Top ghi bàn Cúp Quốc Gia Chile 2025 - Vua phá lưới bóng đá Chile
Ngoài ra, bongdanet.co liên tục cập nhật thông tin mới nhất trong cuộc đua tới danh hiệu chiếc giày vàng Châu Âu, thông tin và danh sách vua phá lưới các giải bóng đá Châu Âu: Cúp C1, C2, Đức, Pháp, Ý, TBN; các giải bóng đá Châu Á nổi bật như: Nhật Bản, Hàn Quốc và cả giải bóng đá V-League ở Việt Nam theo từng mùa bóng.
Qua việc thống kê chỉ số ghi bàn, kiến tạo và thẻ phạt của những cầu thủ Brazil, Argentina, Nhật Bản, Hàn Quốc có thể giúp các nhà tuyển trạch và môi giới cầu thủ dễ dàng đánh giá tiềm năng ngôi sao của cầu thủ ở những khu vực Nam Mỹ và Châu Á để có thể chuyển nhượng được những bản hợp đồng chất lượng & hiệu quả.
Top ghi bàn Cúp Quốc Gia Chile mùa 2023
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Cúp Quốc Gia Chile (top ghi bàn bóng đá Cúp Quốc Gia Chile) mùa 2023| Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
| Maximiliano Salas | Palestino | 3 | 0 |
| Leonardo Felipe Valencia Rossel | Cobresal | 3 | 0 |
| Franco Emanuel Garcia | Cobresal | 2 | 0 |
| Fernando Alejandro Manriquez | Santiago Morning | 2 | 1 |
| Nicolas Guerra | Universidad de Chile | 2 | 0 |
| Cesar Huanca | Huachipato | 2 | 0 |
| Diego Arias | Deportes La Serena | 2 | 0 |
| Diego Bielkiewicz | Osorno | 2 | 1 |
| Felipe Cadenazzi | CD Magallanes | 2 | 1 |
| Manuel Vicuña | CD Magallanes | 2 | 0 |
| Kennan Sepulveda | San Luis Quillota | 1 | 0 |
| Lucas Passerini | Union La Calera | 1 | 0 |
| Lionel Altamirano | Rangers Talca | 1 | 0 |
| Fabian Alejandro Carmona Fredes | Coquimbo Unido | 1 | 0 |
| Matias Palavecino | Coquimbo Unido | 1 | 0 |
Top ghi bàn Cúp Quốc Gia Chile mùa 2022
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Cúp Quốc Gia Chile (top ghi bàn bóng đá Cúp Quốc Gia Chile) mùa 2022| Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
| Leandro Julian Garate | Union Espanola | 6 | 1 |
| Fernando Zampedri | Univ Catolica | 6 | 1 |
| Gustavo Guerreno | Universidad de Concepcion | 5 | 0 |
| Juan Martin Lucero | Colo Colo | 4 | 0 |
| Cris Robert Martinez Escobar | Huachipato | 4 | 0 |
| David Alejandro Salazar Zepeda | CD Magallanes | 4 | 1 |
| Yorman Zapata | CD Magallanes | 4 | 0 |
| Rodrigo Andres Pineiro Silva | Union Espanola | 3 | 0 |
| Arnaldo Castillo Benega | Universidad de Concepcion | 3 | 0 |
| Antenor Junior Fernandez Vitoria | Universidad de Chile | 3 | 0 |
| Cristian Palacios | Universidad de Chile | 3 | 0 |
| Julio Castro Gutierrez | Union San Felipe | 3 | 0 |
| Federico Castro | Curico Unido | 2 | 1 |
| Federico Mateos | Nublense | 2 | 0 |
| Ariel Uribe | CSD Antofagasta | 2 | 0 |
Top ghi bàn Cúp Quốc Gia Chile mùa 2021
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Cúp Quốc Gia Chile (top ghi bàn bóng đá Cúp Quốc Gia Chile) mùa 2021| Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
| Ivan Andres Morales Bravo | Colo Colo | 5 | 1 |
| Pablo Solari | Colo Colo | 4 | 0 |
| Luis Antonio Jimenez | Palestino | 4 | 0 |
| Juan Ignacio Sanchez Sotelo | Palestino | 4 | 0 |
| Joaquin Larrivey | Universidad de Chile | 4 | 1 |
| Rodrigo Echeverria | Everton CD | 3 | 0 |
| Miguel Orellana | CD Magallanes | 3 | 0 |
| Basilio Gabriel Costa Heredia | Colo Colo | 3 | 0 |
| Marco Bolados | Colo Colo | 2 | 0 |
| Cristian Palacios | Union Espanola | 2 | 1 |
| Thomas Ignacio Galdames Millan | Union Espanola | 2 | 0 |
| Jorge Benitez | Deportes La Serena | 2 | 0 |
| Brayan Palmezano | Huachipato | 2 | 0 |
| Reiner Alvey Castro Barrera | Deportes Temuco | 2 | 0 |
| Facundo Alfredo Castro | Deportes Temuco | 2 | 0 |
Bảng xếp hạng bóng đá SEA Games
Bảng xếp hạng bóng đá SEA Games nữ
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Tây Ban Nha -3 1877
2 Argentina 0 1873
3 Pháp 7 1870
4 Anh 9 1834
5 Braxin 1 1760
6 Bồ Đào Nha -17 1760
7 Hà Lan -3 1756
8 Bỉ -9 1730
9 Đức 10 1724
10 Croatia 6 1716
110 Việt Nam 0 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 32 2066
2 USA (W) 7 2065
3 Sweden (W) 36 2025
4 England (W) 22 2022
5 Germany (W) -19 2011
6 France (W) 47 1988
7 Brazil (W) -28 1976
8 Japan (W) -11 1971
9 Canada (W) -6 1967
10 North Korea (W) 0 1944
37 Vietnam (W) 2 1616

