scotland) mùa 2022-2023| Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
| Alex Jakubiak | Dundee | 4 | 1 |
| Vicente Andres Felipe Federico Besuijen | Aberdeen | 4 | 0 |
| Oliver Shaw | Kilmarnock | 4 | 1 |
| Jonah Ananias Paul Ayunga | Saint Mirren | 4 | 0 |
| Conor Sammon | Alloa Athletic | 4 | 0 |
| Dale Carrick | Stirling Albion | 3 | 0 |
| Blair Lyons | Montrose | 3 | 0 |
| Simon Murray | Queen's Park | 3 | 0 |
| Danny Armstrong | Kilmarnock | 3 | 0 |
| Justin Devenny | Airdrie United | 3 | 0 |
| Andrew Winter | Hamilton Academical | 3 | 0 |
| Matthew Shiels | Hamilton Academical | 3 | 0 |
| Lee Connelly | Queen of South | 3 | 0 |
| Ruari Paton | Queen of South | 3 | 0 |
| Jordie Hiwula Mayifuila | Ross County | 3 | 0 |
Top ghi bàn Cúp Liên Đoàn Scotland mùa 2021-2022
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Cúp Liên Đoàn Scotland (top ghi bàn bóng đá Cúp Liên Đoàn Scotland) mùa 2021-2022| Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
| Alistair Roy | Queen of South | 5 | 0 |
| Nathan Austin | Kelty Hearts | 4 | 0 |
| Liam Boyce | Heart of Midlothian | 4 | 1 |
| Martin Boyle | Hibernian | 4 | 2 |
| Brian Graham | Partick Thistle | 4 | 0 |
| Luke Donnelly | Arbroath | 3 | 0 |
| Liam Buchanan | Cowdenbeath | 3 | 1 |
| Kemar Roofe | Glasgow Rangers | 3 | 1 |
| Peter Pawlett | Dundee United | 3 | 0 |
| Craig Wighton | Dunfermline Athletic | 3 | 0 |
| Nikolay Todorov | Dunfermline Athletic | 3 | 0 |
| Kevin OHara | Dunfermline Athletic | 3 | 0 |
| Kyogo Furuhashi | Celtic FC | 3 | 0 |
| Jason Cummings | Dundee | 3 | 2 |
| Lawrence Shankland | Dundee United | 3 | 0 |
Bảng xếp hạng bóng đá SEA Games
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Australia
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Tây Ban Nha -3 1877
2 Argentina 0 1873
3 Pháp 7 1870
4 Anh 9 1834
5 Braxin 1 1760
6 Bồ Đào Nha -17 1760
7 Hà Lan -3 1756
8 Bỉ -9 1730
9 Đức 10 1724
10 Croatia 6 1716
110 Việt Nam 0 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 32 2066
2 USA (W) 7 2065
3 Sweden (W) 36 2025
4 England (W) 22 2022
5 Germany (W) -19 2011
6 France (W) 47 1988
7 Brazil (W) -28 1976
8 Japan (W) -11 1971
9 Canada (W) -6 1967
10 North Korea (W) 0 1944
37 Vietnam (W) 2 1616

